Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Agribank ngày 15/11/2024

Cập nhật lúc 17:20:18 ngày 15/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank tăng so với ngày hôm trước 14/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank giảm so với ngày hôm trước 14/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank không thay đổi so với ngày hôm trước 14/11/2024

Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.512
8
25.200
30
25.212
28
Đô la Mỹ
jpy 165,62
-0,81
158,28
-0,63
158,92
-0,63
Yên Nhật
eur 27.381
-60
26.197
-39
26.302
-39
Euro
chf 28.907
-114
27.965
-98
28.077
-99
Franc Thụy sĩ
gbp 32.588
-79
31.523
-53
31.650
-53
Bảng Anh
aud 16.607
-87
16.062
-73
16.127
-73
Đô la Australia
sgd 19.093
-32
18.516
-16
18.590
-16
Đô la Singapore
cad 18.284
-79
17.717
-62
17.788
-62
Đô la Canada
hkd 3.310
0
3.196
3
3.209
3
Đô la Hồng Kông
thb 739
0
706
0
709
0
Bạt Thái Lan
nzd 15.066
-64
0
0
14.586
-52
Đô la New Zealand
krw 18,98
0,01
0
0
17,3
0,02
Won Hàn Quốc
sek 2.350
-1
0
0
2.265
1
Krona Thụy Điển
dkk 3.643
-9
0
0
3.521
-5
Krone Đan Mạch
nok 2.321
0
0
0
2.233
2
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:24 ngày 15/11/2024
Xem lịch sử tỷ giá Agribank Xem biểu đồ tỷ giá Agribank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Agribank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Agribank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.512 25.200 25.212 17:20:18 Thứ sáu 15/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.504 25.170 25.184 17:20:22 Thứ năm 14/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.502 25.170 25.182 17:20:21 Thứ tư 13/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.480 25.110 25.140 17:20:27 Thứ ba 12/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.455 25.110 25.115 17:20:32 Thứ hai 11/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.180 25.491 25.191 17:17:02 Chủ nhật 10/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.180 25.491 25.191 17:17:02 Thứ bảy 09/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.491 25.180 25.191 17:20:34 Thứ sáu 08/11/2024
JPY Yên Nhật 165,62 158,28 158,92 17:20:20 Thứ sáu 15/11/2024
JPY Yên Nhật 166,43 158,91 159,55 17:20:24 Thứ năm 14/11/2024
JPY Yên Nhật 167,45 159,87 160,51 17:20:24 Thứ tư 13/11/2024
JPY Yên Nhật 168,45 160,64 161,29 17:20:29 Thứ ba 12/11/2024
JPY Yên Nhật 169,11 161,26 161,91 17:20:34 Thứ hai 11/11/2024
JPY Yên Nhật 161,79 169,4 162,44 17:17:14 Chủ nhật 10/11/2024
JPY Yên Nhật 161,79 169,4 162,44 17:17:15 Thứ bảy 09/11/2024
JPY Yên Nhật 169,4 161,79 162,44 17:20:36 Thứ sáu 08/11/2024
EUR Euro 27.381 26.197 26.302 17:20:19 Thứ sáu 15/11/2024
EUR Euro 27.441 26.236 26.341 17:20:22 Thứ năm 14/11/2024
EUR Euro 27.579 26.372 26.478 17:20:22 Thứ tư 13/11/2024
EUR Euro 27.662 26.433 26.539 17:20:27 Thứ ba 12/11/2024
EUR Euro 27.788 26.556 26.663 17:20:32 Thứ hai 11/11/2024
EUR Euro 26.817 28.011 26.925 17:17:29 Chủ nhật 10/11/2024
EUR Euro 26.817 28.011 26.925 17:17:27 Thứ bảy 09/11/2024
EUR Euro 28.011 26.817 26.925 17:20:35 Thứ sáu 08/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.907 27.965 28.077 17:20:20 Thứ sáu 15/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.021 28.063 28.176 17:20:24 Thứ năm 14/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.140 28.183 28.296 17:20:23 Thứ tư 13/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.175 28.193 28.306 17:20:28 Thứ ba 12/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.294 28.305 28.419 17:20:34 Thứ hai 11/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.494 29.444 28.608 17:17:40 Chủ nhật 10/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.494 29.444 28.608 17:17:39 Thứ bảy 09/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.444 28.494 28.608 17:20:36 Thứ sáu 08/11/2024
GBP Bảng Anh 32.588 31.523 31.650 17:20:19 Thứ sáu 15/11/2024
GBP Bảng Anh 32.667 31.576 31.703 17:20:23 Thứ năm 14/11/2024
GBP Bảng Anh 32.771 31.679 31.806 17:20:22 Thứ tư 13/11/2024
GBP Bảng Anh 33.062 31.939 32.067 17:20:28 Thứ ba 12/11/2024
GBP Bảng Anh 33.156 32.032 32.161 17:20:33 Thứ hai 11/11/2024
GBP Bảng Anh 32.279 33.356 32.409 17:17:53 Chủ nhật 10/11/2024
GBP Bảng Anh 32.279 33.356 32.409 17:17:49 Thứ bảy 09/11/2024
GBP Bảng Anh 33.356 32.279 32.409 17:20:35 Thứ sáu 08/11/2024
AUD Đô la Australia 16.607 16.062 16.127 17:20:21 Thứ sáu 15/11/2024
AUD Đô la Australia 16.694 16.135 16.200 17:20:25 Thứ năm 14/11/2024
AUD Đô la Australia 16.793 16.233 16.298 17:20:24 Thứ tư 13/11/2024
AUD Đô la Australia 16.895 16.319 16.385 17:20:29 Thứ ba 12/11/2024
AUD Đô la Australia 16.926 16.350 16.416 17:20:35 Thứ hai 11/11/2024
AUD Đô la Australia 16.587 17.140 16.654 17:18:05 Chủ nhật 10/11/2024
AUD Đô la Australia 16.587 17.140 16.654 17:18:02 Thứ bảy 09/11/2024
AUD Đô la Australia 17.140 16.587 16.654 17:20:37 Thứ sáu 08/11/2024
SGD Đô la Singapore 19.093 18.516 18.590 17:20:21 Thứ sáu 15/11/2024
SGD Đô la Singapore 19.125 18.532 18.606 17:20:25 Thứ năm 14/11/2024
SGD Đô la Singapore 19.183 18.587 18.662 17:20:25 Thứ tư 13/11/2024
SGD Đô la Singapore 19.246 18.632 18.707 17:20:30 Thứ ba 12/11/2024
SGD Đô la Singapore 19.327 18.708 18.783 17:20:36 Thứ hai 11/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.843 19.436 18.919 17:18:16 Chủ nhật 10/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.843 19.436 18.919 17:18:15 Thứ bảy 09/11/2024
SGD Đô la Singapore 19.436 18.843 18.919 17:20:37 Thứ sáu 08/11/2024
CAD Đô la Canada 18.284 17.717 17.788 17:20:22 Thứ sáu 15/11/2024
CAD Đô la Canada 18.363 17.779 17.850 17:20:26 Thứ năm 14/11/2024
CAD Đô la Canada 18.430 17.842 17.914 17:20:26 Thứ tư 13/11/2024
CAD Đô la Canada 18.446 17.842 17.914 17:20:31 Thứ ba 12/11/2024
CAD Đô la Canada 18.442 17.839 17.911 17:20:38 Thứ hai 11/11/2024
CAD Đô la Canada 17.942 18.519 18.014 17:18:28 Chủ nhật 10/11/2024
CAD Đô la Canada 17.942 18.519 18.014 17:18:27 Thứ bảy 09/11/2024
CAD Đô la Canada 18.519 17.942 18.014 17:20:38 Thứ sáu 08/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.310 3.196 3.209 17:20:19 Thứ sáu 15/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.310 3.193 3.206 17:20:23 Thứ năm 14/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.311 3.194 3.207 17:20:23 Thứ tư 13/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.309 3.189 3.202 17:20:28 Thứ ba 12/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.306 3.186 3.199 17:20:33 Thứ hai 11/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.197 3.312 3.210 17:18:39 Chủ nhật 10/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.197 3.312 3.210 17:18:40 Thứ bảy 09/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.312 3.197 3.210 17:20:35 Thứ sáu 08/11/2024
NOK Krone Na Uy 2.321 0 2.233 17:20:24 Thứ sáu 15/11/2024
NOK Krone Na Uy 2.321 0 2.231 17:20:29 Thứ năm 14/11/2024
NOK Krone Na Uy 2.334 0 2.243 17:20:28 Thứ tư 13/11/2024
NOK Krone Na Uy 2.343 0 2.250 17:20:33 Thứ ba 12/11/2024
NOK Krone Na Uy 2.345 0 2.251 17:20:40 Thứ hai 11/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.374 2.282 17:19:29 Chủ nhật 10/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.374 2.282 17:19:31 Thứ bảy 09/11/2024
NOK Krone Na Uy 2.374 0 2.282 17:20:40 Thứ sáu 08/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.643 0 3.521 17:20:24 Thứ sáu 15/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.652 0 3.526 17:20:28 Thứ năm 14/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.670 0 3.544 17:20:27 Thứ tư 13/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.682 0 3.551 17:20:32 Thứ ba 12/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.700 0 3.569 17:20:40 Thứ hai 11/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.731 3.603 17:19:24 Chủ nhật 10/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.731 3.603 17:19:25 Thứ bảy 09/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.731 0 3.603 17:20:40 Thứ sáu 08/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.350 0 2.265 17:20:25 Thứ sáu 15/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.351 0 2.264 17:20:28 Thứ năm 14/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.368 0 2.279 17:20:29 Thứ tư 13/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.381 0 2.290 17:20:33 Thứ ba 12/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.381 0 2.290 17:20:40 Thứ hai 11/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.413 2.324 17:19:18 Chủ nhật 10/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.413 2.324 17:19:17 Thứ bảy 09/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.413 0 2.324 17:20:41 Thứ sáu 08/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 18,98 0 17,3 17:20:23 Thứ sáu 15/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 18,97 0 17,28 17:20:27 Thứ năm 14/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 18,95 0 17,26 17:20:27 Thứ tư 13/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,04 0 17,32 17:20:32 Thứ ba 12/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,07 0 17,34 17:20:39 Thứ hai 11/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,27 17,54 17:19:11 Chủ nhật 10/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,27 17,54 17:19:10 Thứ bảy 09/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,27 0 17,54 17:20:39 Thứ sáu 08/11/2024
NZD Đô la New Zealand 15.066 0 14.586 17:20:23 Thứ sáu 15/11/2024
NZD Đô la New Zealand 15.130 0 14.638 17:20:27 Thứ năm 14/11/2024
NZD Đô la New Zealand 15.259 0 14.765 17:20:26 Thứ tư 13/11/2024
NZD Đô la New Zealand 15.356 0 14.849 17:20:31 Thứ ba 12/11/2024
NZD Đô la New Zealand 15.340 0 14.834 17:20:39 Thứ hai 11/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.497 15.013 17:19:03 Chủ nhật 10/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.497 15.013 17:19:01 Thứ bảy 09/11/2024
NZD Đô la New Zealand 15.497 0 15.013 17:20:39 Thứ sáu 08/11/2024
THB Bạt Thái Lan 739 706 709 17:20:22 Thứ sáu 15/11/2024
THB Bạt Thái Lan 739 706 709 17:20:26 Thứ năm 14/11/2024
THB Bạt Thái Lan 742 709 712 17:20:25 Thứ tư 13/11/2024
THB Bạt Thái Lan 746 713 716 17:20:30 Thứ ba 12/11/2024
THB Bạt Thái Lan 751 717 720 17:20:37 Thứ hai 11/11/2024
THB Bạt Thái Lan 724 758 727 17:18:50 Chủ nhật 10/11/2024
THB Bạt Thái Lan 724 758 727 17:18:49 Thứ bảy 09/11/2024
THB Bạt Thái Lan 758 724 727 17:20:38 Thứ sáu 08/11/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Agribank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ