Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá ACB ngày 18/05/2021

Cập nhật lúc 19:09:22 ngày 18/05/2021

Ký hiệu : Tỷ giá ACB tăng so với ngày hôm trước 17/05/2021

Ký hiệu : Tỷ giá ACB giảm so với ngày hôm trước 17/05/2021

Ký hiệu : Tỷ giá ACB không thay đổi so với ngày hôm trước 17/05/2021

Ngân hàng Á Châu

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 22.950
10
23.130
10
22.970
10
Đô la Mỹ
jpy 208,65
0,67
213,65
0,68
209,7
0,67
Yên Nhật
eur 27.793
171
28.431
175
27.905
172
Euro
chf 0
0
25.926
123
25.447
122
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
33.072
270
32.460
265
Bảng Anh
aud 17.671
109
18.195
113
17.787
110
Đô la Australia
sgd 17.065
91
17.500
93
17.176
91
Đô la Singapore
cad 18.881
145
19.353
149
18.995
146
Đô la Canada
hkd 0
0
3.013
0
3.013
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
749
0
726
0
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
-853,47
0
-853,47
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
16.925
101
16.545
98
Đô la New Zealand
usd-12 22.590
10
0
0
0
0
Đô la Mỹ Đồng 1,2
usd-51020 22.910
-10
0
0
0
0
Đô la Mỹ Đồng 5,10,20
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:09:22 ngày 18/05/2021
Xem lịch sử tỷ giá ACB Xem biểu đồ tỷ giá ACB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Á Châu trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá ACB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá ACB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
SGD Đô la Singapore 17.065 17.500 17.176 19:09:22 Thứ ba 18/05/2021
SGD Đô la Singapore 16.974 17.407 17.085 19:09:05 Thứ hai 17/05/2021
SGD Đô la Singapore 17.033 17.467 17.144 20:00:39 Chủ nhật 16/05/2021
SGD Đô la Singapore 17.033 17.467 17.144 19:09:07 Thứ bảy 15/05/2021
SGD Đô la Singapore 17.001 17.434 17.112 19:08:56 Thứ sáu 14/05/2021
SGD Đô la Singapore 17.001 17.434 17.112 19:08:52 Thứ năm 13/05/2021
SGD Đô la Singapore 17.084 17.520 17.196 19:08:46 Thứ tư 12/05/2021
SGD Đô la Singapore 17.117 17.554 17.229 19:08:34 Thứ ba 11/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.950 23.130 22.970 19:09:22 Thứ ba 18/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.940 23.120 22.960 19:09:05 Thứ hai 17/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.950 23.130 22.970 20:00:05 Chủ nhật 16/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.950 23.130 22.970 19:09:07 Thứ bảy 15/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.950 23.130 22.970 19:08:56 Thứ sáu 14/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.950 23.130 22.970 19:08:52 Thứ năm 13/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.950 23.130 22.970 19:08:46 Thứ tư 12/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.960 23.140 22.980 19:08:34 Thứ ba 11/05/2021
JPY Yên Nhật 208,65 213,65 209,7 19:09:22 Thứ ba 18/05/2021
JPY Yên Nhật 207,98 212,97 209,03 19:09:05 Thứ hai 17/05/2021
JPY Yên Nhật 207,88 212,87 208,93 20:00:23 Chủ nhật 16/05/2021
JPY Yên Nhật 207,88 212,87 208,93 19:09:07 Thứ bảy 15/05/2021
JPY Yên Nhật 207,88 212,87 208,93 19:08:56 Thứ sáu 14/05/2021
JPY Yên Nhật 207,5 212,48 208,55 19:08:52 Thứ năm 13/05/2021
JPY Yên Nhật 208,93 213,94 209,98 19:08:46 Thứ tư 12/05/2021
JPY Yên Nhật 208,83 213,84 209,88 19:08:34 Thứ ba 11/05/2021
EUR Euro 27.793 28.431 27.905 19:09:22 Thứ ba 18/05/2021
EUR Euro 27.622 28.256 27.733 19:09:05 Thứ hai 17/05/2021
EUR Euro 27.634 28.268 27.745 20:00:11 Chủ nhật 16/05/2021
EUR Euro 27.634 28.268 27.745 19:09:07 Thứ bảy 15/05/2021
EUR Euro 27.566 28.198 27.676 19:08:56 Thứ sáu 14/05/2021
EUR Euro 27.463 28.093 27.574 19:08:52 Thứ năm 13/05/2021
EUR Euro 27.600 28.233 27.711 19:08:46 Thứ tư 12/05/2021
EUR Euro 27.692 28.327 27.803 19:08:34 Thứ ba 11/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.926 25.447 19:09:22 Thứ ba 18/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.803 25.325 19:09:05 Thứ hai 17/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.809 25.331 20:00:28 Chủ nhật 16/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.809 25.331 19:09:07 Thứ bảy 15/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.751 25.275 19:08:56 Thứ sáu 14/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.618 25.144 19:08:52 Thứ năm 13/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.711 25.236 19:08:46 Thứ tư 12/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.817 25.339 19:08:34 Thứ ba 11/05/2021
GBP Bảng Anh 0 33.072 32.460 19:09:22 Thứ ba 18/05/2021
GBP Bảng Anh 0 32.802 32.195 19:09:05 Thứ hai 17/05/2021
GBP Bảng Anh 0 32.805 32.198 20:00:17 Chủ nhật 16/05/2021
GBP Bảng Anh 0 32.805 32.198 19:09:07 Thứ bảy 15/05/2021
GBP Bảng Anh 0 32.560 32.118 19:08:56 Thứ sáu 14/05/2021
GBP Bảng Anh 0 32.665 32.061 19:08:52 Thứ năm 13/05/2021
GBP Bảng Anh 0 32.898 32.289 19:08:46 Thứ tư 12/05/2021
GBP Bảng Anh 0 32.900 32.292 19:08:34 Thứ ba 11/05/2021
AUD Đô la Australia 17.671 18.195 17.787 19:09:22 Thứ ba 18/05/2021
AUD Đô la Australia 17.562 18.082 17.677 19:09:05 Thứ hai 17/05/2021
AUD Đô la Australia 17.626 18.148 17.742 20:00:34 Chủ nhật 16/05/2021
AUD Đô la Australia 17.626 18.148 17.742 19:09:07 Thứ bảy 15/05/2021
AUD Đô la Australia 17.536 0 17.650 19:08:56 Thứ sáu 14/05/2021
AUD Đô la Australia 17.479 17.997 17.593 19:08:52 Thứ năm 13/05/2021
AUD Đô la Australia 17.683 18.207 17.798 19:08:46 Thứ tư 12/05/2021
AUD Đô la Australia 17.774 18.301 17.891 19:08:34 Thứ ba 11/05/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.910 0 0 19:09:22 Thứ ba 18/05/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.920 0 0 19:09:05 Thứ hai 17/05/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.930 0 0 19:09:07 Thứ bảy 15/05/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.930 0 0 19:08:56 Thứ sáu 14/05/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.930 0 0 19:08:52 Thứ năm 13/05/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.930 0 0 19:08:46 Thứ tư 12/05/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.940 0 0 19:08:34 Thứ ba 11/05/2021
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.590 0 0 19:09:22 Thứ ba 18/05/2021
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.580 0 0 19:09:05 Thứ hai 17/05/2021
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.590 0 0 19:09:07 Thứ bảy 15/05/2021
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.590 0 0 19:08:56 Thứ sáu 14/05/2021
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.590 0 0 19:08:52 Thứ năm 13/05/2021
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.590 0 0 19:08:46 Thứ tư 12/05/2021
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.600 0 0 19:08:34 Thứ ba 11/05/2021
NZD Đô la New Zealand 0 16.925 16.545 19:09:22 Thứ ba 18/05/2021
NZD Đô la New Zealand 0 16.824 16.447 19:09:05 Thứ hai 17/05/2021
NZD Đô la New Zealand 0 16.913 16.534 20:01:07 Chủ nhật 16/05/2021
NZD Đô la New Zealand 0 16.913 16.534 19:09:07 Thứ bảy 15/05/2021
NZD Đô la New Zealand 0 16.796 16.420 19:08:56 Thứ sáu 14/05/2021
NZD Đô la New Zealand 0 16.691 16.317 19:08:52 Thứ năm 13/05/2021
NZD Đô la New Zealand 0 16.878 16.499 19:08:46 Thứ tư 12/05/2021
NZD Đô la New Zealand 0 16.990 16.609 19:08:34 Thứ ba 11/05/2021
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 19:27:11 Thứ ba 18/05/2021
TWD Đô la Đài Loan 0 853,47 853,47 19:09:05 Thứ hai 17/05/2021
TWD Đô la Đài Loan 0 0 853,47 19:26:52 Chủ nhật 16/05/2021
TWD Đô la Đài Loan 0 853,47 853,47 19:09:07 Thứ bảy 15/05/2021
TWD Đô la Đài Loan 0 853,47 853,47 19:08:56 Thứ sáu 14/05/2021
TWD Đô la Đài Loan 0 855,04 855,04 19:08:52 Thứ năm 13/05/2021
TWD Đô la Đài Loan 0 855,41 855,41 19:08:46 Thứ tư 12/05/2021
TWD Đô la Đài Loan 0 858,54 858,54 19:08:34 Thứ ba 11/05/2021
THB Bạt Thái Lan 0 749 726 19:09:22 Thứ ba 18/05/2021
THB Bạt Thái Lan 0 749 726 19:09:05 Thứ hai 17/05/2021
THB Bạt Thái Lan 0 750 727 20:00:55 Chủ nhật 16/05/2021
THB Bạt Thái Lan 0 750 727 19:09:07 Thứ bảy 15/05/2021
THB Bạt Thái Lan 0 751 728 19:08:56 Thứ sáu 14/05/2021
THB Bạt Thái Lan 0 750 727 19:08:52 Thứ năm 13/05/2021
THB Bạt Thái Lan 0 755 732 19:08:46 Thứ tư 12/05/2021
THB Bạt Thái Lan 0 757 734 19:08:34 Thứ ba 11/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.013 3.013 20:00:53 Thứ ba 18/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.013 3.013 19:09:05 Thứ hai 17/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.012 3.012 20:00:51 Chủ nhật 16/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.012 3.012 19:09:07 Thứ bảy 15/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.012 3.012 19:08:56 Thứ sáu 14/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.013 3.013 19:08:52 Thứ năm 13/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.013 3.013 19:08:46 Thứ tư 12/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.014 3.014 19:08:34 Thứ ba 11/05/2021
CAD Đô la Canada 18.881 19.353 18.995 19:09:22 Thứ ba 18/05/2021
CAD Đô la Canada 18.736 19.204 18.849 19:09:05 Thứ hai 17/05/2021
CAD Đô la Canada 18.759 19.228 18.873 20:00:45 Chủ nhật 16/05/2021
CAD Đô la Canada 18.759 19.228 18.873 19:09:07 Thứ bảy 15/05/2021
CAD Đô la Canada 18.713 19.181 18.826 19:08:56 Thứ sáu 14/05/2021
CAD Đô la Canada 18.721 19.189 18.834 19:08:52 Thứ năm 13/05/2021
CAD Đô la Canada 18.790 19.260 18.904 19:08:46 Thứ tư 12/05/2021
CAD Đô la Canada 18.783 19.253 18.896 19:08:34 Thứ ba 11/05/2021
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 18:26:51 Thứ năm 13/05/2021
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 19:27:13 Thứ tư 12/05/2021
IDR Rupiah Indonesia 0 1,67 1,67 19:08:34 Thứ ba 11/05/2021

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Á Châu trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng ACB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ