Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Agribank ngày 17/05/2021

Cập nhật lúc 19:11:43 ngày 17/05/2021

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank tăng so với ngày hôm trước 16/05/2021

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank giảm so với ngày hôm trước 16/05/2021

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank không thay đổi so với ngày hôm trước 16/05/2021

Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.135
215
22.965
15
22.975
55
Đô la Mỹ
cny 3.505,87
-4,41
3.541,29
-4,45
3.505,87
-4,41
Nhân dân tệ
eur 28.289
1.227,96
27.598
263,62
27.669
607,96
Euro
gbp 32.766
1.185,74
32.002
102,75
32.195
614,74
Bảng Anh
jpy 212,88
8,47
207,2
0,73
208,53
4,12
Yên Nhật
chf 25.861
982,76
25.127
-2,53
25.228
349,76
Franc Thụy sĩ
aud 18.158
779,42
17.540
-14,12
17.611
232,42
Đô la Australia
sgd 17.436
601,4
17.011
6,35
17.079
244,4
Đô la Singapore
cad 19.212
711,54
18.724
36,66
18.799
298,54
Đô la Canada
hkd 3.007
113,56
2.912
-10,67
2.924
30,56
Đô la Hồng Kông
thb 757
107,26
706
-15,93
709
59,26
Bạt Thái Lan
dkk 0
0
3.692,97
7,48
0
0
Krone Đan Mạch
inr 0
0
313,99
0,35
0
0
Rupee Ấn Độ
krw 21,4
3,74
0
-19,63
19,45
1,79
Won Hàn Quốc
kwd 0
0
76.435,09
-7,77
0
0
Dinar Kuwait
myr 0
0
5.523,74
-9,1
0
0
Ringgit Malaysia
nok 0
0
2.742,26
32,96
0
0
Krone Na Uy
rub 0
0
311,18
0,44
0
0
Rúp Nga
sar 0
0
6.128,75
-2,66
0
0
Riyal Ả Rập Saudi
sek 0
0
2.708,77
13,47
0
0
Krona Thụy Điển
nzd 16.895
16.895
0
-16.759
16.427
136
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:11:47 ngày 17/05/2021
Xem lịch sử tỷ giá Agribank Xem biểu đồ tỷ giá Agribank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Agribank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Agribank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 23.135 22.965 22.975 19:11:43 Thứ hai 17/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.920 22.950 22.920 19:10:24 Chủ nhật 16/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.920 22.950 22.920 19:10:19 Thứ bảy 15/05/2021
USD Đô la Mỹ 23.140 22.960 22.975 19:11:43 Thứ sáu 14/05/2021
USD Đô la Mỹ 23.135 22.965 22.975 19:11:40 Thứ năm 13/05/2021
USD Đô la Mỹ 23.140 22.970 22.980 19:12:22 Thứ tư 12/05/2021
USD Đô la Mỹ 23.140 22.970 22.980 19:12:04 Thứ ba 11/05/2021
USD Đô la Mỹ 23.160 22.960 22.980 19:12:08 Thứ hai 10/05/2021
CAD Đô la Canada 19.212 18.724 18.799 19:11:46 Thứ hai 17/05/2021
CAD Đô la Canada 18.500,46 18.687,34 18.500,46 19:10:24 Chủ nhật 16/05/2021
CAD Đô la Canada 18.500,46 18.687,34 18.500,46 19:10:19 Thứ bảy 15/05/2021
CAD Đô la Canada 19.138 18.652 18.727 19:11:47 Thứ sáu 14/05/2021
CAD Đô la Canada 19.221 18.762 18.837 19:11:44 Thứ năm 13/05/2021
CAD Đô la Canada 19.236 18.777 18.852 19:12:25 Thứ tư 12/05/2021
CAD Đô la Canada 19.240 18.781 18.856 19:12:08 Thứ ba 11/05/2021
CAD Đô la Canada 19.212 18.724 18.799 19:12:12 Thứ hai 10/05/2021
SGD Đô la Singapore 17.436 17.011 17.079 19:11:46 Thứ hai 17/05/2021
SGD Đô la Singapore 16.834,6 17.004,65 16.834,6 19:10:24 Chủ nhật 16/05/2021
SGD Đô la Singapore 16.834,6 17.004,65 16.834,6 19:10:19 Thứ bảy 15/05/2021
SGD Đô la Singapore 17.443 17.018 17.086 19:11:46 Thứ sáu 14/05/2021
SGD Đô la Singapore 17.453 17.057 17.126 19:11:43 Thứ năm 13/05/2021
SGD Đô la Singapore 17.540 17.141 17.210 19:12:24 Thứ tư 12/05/2021
SGD Đô la Singapore 17.540 17.141 17.210 19:12:07 Thứ ba 11/05/2021
SGD Đô la Singapore 17.563 17.133 17.202 19:12:11 Thứ hai 10/05/2021
AUD Đô la Australia 18.158 17.540 17.611 19:11:45 Thứ hai 17/05/2021
AUD Đô la Australia 17.378,58 17.554,12 17.378,58 19:10:24 Chủ nhật 16/05/2021
AUD Đô la Australia 17.378,58 17.554,12 17.378,58 19:10:19 Thứ bảy 15/05/2021
AUD Đô la Australia 18.060 17.445 17.515 19:11:46 Thứ sáu 14/05/2021
AUD Đô la Australia 18.078 17.492 17.562 19:11:43 Thứ năm 13/05/2021
AUD Đô la Australia 18.296 17.707 17.778 19:12:24 Thứ tư 12/05/2021
AUD Đô la Australia 18.306 17.718 17.789 19:12:07 Thứ ba 11/05/2021
AUD Đô la Australia 18.366 17.748 17.819 19:12:11 Thứ hai 10/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.861 25.127 25.228 19:11:45 Thứ hai 17/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.878,24 25.129,53 24.878,24 19:10:24 Chủ nhật 16/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.878,24 25.129,53 24.878,24 19:10:19 Thứ bảy 15/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.743 25.014 25.115 19:11:45 Thứ sáu 14/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.674 24.979 25.079 19:11:42 Thứ năm 13/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.799 25.098 25.199 19:12:23 Thứ tư 12/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.892 25.188 25.289 19:12:06 Thứ ba 11/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.897 25.162 25.263 19:12:10 Thứ hai 10/05/2021
JPY Yên Nhật 212,88 207,2 208,53 19:11:45 Thứ hai 17/05/2021
JPY Yên Nhật 204,41 206,47 204,41 19:10:24 Chủ nhật 16/05/2021
JPY Yên Nhật 204,41 206,47 204,41 19:10:19 Thứ bảy 15/05/2021
JPY Yên Nhật 212,49 206,82 208,15 19:11:45 Thứ sáu 14/05/2021
JPY Yên Nhật 212,57 207,4 208,23 19:11:42 Thứ năm 13/05/2021
JPY Yên Nhật 214,22 208,98 209,82 19:12:23 Thứ tư 12/05/2021
JPY Yên Nhật 213,88 208,66 209,5 19:12:06 Thứ ba 11/05/2021
JPY Yên Nhật 214,25 208,51 209,85 19:12:10 Thứ hai 10/05/2021
GBP Bảng Anh 32.766 32.002 32.195 19:11:44 Thứ hai 17/05/2021
GBP Bảng Anh 31.580,26 31.899,25 31.580,26 19:10:24 Chủ nhật 16/05/2021
GBP Bảng Anh 31.580,26 31.899,25 31.580,26 19:10:19 Thứ bảy 15/05/2021
GBP Bảng Anh 32.664 31.901 32.094 19:11:44 Thứ sáu 14/05/2021
GBP Bảng Anh 32.707 31.943 32.136 19:11:41 Thứ năm 13/05/2021
GBP Bảng Anh 32.858 32.092 32.286 19:12:22 Thứ tư 12/05/2021
GBP Bảng Anh 32.839 32.073 32.267 19:12:05 Thứ ba 11/05/2021
GBP Bảng Anh 32.641 31.879 32.071 19:12:09 Thứ hai 10/05/2021
EUR Euro 28.289 27.598 27.669 19:11:44 Thứ hai 17/05/2021
EUR Euro 27.061,04 27.334,38 27.061,04 19:10:24 Chủ nhật 16/05/2021
EUR Euro 27.061,04 27.334,38 27.061,04 19:10:19 Thứ bảy 15/05/2021
EUR Euro 28.148 27.459 27.529 19:11:44 Thứ sáu 14/05/2021
EUR Euro 28.118 27.469 27.579 19:11:40 Thứ năm 13/05/2021
EUR Euro 28.261 27.610 27.721 19:12:22 Thứ tư 12/05/2021
EUR Euro 28.239 27.588 27.699 19:12:05 Thứ ba 11/05/2021
EUR Euro 28.360 27.668 27.739 19:12:08 Thứ hai 10/05/2021
CNY Nhân dân tệ 3.505,87 3.541,29 3.505,87 19:10:22 Thứ hai 17/05/2021
CNY Nhân dân tệ 3.510,28 3.545,74 3.510,28 19:10:24 Chủ nhật 16/05/2021
CNY Nhân dân tệ 3.510,28 3.545,74 3.510,28 19:10:19 Thứ bảy 15/05/2021
CNY Nhân dân tệ 3.510,28 3.545,74 3.510,28 19:10:18 Thứ sáu 14/05/2021
CNY Nhân dân tệ 3.502,01 3.537,38 3.502,01 19:10:08 Thứ năm 13/05/2021
CNY Nhân dân tệ 3.509,24 3.544,69 3.509,24 19:10:02 Thứ tư 12/05/2021
CNY Nhân dân tệ 3.513,17 3.548,66 3.513,17 19:09:50 Thứ ba 11/05/2021
CNY Nhân dân tệ 3.513,23 3.548,71 3.513,23 19:09:47 Thứ hai 10/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 3.007 2.912 2.924 19:11:44 Thứ hai 17/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.893,44 2.922,67 2.893,44 19:10:24 Chủ nhật 16/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.893,44 2.922,67 2.893,44 19:10:19 Thứ bảy 15/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 3.008 2.913 2.925 19:11:45 Thứ sáu 14/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 3.008 2.918 2.930 19:11:41 Thứ năm 13/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 3.008 2.918 2.930 19:12:23 Thứ tư 12/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 3.009 2.919 2.931 19:12:06 Thứ ba 11/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 3.009 2.914 2.926 19:12:09 Thứ hai 10/05/2021
THB Bạt Thái Lan 757 706 709 19:11:46 Thứ hai 17/05/2021
THB Bạt Thái Lan 649,74 721,93 649,74 19:10:24 Chủ nhật 16/05/2021
THB Bạt Thái Lan 649,74 721,93 649,74 19:10:19 Thứ bảy 15/05/2021
THB Bạt Thái Lan 758 707 710 19:11:47 Thứ sáu 14/05/2021
THB Bạt Thái Lan 759 713 716 19:11:44 Thứ năm 13/05/2021
THB Bạt Thái Lan 761 715 718 19:12:24 Thứ tư 12/05/2021
THB Bạt Thái Lan 763 717 720 19:12:07 Thứ ba 11/05/2021
THB Bạt Thái Lan 764 713 716 19:12:12 Thứ hai 10/05/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.692,97 0 19:10:22 Thứ hai 17/05/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.685,49 0 19:10:24 Chủ nhật 16/05/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.685,49 0 19:10:19 Thứ bảy 15/05/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.685,49 0 19:10:18 Thứ sáu 14/05/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.682,37 0 19:10:08 Thứ năm 13/05/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.695,28 0 19:10:02 Thứ tư 12/05/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.695,7 0 19:09:50 Thứ ba 11/05/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.704,47 0 19:09:47 Thứ hai 10/05/2021
NZD Đô la New Zealand 16.895 0 16.427 19:11:47 Thứ hai 17/05/2021
NZD Đô la New Zealand 0 16.759 16.291 19:26:54 Chủ nhật 16/05/2021
NZD Đô la New Zealand 0 16.759 16.291 19:26:45 Thứ bảy 15/05/2021
NZD Đô la New Zealand 16.759 0 16.291 19:11:47 Thứ sáu 14/05/2021
NZD Đô la New Zealand 16.740 0 16.303 19:11:45 Thứ năm 13/05/2021
NZD Đô la New Zealand 16.938 0 16.500 19:12:25 Thứ tư 12/05/2021
NZD Đô la New Zealand 16.952 0 16.513 19:12:08 Thứ ba 11/05/2021
NZD Đô la New Zealand 17.019 0 16.550 19:12:13 Thứ hai 10/05/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 2.708,77 0 19:10:22 Thứ hai 17/05/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 2.695,3 0 19:10:24 Chủ nhật 16/05/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 2.695,3 0 19:10:19 Thứ bảy 15/05/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 2.695,3 0 19:10:18 Thứ sáu 14/05/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 2.685,53 0 19:10:08 Thứ năm 13/05/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 2.713,01 0 19:10:02 Thứ tư 12/05/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 2.706,13 0 19:09:50 Thứ ba 11/05/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 2.721,41 0 19:09:47 Thứ hai 10/05/2021
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.128,75 0 19:10:22 Thứ hai 17/05/2021
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.131,41 0 19:10:24 Chủ nhật 16/05/2021
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.131,41 0 19:10:19 Thứ bảy 15/05/2021
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.131,41 0 19:10:18 Thứ sáu 14/05/2021
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.131,41 0 19:10:08 Thứ năm 13/05/2021
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.134,07 0 19:10:02 Thứ tư 12/05/2021
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.134,07 0 19:09:50 Thứ ba 11/05/2021
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.132,76 0 19:09:47 Thứ hai 10/05/2021
RUB Rúp Nga 0 311,18 0 19:10:22 Thứ hai 17/05/2021
RUB Rúp Nga 0 310,74 0 19:10:24 Chủ nhật 16/05/2021
RUB Rúp Nga 0 310,74 0 19:10:19 Thứ bảy 15/05/2021
RUB Rúp Nga 0 310,74 0 19:10:18 Thứ sáu 14/05/2021
RUB Rúp Nga 0 309,24 0 19:10:08 Thứ năm 13/05/2021
RUB Rúp Nga 0 310,4 0 19:10:02 Thứ tư 12/05/2021
RUB Rúp Nga 0 309,88 0 19:09:50 Thứ ba 11/05/2021
RUB Rúp Nga 0 312,37 0 19:09:47 Thứ hai 10/05/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.742,26 0 19:10:22 Thứ hai 17/05/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.709,3 0 19:10:24 Chủ nhật 16/05/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.709,3 0 19:10:19 Thứ bảy 15/05/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.709,3 0 19:10:18 Thứ sáu 14/05/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.710,89 0 19:10:08 Thứ năm 13/05/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.728,28 0 19:10:02 Thứ tư 12/05/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.730,65 0 19:09:50 Thứ ba 11/05/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.751,63 0 19:09:47 Thứ hai 10/05/2021
MYR Ringgit Malaysia 0 5.523,74 0 19:10:22 Thứ hai 17/05/2021
MYR Ringgit Malaysia 0 5.532,84 0 19:10:24 Chủ nhật 16/05/2021
MYR Ringgit Malaysia 0 5.532,84 0 19:10:19 Thứ bảy 15/05/2021
MYR Ringgit Malaysia 0 5.532,84 0 19:10:18 Thứ sáu 14/05/2021
MYR Ringgit Malaysia 0 5.532,84 0 19:10:08 Thứ năm 13/05/2021
MYR Ringgit Malaysia 0 5.532,55 0 19:10:02 Thứ tư 12/05/2021
MYR Ringgit Malaysia 0 5.547,35 0 19:09:50 Thứ ba 11/05/2021
MYR Ringgit Malaysia 0 5.552,75 0 19:09:47 Thứ hai 10/05/2021
KWD Dinar Kuwait 0 76.435,09 0 19:10:22 Thứ hai 17/05/2021
KWD Dinar Kuwait 0 76.442,86 0 19:10:24 Chủ nhật 16/05/2021
KWD Dinar Kuwait 0 76.442,86 0 19:10:19 Thứ bảy 15/05/2021
KWD Dinar Kuwait 0 76.442,86 0 19:10:18 Thứ sáu 14/05/2021
KWD Dinar Kuwait 0 76.442,86 0 19:10:08 Thứ năm 13/05/2021
KWD Dinar Kuwait 0 76.526,92 0 19:10:02 Thứ tư 12/05/2021
KWD Dinar Kuwait 0 76.526,92 0 19:09:50 Thứ ba 11/05/2021
KWD Dinar Kuwait 0 76.476,04 0 19:09:47 Thứ hai 10/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 21,4 0 19,45 19:11:47 Thứ hai 17/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 17,66 19,63 17,66 19:10:24 Chủ nhật 16/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 17,66 19,63 17,66 19:10:19 Thứ bảy 15/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 21,43 0 19,48 19:11:48 Thứ sáu 14/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 21,41 0 19,46 19:11:45 Thứ năm 13/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 21,56 0 19,59 19:12:26 Thứ tư 12/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 21,63 0 19,64 19:12:08 Thứ ba 11/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 21,74 0 19,73 19:12:13 Thứ hai 10/05/2021
INR Rupee Ấn Độ 0 313,99 0 19:10:22 Thứ hai 17/05/2021
INR Rupee Ấn Độ 0 313,64 0 19:10:24 Chủ nhật 16/05/2021
INR Rupee Ấn Độ 0 313,64 0 19:10:19 Thứ bảy 15/05/2021
INR Rupee Ấn Độ 0 313,64 0 19:10:18 Thứ sáu 14/05/2021
INR Rupee Ấn Độ 0 312,55 0 19:10:08 Thứ năm 13/05/2021
INR Rupee Ấn Độ 0 313,26 0 19:10:02 Thứ tư 12/05/2021
INR Rupee Ấn Độ 0 312,96 0 19:09:50 Thứ ba 11/05/2021
INR Rupee Ấn Độ 0 314,04 0 19:09:47 Thứ hai 10/05/2021

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Agribank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ