Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá ACB ngày 25/09/2021

Cập nhật lúc 19:19:15 ngày 25/09/2021

Ký hiệu : Tỷ giá ACB tăng so với ngày hôm trước 24/09/2021

Ký hiệu : Tỷ giá ACB giảm so với ngày hôm trước 24/09/2021

Ký hiệu : Tỷ giá ACB không thay đổi so với ngày hôm trước 24/09/2021

Ngân hàng Á Châu

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 22.670
0
22.850
0
22.690
0
Đô la Mỹ
jpy 202,75
-0,64
207,63
-0,66
203,77
-0,65
Yên Nhật
eur 26.331
-45
26.938
-46
26.436
-46
Euro
chf 0
0
24.848
-41
24.386
-40
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
31.465
-58
30.880
-56
Bảng Anh
aud 16.248
-23
16.731
-23
16.354
-23
Đô la Australia
sgd 16.551
-31
16.976
-31
16.660
-30
Đô la Singapore
cad 17.704
21
18.148
21
17.811
21
Đô la Canada
hkd 0
0
2.982
0
2.982
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
698
0
676
0
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
-846,94
0
-846,94
Đô la Đài Loan
krw 0
0
19,81
0
19,23
0
Won Hàn Quốc
nzd 0
0
16.144
-92
15.780
-91
Đô la New Zealand
usd-12 22.480
0
0
0
0
0
Đô la Mỹ Đồng 1,2
usd-51020 22.650
0
0
0
0
0
Đô la Mỹ Đồng 5,10,20
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:19:15 ngày 25/09/2021
Xem lịch sử tỷ giá ACB Xem biểu đồ tỷ giá ACB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Á Châu trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá ACB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá ACB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 22.670 22.850 22.690 19:19:15 Thứ bảy 25/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.670 22.850 22.690 19:18:53 Thứ sáu 24/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.670 22.850 22.690 19:18:50 Thứ năm 23/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.660 22.840 22.680 19:17:44 Thứ tư 22/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.670 22.850 22.690 19:18:44 Thứ ba 21/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.680 22.860 22.700 19:19:01 Thứ hai 20/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.680 22.860 22.700 19:23:11 Chủ nhật 19/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.680 22.860 22.700 18:19:00 Thứ bảy 18/09/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.650 0 0 19:19:15 Thứ bảy 25/09/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.650 0 0 19:18:53 Thứ sáu 24/09/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.650 0 0 19:18:50 Thứ năm 23/09/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.640 0 0 19:17:44 Thứ tư 22/09/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.660 0 0 19:18:44 Thứ ba 21/09/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.660 0 0 19:19:01 Thứ hai 20/09/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.660 0 0 18:19:00 Thứ bảy 18/09/2021
JPY Yên Nhật 202,75 207,63 203,77 19:19:15 Thứ bảy 25/09/2021
JPY Yên Nhật 203,39 208,29 204,42 19:18:53 Thứ sáu 24/09/2021
JPY Yên Nhật 204,13 209,05 205,16 19:18:50 Thứ năm 23/09/2021
JPY Yên Nhật 204,88 209,82 205,91 19:17:44 Thứ tư 22/09/2021
JPY Yên Nhật 204,88 209,81 205,91 19:18:44 Thứ ba 21/09/2021
JPY Yên Nhật 204,78 209,71 205,81 19:19:01 Thứ hai 20/09/2021
JPY Yên Nhật 204,32 209,24 205,34 19:23:53 Chủ nhật 19/09/2021
JPY Yên Nhật 204,32 209,24 205,34 18:19:00 Thứ bảy 18/09/2021
EUR Euro 26.331 26.938 26.436 19:19:15 Thứ bảy 25/09/2021
EUR Euro 26.376 26.984 26.482 19:18:53 Thứ sáu 24/09/2021
EUR Euro 26.353 26.961 26.459 19:18:50 Thứ năm 23/09/2021
EUR Euro 26.342 26.949 26.447 19:17:44 Thứ tư 22/09/2021
EUR Euro 26.364 26.972 26.470 19:18:44 Thứ ba 21/09/2021
EUR Euro 26.320 26.927 26.426 19:19:01 Thứ hai 20/09/2021
EUR Euro 26.354 26.961 26.459 19:23:29 Chủ nhật 19/09/2021
EUR Euro 26.354 26.961 26.459 18:19:00 Thứ bảy 18/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 24.848 24.386 19:19:15 Thứ bảy 25/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 24.889 24.426 19:18:53 Thứ sáu 24/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 24.862 24.399 19:18:50 Thứ năm 23/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 24.891 24.428 19:17:44 Thứ tư 22/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 24.835 24.373 19:18:44 Thứ ba 21/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 24.646 24.188 19:19:01 Thứ hai 20/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 24.665 24.206 19:24:10 Chủ nhật 19/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 24.665 24.206 18:19:00 Thứ bảy 18/09/2021
GBP Bảng Anh 0 31.465 30.880 19:19:15 Thứ bảy 25/09/2021
GBP Bảng Anh 0 31.523 30.936 19:18:53 Thứ sáu 24/09/2021
GBP Bảng Anh 0 31.431 30.846 19:18:50 Thứ năm 23/09/2021
GBP Bảng Anh 0 31.337 30.754 19:17:44 Thứ tư 22/09/2021
GBP Bảng Anh 0 31.465 30.880 19:18:44 Thứ ba 21/09/2021
GBP Bảng Anh 0 31.468 30.882 19:19:01 Thứ hai 20/09/2021
GBP Bảng Anh 0 31.583 30.995 19:23:42 Chủ nhật 19/09/2021
GBP Bảng Anh 0 31.583 30.995 18:19:00 Thứ bảy 18/09/2021
AUD Đô la Australia 16.248 16.731 16.354 19:19:15 Thứ bảy 25/09/2021
AUD Đô la Australia 16.271 16.754 16.377 19:18:53 Thứ sáu 24/09/2021
AUD Đô la Australia 16.304 16.789 16.411 19:18:50 Thứ năm 23/09/2021
AUD Đô la Australia 16.196 16.678 16.302 19:17:44 Thứ tư 22/09/2021
AUD Đô la Australia 16.282 16.766 16.388 19:18:44 Thứ ba 21/09/2021
AUD Đô la Australia 16.188 16.669 16.294 19:19:01 Thứ hai 20/09/2021
AUD Đô la Australia 16.289 16.773 16.395 19:24:23 Chủ nhật 19/09/2021
AUD Đô la Australia 16.289 16.773 16.395 18:19:00 Thứ bảy 18/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.551 16.976 16.660 19:19:15 Thứ bảy 25/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.582 17.007 16.690 19:18:53 Thứ sáu 24/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.631 17.057 16.740 19:18:50 Thứ năm 23/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.569 16.993 16.677 19:17:44 Thứ tư 22/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.594 17.020 16.703 19:18:44 Thứ ba 21/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.571 16.995 16.679 19:19:01 Thứ hai 20/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.626 17.052 16.735 19:24:35 Chủ nhật 19/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.626 17.052 16.735 18:19:00 Thứ bảy 18/09/2021
CAD Đô la Canada 17.704 18.148 17.811 19:19:15 Thứ bảy 25/09/2021
CAD Đô la Canada 17.683 18.127 17.790 19:18:53 Thứ sáu 24/09/2021
CAD Đô la Canada 17.711 18.156 17.818 19:18:50 Thứ năm 23/09/2021
CAD Đô la Canada 17.516 17.956 17.622 19:17:44 Thứ tư 22/09/2021
CAD Đô la Canada 17.579 18.020 17.685 19:18:44 Thứ ba 21/09/2021
CAD Đô la Canada 17.504 17.944 17.610 19:19:01 Thứ hai 20/09/2021
CAD Đô la Canada 17.573 18.014 17.679 19:24:48 Chủ nhật 19/09/2021
CAD Đô la Canada 17.573 18.014 17.679 18:19:00 Thứ bảy 18/09/2021
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.480 0 0 19:19:15 Thứ bảy 25/09/2021
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.480 0 0 19:18:53 Thứ sáu 24/09/2021
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.480 0 0 19:18:50 Thứ năm 23/09/2021
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.480 0 0 19:17:44 Thứ tư 22/09/2021
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.490 0 0 19:18:44 Thứ ba 21/09/2021
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.490 0 0 19:19:01 Thứ hai 20/09/2021
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.490 0 0 18:19:00 Thứ bảy 18/09/2021
NZD Đô la New Zealand 0 16.144 15.780 19:19:15 Thứ bảy 25/09/2021
NZD Đô la New Zealand 0 16.236 15.871 19:18:53 Thứ sáu 24/09/2021
NZD Đô la New Zealand 0 16.248 15.882 19:18:50 Thứ năm 23/09/2021
NZD Đô la New Zealand 0 16.183 15.818 19:17:44 Thứ tư 22/09/2021
NZD Đô la New Zealand 0 16.248 15.882 19:18:44 Thứ ba 21/09/2021
NZD Đô la New Zealand 0 16.186 15.821 19:19:01 Thứ hai 20/09/2021
NZD Đô la New Zealand 0 16.232 15.866 19:25:40 Chủ nhật 19/09/2021
NZD Đô la New Zealand 0 16.232 15.866 18:19:00 Thứ bảy 18/09/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 19,81 19,23 19:19:15 Thứ bảy 25/09/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 19,81 19,23 19:18:53 Thứ sáu 24/09/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 19,72 19,15 19:18:50 Thứ năm 23/09/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 19,82 19,24 19:17:44 Thứ tư 22/09/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 19,83 19,25 19:18:44 Thứ ba 21/09/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 19,77 19,19 19:19:01 Thứ hai 20/09/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 19,82 19,23 19:25:28 Chủ nhật 19/09/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 19,82 19,24 18:19:00 Thứ bảy 18/09/2021
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 19:20:21 Thứ bảy 25/09/2021
TWD Đô la Đài Loan 0 846,94 846,94 19:18:53 Thứ sáu 24/09/2021
TWD Đô la Đài Loan 0 846,33 846,33 19:18:50 Thứ năm 23/09/2021
TWD Đô la Đài Loan 0 848,23 848,23 19:17:44 Thứ tư 22/09/2021
TWD Đô la Đài Loan 0 0 848,47 07:20:48 Thứ hai 20/09/2021
TWD Đô la Đài Loan 0 0 848,47 19:22:01 Chủ nhật 19/09/2021
TWD Đô la Đài Loan 0 848,47 848,47 18:19:00 Thứ bảy 18/09/2021
THB Bạt Thái Lan 0 698 676 19:19:15 Thứ bảy 25/09/2021
THB Bạt Thái Lan 0 698 676 19:18:53 Thứ sáu 24/09/2021
THB Bạt Thái Lan 0 701 680 19:18:50 Thứ năm 23/09/2021
THB Bạt Thái Lan 0 695 674 19:17:44 Thứ tư 22/09/2021
THB Bạt Thái Lan 0 697 676 19:18:44 Thứ ba 21/09/2021
THB Bạt Thái Lan 0 698 677 19:19:01 Thứ hai 20/09/2021
THB Bạt Thái Lan 0 722 700 19:25:13 Chủ nhật 19/09/2021
THB Bạt Thái Lan 0 722 700 18:19:00 Thứ bảy 18/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 2.982 2.982 19:24:10 Thứ bảy 25/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 2.982 2.982 19:18:53 Thứ sáu 24/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 2.982 2.982 19:18:50 Thứ năm 23/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 2.984 2.984 19:24:08 Thứ tư 22/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 2.984 2.984 19:18:44 Thứ ba 21/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 2.986 2.986 19:19:01 Thứ hai 20/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 2.983 2.983 19:25:01 Chủ nhật 19/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 2.983 2.983 18:19:00 Thứ bảy 18/09/2021

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Á Châu trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng ACB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ