Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Agribank ngày 18/01/2021

Cập nhật lúc 17:07:59 ngày 18/01/2021

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank tăng so với ngày hôm trước 17/01/2021

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank giảm so với ngày hôm trước 17/01/2021

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank không thay đổi so với ngày hôm trước 17/01/2021

Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.160
210
22.970
-10
22.990
40
Đô la Mỹ
cny 3.485,48
-6,14
3.520,69
-6,2
3.485,48
-6,14
Nhân dân tệ
eur 28.165
832,1
27.476
-132,99
27.546
213,1
Euro
gbp 31.602
826,35
30.853
-233,52
31.039
263,35
Bảng Anh
jpy 224,59
9,73
218,45
1,42
219,83
4,97
Yên Nhật
chf 26.185
850,44
25.438
-152,46
25.540
205,44
Franc Thụy sĩ
aud 18.003
514,89
17.387
-277,76
17.457
-31,11
Đô la Australia
sgd 17.492
505,35
17.065
-93,23
17.134
147,35
Đô la Singapore
cad 18.253
464,31
17.799
-169,37
17.871
82,31
Đô la Canada
hkd 3.015
114,04
2.920
-10,26
2.932
31,04
Đô la Hồng Kông
thb 790
109,98
736
-19,58
739
58,98
Bạt Thái Lan
dkk 0
0
3.677,31
-24,83
0
0
Krone Đan Mạch
inr 0
0
314,39
-0,49
0
0
Rupee Ấn Độ
krw 21,96
3,77
0
-20,21
19,92
1,73
Won Hàn Quốc
kwd 0
0
75.928,64
-50,14
0
0
Dinar Kuwait
myr 0
0
5.643,03
-22,4
0
0
Ringgit Malaysia
nok 0
0
2.633,5
-38,13
0
0
Krone Na Uy
rub 0
0
311,31
-2,93
0
0
Rúp Nga
sar 0
0
6.135,26
-0,98
0
0
Riyal Ả Rập Saudi
sek 0
0
2.692,08
-30,08
0
0
Krona Thụy Điển
nzd 16.652
0
0
0
16.185
0
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:08:03 ngày 18/01/2021
Xem lịch sử tỷ giá Agribank Xem biểu đồ tỷ giá Agribank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Agribank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Agribank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 23.160 22.970 22.990 17:07:59 Thứ hai 18/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.950 22.980 22.950 16:07:19 Chủ nhật 17/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.950 22.980 22.950 17:07:05 Thứ bảy 16/01/2021
USD Đô la Mỹ 23.160 22.965 22.990 23:42:59 Thứ sáu 15/01/2021
USD Đô la Mỹ 23.150 22.965 22.990 23:39:25 Thứ năm 14/01/2021
USD Đô la Mỹ 23.150 22.965 22.990 23:58:28 Thứ tư 13/01/2021
USD Đô la Mỹ 23.150 22.965 22.990 23:08:20 Thứ ba 12/01/2021
USD Đô la Mỹ 23.150 22.975 22.990 23:08:22 Thứ hai 11/01/2021
CAD Đô la Canada 18.253 17.799 17.871 17:08:02 Thứ hai 18/01/2021
CAD Đô la Canada 17.788,69 17.968,37 17.788,69 16:07:19 Chủ nhật 17/01/2021
CAD Đô la Canada 17.788,69 17.968,37 17.788,69 17:07:05 Thứ bảy 16/01/2021
CAD Đô la Canada 18.418 17.958 18.030 23:43:02 Thứ sáu 15/01/2021
CAD Đô la Canada 18.364 17.907 17.979 23:39:28 Thứ năm 14/01/2021
CAD Đô la Canada 18.324 17.868 17.940 23:58:31 Thứ tư 13/01/2021
CAD Đô la Canada 18.236 17.782 17.854 23:08:21 Thứ ba 12/01/2021
CAD Đô la Canada 18.305 17.849 17.921 23:08:23 Thứ hai 11/01/2021
SGD Đô la Singapore 17.492 17.065 17.134 17:08:02 Thứ hai 18/01/2021
SGD Đô la Singapore 16.986,65 17.158,23 16.986,65 16:07:19 Chủ nhật 17/01/2021
SGD Đô la Singapore 16.986,65 17.158,23 16.986,65 17:07:05 Thứ bảy 16/01/2021
SGD Đô la Singapore 17.578 17.148 17.217 23:43:02 Thứ sáu 15/01/2021
SGD Đô la Singapore 17.568 17.138 17.207 23:39:27 Thứ năm 14/01/2021
SGD Đô la Singapore 17.607 17.176 17.245 23:58:30 Thứ tư 13/01/2021
SGD Đô la Singapore 17.507 17.079 17.148 23:08:21 Thứ ba 12/01/2021
SGD Đô la Singapore 17.532 17.103 17.172 23:08:23 Thứ hai 11/01/2021
AUD Đô la Australia 18.003 17.387 17.457 17:08:01 Thứ hai 18/01/2021
AUD Đô la Australia 17.488,11 17.664,76 17.488,11 16:07:19 Chủ nhật 17/01/2021
AUD Đô la Australia 17.488,11 17.664,76 17.488,11 17:07:05 Thứ bảy 16/01/2021
AUD Đô la Australia 18.185 17.568 17.639 23:43:01 Thứ sáu 15/01/2021
AUD Đô la Australia 18.137 17.521 17.591 23:39:27 Thứ năm 14/01/2021
AUD Đô la Australia 18.181 17.563 17.634 23:58:30 Thứ tư 13/01/2021
AUD Đô la Australia 18.036 17.421 17.491 23:08:21 Thứ ba 12/01/2021
AUD Đô la Australia 18.066 17.451 17.521 23:08:23 Thứ hai 11/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 26.185 25.438 25.540 17:08:01 Thứ hai 18/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.334,56 25.590,46 25.334,56 16:07:19 Chủ nhật 17/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.334,56 25.590,46 25.334,56 17:07:05 Thứ bảy 16/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 26.287 25.536 25.639 23:43:00 Thứ sáu 15/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 26.317 25.564 25.667 23:39:26 Thứ năm 14/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 26.349 25.594 25.697 23:58:29 Thứ tư 13/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 26.229 25.481 25.583 23:08:20 Thứ ba 12/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 26.304 25.551 25.654 23:08:23 Thứ hai 11/01/2021
JPY Yên Nhật 224,59 218,45 219,83 17:08:01 Thứ hai 18/01/2021
JPY Yên Nhật 214,86 217,03 214,86 16:07:19 Chủ nhật 17/01/2021
JPY Yên Nhật 214,86 217,03 214,86 17:07:05 Thứ bảy 16/01/2021
JPY Yên Nhật 224,77 218,63 220,01 23:43:01 Thứ sáu 15/01/2021
JPY Yên Nhật 224,45 218,33 219,71 23:39:26 Thứ năm 14/01/2021
JPY Yên Nhật 224,99 218,85 220,23 23:58:30 Thứ tư 13/01/2021
JPY Yên Nhật 223,66 217,56 218,94 23:08:21 Thứ ba 12/01/2021
JPY Yên Nhật 224,11 218 219,38 23:08:23 Thứ hai 11/01/2021
GBP Bảng Anh 31.602 30.853 31.039 17:08:00 Thứ hai 18/01/2021
GBP Bảng Anh 30.775,65 31.086,52 30.775,65 16:07:19 Chủ nhật 17/01/2021
GBP Bảng Anh 30.775,65 31.086,52 30.775,65 17:07:05 Thứ bảy 16/01/2021
GBP Bảng Anh 31.853 31.000 31.288 23:43:00 Thứ sáu 15/01/2021
GBP Bảng Anh 31.780 31.029 31.216 23:39:25 Thứ năm 14/01/2021
GBP Bảng Anh 31.824 31.072 31.260 23:58:29 Thứ tư 13/01/2021
GBP Bảng Anh 31.477 30.730 30.915 23:08:20 Thứ ba 12/01/2021
GBP Bảng Anh 31.487 30.739 309.259 23:08:22 Thứ hai 11/01/2021
EUR Euro 28.165 27.476 27.546 17:08:00 Thứ hai 18/01/2021
EUR Euro 27.332,9 27.608,99 27.332,9 16:07:19 Chủ nhật 17/01/2021
EUR Euro 27.332,9 27.608,99 27.332,9 17:07:05 Thứ bảy 16/01/2021
EUR Euro 28.346 27.654 27.725 23:43:00 Thứ sáu 15/01/2021
EUR Euro 28.379 27.687 27.758 23:39:25 Thứ năm 14/01/2021
EUR Euro 28.481 27.788 27.860 23:58:28 Thứ tư 13/01/2021
EUR Euro 28.362 27.670 27.741 23:08:20 Thứ ba 12/01/2021
EUR Euro 28.433 27.741 27.812 23:08:22 Thứ hai 11/01/2021
CNY Nhân dân tệ 3.485,48 3.520,69 3.485,48 17:07:18 Thứ hai 18/01/2021
CNY Nhân dân tệ 3.491,62 3.526,89 3.491,62 16:07:19 Chủ nhật 17/01/2021
CNY Nhân dân tệ 3.491,62 3.526,89 3.491,62 17:07:05 Thứ bảy 16/01/2021
CNY Nhân dân tệ 3.491,62 3.526,89 3.491,62 23:07:00 Thứ sáu 15/01/2021
CNY Nhân dân tệ 3.494,81 3.530,11 3.494,81 23:07:17 Thứ năm 14/01/2021
CNY Nhân dân tệ 3.498,43 3.533,77 3.498,43 23:07:39 Thứ tư 13/01/2021
CNY Nhân dân tệ 3.497,62 3.532,95 3.497,62 23:05:16 Thứ ba 12/01/2021
CNY Nhân dân tệ 3.491,62 3.526,89 3.491,62 23:05:01 Thứ hai 11/01/2021
NZD Đô la New Zealand 16.652 0 16.185 17:08:03 Thứ hai 18/01/2021
NZD Đô la New Zealand 16.860 0 16.392 23:43:03 Thứ sáu 15/01/2021
NZD Đô la New Zealand 16.812 0 16.343 23:39:28 Thứ năm 14/01/2021
NZD Đô la New Zealand 16.890 0 16.422 23:58:31 Thứ tư 13/01/2021
NZD Đô la New Zealand 16.768 0 16.300 23:08:21 Thứ ba 12/01/2021
NZD Đô la New Zealand 16.828 0 16.360 23:08:24 Thứ hai 11/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 3.015 2.920 2.932 17:08:00 Thứ hai 18/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.900,96 2.930,26 2.900,96 16:07:19 Chủ nhật 17/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.900,96 2.930,26 2.900,96 17:07:05 Thứ bảy 16/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 3.015 2.920 2.932 23:43:00 Thứ sáu 15/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 3.015 2.920 2.932 23:39:26 Thứ năm 14/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 3.015 2.919 2.931 23:58:29 Thứ tư 13/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 3.014 2.919 2.931 23:08:20 Thứ ba 12/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 3.014 2.919 2.931 23:08:22 Thứ hai 11/01/2021
THB Bạt Thái Lan 790 736 739 17:08:02 Thứ hai 18/01/2021
THB Bạt Thái Lan 680,02 755,58 680,02 16:07:19 Chủ nhật 17/01/2021
THB Bạt Thái Lan 680,02 755,58 680,02 17:07:05 Thứ bảy 16/01/2021
THB Bạt Thái Lan 794 739 742 23:43:02 Thứ sáu 15/01/2021
THB Bạt Thái Lan 793 738 741 23:39:27 Thứ năm 14/01/2021
THB Bạt Thái Lan 792 738 741 23:58:30 Thứ tư 13/01/2021
THB Bạt Thái Lan 789 735 738 23:08:21 Thứ ba 12/01/2021
THB Bạt Thái Lan 789 735 738 23:08:23 Thứ hai 11/01/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 2.692,08 0 17:07:18 Thứ hai 18/01/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 2.722,16 0 16:07:19 Chủ nhật 17/01/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 2.722,16 0 17:07:05 Thứ bảy 16/01/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 2.722,16 0 23:07:00 Thứ sáu 15/01/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 2.713,96 0 23:07:17 Thứ năm 14/01/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 2.742,9 0 23:07:39 Thứ tư 13/01/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 2.728,21 0 23:05:16 Thứ ba 12/01/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 2.737,92 0 23:05:01 Thứ hai 11/01/2021
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.135,26 0 17:07:18 Thứ hai 18/01/2021
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.136,24 0 16:07:19 Chủ nhật 17/01/2021
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.136,24 0 17:07:05 Thứ bảy 16/01/2021
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.136,24 0 23:07:00 Thứ sáu 15/01/2021
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.136,24 0 23:07:17 Thứ năm 14/01/2021
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.134,44 0 23:07:39 Thứ tư 13/01/2021
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.134,61 0 23:05:16 Thứ ba 12/01/2021
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.137,57 0 23:05:01 Thứ hai 11/01/2021
RUB Rúp Nga 0 311,31 0 17:07:18 Thứ hai 18/01/2021
RUB Rúp Nga 0 314,24 0 16:07:19 Chủ nhật 17/01/2021
RUB Rúp Nga 0 314,24 0 17:07:05 Thứ bảy 16/01/2021
RUB Rúp Nga 0 314,24 0 23:07:00 Thứ sáu 15/01/2021
RUB Rúp Nga 0 312,52 0 23:07:17 Thứ năm 14/01/2021
RUB Rúp Nga 0 313,28 0 23:07:39 Thứ tư 13/01/2021
RUB Rúp Nga 0 310,1 0 23:05:16 Thứ ba 12/01/2021
RUB Rúp Nga 0 310,29 0 23:05:01 Thứ hai 11/01/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.633,5 0 17:07:18 Thứ hai 18/01/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.671,63 0 16:07:19 Chủ nhật 17/01/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.671,63 0 17:07:05 Thứ bảy 16/01/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.671,63 0 23:07:00 Thứ sáu 15/01/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.672,32 0 23:07:17 Thứ năm 14/01/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.677,54 0 23:07:39 Thứ tư 13/01/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.655,5 0 23:05:16 Thứ ba 12/01/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.666,57 0 23:05:01 Thứ hai 11/01/2021
MYR Ringgit Malaysia 0 5.643,03 0 17:07:18 Thứ hai 18/01/2021
MYR Ringgit Malaysia 0 5.665,43 0 16:07:19 Chủ nhật 17/01/2021
MYR Ringgit Malaysia 0 5.665,43 0 17:07:05 Thứ bảy 16/01/2021
MYR Ringgit Malaysia 0 5.665,43 0 23:07:00 Thứ sáu 15/01/2021
MYR Ringgit Malaysia 0 5.650,01 0 23:07:17 Thứ năm 14/01/2021
MYR Ringgit Malaysia 0 5.647,21 0 23:07:39 Thứ tư 13/01/2021
MYR Ringgit Malaysia 0 5.626,34 0 23:05:16 Thứ ba 12/01/2021
MYR Ringgit Malaysia 0 5.655,43 0 23:05:01 Thứ hai 11/01/2021
KWD Dinar Kuwait 0 75.928,64 0 17:07:18 Thứ hai 18/01/2021
KWD Dinar Kuwait 0 75.978,78 0 16:07:19 Chủ nhật 17/01/2021
KWD Dinar Kuwait 0 75.978,78 0 17:07:05 Thứ bảy 16/01/2021
KWD Dinar Kuwait 0 75.978,78 0 23:07:00 Thứ sáu 15/01/2021
KWD Dinar Kuwait 0 76.003,87 0 23:07:17 Thứ năm 14/01/2021
KWD Dinar Kuwait 0 75.928,64 0 23:07:39 Thứ tư 13/01/2021
KWD Dinar Kuwait 0 75.928,64 0 23:05:16 Thứ ba 12/01/2021
KWD Dinar Kuwait 0 75.895,03 0 23:05:01 Thứ hai 11/01/2021
KRW Won Hàn Quốc 21,96 0 19,92 17:08:03 Thứ hai 18/01/2021
KRW Won Hàn Quốc 18,19 20,21 18,19 16:07:19 Chủ nhật 17/01/2021
KRW Won Hàn Quốc 18,19 20,21 18,19 17:07:05 Thứ bảy 16/01/2021
KRW Won Hàn Quốc 22,1 0 20,03 23:43:03 Thứ sáu 15/01/2021
KRW Won Hàn Quốc 22,05 0 20 23:39:28 Thứ năm 14/01/2021
KRW Won Hàn Quốc 22,16 0 20,09 23:58:31 Thứ tư 13/01/2021
KRW Won Hàn Quốc 22,09 0 20,03 23:08:22 Thứ ba 12/01/2021
KRW Won Hàn Quốc 22,14 0 20,07 23:08:24 Thứ hai 11/01/2021
INR Rupee Ấn Độ 0 314,39 0 17:07:18 Thứ hai 18/01/2021
INR Rupee Ấn Độ 0 314,88 0 16:07:19 Chủ nhật 17/01/2021
INR Rupee Ấn Độ 0 314,88 0 17:07:05 Thứ bảy 16/01/2021
INR Rupee Ấn Độ 0 314,88 0 23:07:00 Thứ sáu 15/01/2021
INR Rupee Ấn Độ 0 314,75 0 23:07:17 Thứ năm 14/01/2021
INR Rupee Ấn Độ 0 314,31 0 23:07:39 Thứ tư 13/01/2021
INR Rupee Ấn Độ 0 313,9 0 23:05:16 Thứ ba 12/01/2021
INR Rupee Ấn Độ 0 313,91 0 23:05:01 Thứ hai 11/01/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.677,31 0 17:07:18 Thứ hai 18/01/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.702,14 0 16:07:19 Chủ nhật 17/01/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.702,14 0 17:07:05 Thứ bảy 16/01/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.702,14 0 23:07:00 Thứ sáu 15/01/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.705,04 0 23:07:17 Thứ năm 14/01/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.717,57 0 23:07:39 Thứ tư 13/01/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.702,68 0 23:05:16 Thứ ba 12/01/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.713,32 0 23:05:01 Thứ hai 11/01/2021

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Agribank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ