Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá ABBANK ngày 25/01/2021

Cập nhật lúc 14:08:06 ngày 25/01/2021

Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK tăng so với ngày hôm trước 24/01/2021

Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK giảm so với ngày hôm trước 24/01/2021

Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 24/01/2021

Ngân hàng An Bình

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
aud 17.362,18
-102,73
18.087,37
-107,02
17.537,56
-103,76
Đô la Australia
cad 17.687,97
-105,98
18.426,76
-110,41
17.866,63
-107,06
Đô la Canada
chf 25.403,23
-22,74
26.464,28
-23,68
25.659,83
-22,97
Franc Thụy sĩ
cny 3.487,64
-12,36
3.633,86
-12,88
3.522,86
-12,5
Nhân dân tệ
dkk 0
0
3.844,83
-1,96
3.705,65
-1,89
Krone Đan Mạch
eur 27.218,76
-19,33
28.640,71
-20,33
27.493,7
-19,52
Euro
gbp 30.771,15
-110,14
32.056,41
-114,73
31.081,97
-111,25
Bảng Anh
hkd 2.901,3
-0,89
3.022,48
-0,93
2.930,6
-0,9
Đô la Hồng Kông
inr 0
0
327,72
-0,21
315,35
-0,19
Rupee Ấn Độ
jpy 215,58
-0,65
226,84
-0,69
217,76
-0,66
Yên Nhật
krw 18,08
-0,04
22,01
-0,06
20,09
-0,05
Won Hàn Quốc
kwd 0
0
79.143,28
53,52
76.154,77
51,48
Dinar Kuwait
myr 0
0
5.764,87
-21,28
5.645,82
-20,84
Ringgit Malaysia
nok 0
0
2.772,5
-30,2
2.661,47
-28,99
Krone Na Uy
rub 0
0
340,6
-7,2
305,66
-6,46
Rúp Nga
sar 0
0
6.376,02
-2,4
6.135,26
-2,31
Riyal Ả Rập Saudi
sek 0
0
2.841,17
-8,49
2.727,39
-8,14
Krona Thụy Điển
sgd 16.943,14
-71,61
17.650,83
-74,59
17.114,28
-72,33
Đô la Singapore
thb 680,48
-0,82
784,48
-0,96
756,08
-0,93
Bạt Thái Lan
usd 22.955
0
23.165
0
22.985
0
Đô la Mỹ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 14:08:12 ngày 25/01/2021
Xem lịch sử tỷ giá ABBANK Xem biểu đồ tỷ giá ABBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng An Bình trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá ABBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá ABBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
JPY Yên Nhật 215,58 226,84 217,76 14:08:09 Thứ hai 25/01/2021
JPY Yên Nhật 216,23 227,53 218,42 14:08:16 Chủ nhật 24/01/2021
JPY Yên Nhật 216,23 227,53 218,42 14:08:22 Thứ bảy 23/01/2021
JPY Yên Nhật 216,23 227,53 218,42 14:08:29 Thứ sáu 22/01/2021
JPY Yên Nhật 215,96 227,24 218,14 19:08:12 Thứ năm 21/01/2021
JPY Yên Nhật 215,62 226,89 217,8 19:08:25 Thứ tư 20/01/2021
JPY Yên Nhật 215,37 226,63 217,55 19:08:51 Thứ ba 19/01/2021
JPY Yên Nhật 214,91 226,1 217,08 17:08:34 Thứ hai 18/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.901,3 3.022,48 2.930,6 14:08:08 Thứ hai 25/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.902,19 3.023,41 2.931,5 14:08:15 Chủ nhật 24/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.902,19 3.023,41 2.931,5 14:08:22 Thứ bảy 23/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.902,19 3.023,41 2.931,5 14:08:29 Thứ sáu 22/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.901,6 3.022,79 2.930,91 19:08:12 Thứ năm 21/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.901,6 3.022,79 2.930,91 19:08:25 Thứ tư 20/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.901,26 3.022,44 2.930,57 19:08:51 Thứ ba 19/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.901 3.022,17 2.930,3 17:08:34 Thứ hai 18/01/2021
GBP Bảng Anh 30.771,15 32.056,41 31.081,97 14:08:08 Thứ hai 25/01/2021
GBP Bảng Anh 30.881,29 32.171,14 31.193,22 14:08:15 Chủ nhật 24/01/2021
GBP Bảng Anh 30.881,29 32.171,14 31.193,22 14:08:21 Thứ bảy 23/01/2021
GBP Bảng Anh 30.881,29 32.171,14 31.193,22 14:08:28 Thứ sáu 22/01/2021
GBP Bảng Anh 30.717,19 32.000,19 31.027,46 19:08:11 Thứ năm 21/01/2021
GBP Bảng Anh 30.685,7 31.967,39 30.995,66 19:08:25 Thứ tư 20/01/2021
GBP Bảng Anh 30.600,25 31.878,37 30.909,35 19:08:50 Thứ ba 19/01/2021
GBP Bảng Anh 30.508,06 31.782,33 30.816,22 17:08:33 Thứ hai 18/01/2021
EUR Euro 27.218,76 28.640,71 27.493,7 14:08:07 Thứ hai 25/01/2021
EUR Euro 27.238,09 28.661,04 27.513,22 14:08:14 Chủ nhật 24/01/2021
EUR Euro 27.238,09 28.661,04 27.513,22 14:08:21 Thứ bảy 23/01/2021
EUR Euro 27.238,09 28.661,04 27.513,22 14:08:28 Thứ sáu 22/01/2021
EUR Euro 27.091,24 28.506,52 27.364,89 19:08:11 Thứ năm 21/01/2021
EUR Euro 27.160,59 28.579,5 27.434,94 19:08:24 Thứ tư 20/01/2021
EUR Euro 27.057,68 28.471,21 27.330,99 19:08:50 Thứ ba 19/01/2021
EUR Euro 27.153 28.537,96 27.427,28 17:08:33 Thứ hai 18/01/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.844,83 3.705,65 14:08:07 Thứ hai 25/01/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.846,79 3.707,54 14:08:14 Chủ nhật 24/01/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.846,79 3.707,54 14:08:21 Thứ bảy 23/01/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.846,79 3.707,54 14:08:28 Thứ sáu 22/01/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.826,61 3.688,09 19:08:11 Thứ năm 21/01/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.835,98 3.697,12 19:08:24 Thứ tư 20/01/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.821,14 3.682,82 19:08:50 Thứ ba 19/01/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.815,43 3.677,31 17:08:33 Thứ hai 18/01/2021
CNY Nhân dân tệ 3.487,64 3.633,86 3.522,86 14:08:07 Thứ hai 25/01/2021
CNY Nhân dân tệ 3.500 3.646,74 3.535,36 14:08:14 Chủ nhật 24/01/2021
CNY Nhân dân tệ 3.500 3.646,74 3.535,36 14:08:21 Thứ bảy 23/01/2021
CNY Nhân dân tệ 3.500 3.646,74 3.535,36 14:08:27 Thứ sáu 22/01/2021
CNY Nhân dân tệ 3.496,27 3.642,85 3.531,58 19:08:10 Thứ năm 21/01/2021
CNY Nhân dân tệ 3.491,24 3.637,62 3.526,51 19:08:24 Thứ tư 20/01/2021
CNY Nhân dân tệ 3.485,7 3.631,84 3.520,91 19:08:49 Thứ ba 19/01/2021
CNY Nhân dân tệ 3.485,48 3.631,61 3.520,69 17:08:32 Thứ hai 18/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.403,23 26.464,28 25.659,83 14:08:07 Thứ hai 25/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.425,97 26.487,96 25.682,8 14:08:13 Chủ nhật 24/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.425,97 26.487,96 25.682,8 14:08:20 Thứ bảy 23/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.425,97 26.487,96 25.682,8 14:08:27 Thứ sáu 22/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.277,61 26.333,41 25.532,94 19:08:10 Thứ năm 21/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.348,83 26.407,61 25.604,88 19:08:23 Thứ tư 20/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.274,77 26.330,46 25.530,07 19:08:49 Thứ ba 19/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.226,58 26.280,25 25.481,4 17:08:32 Thứ hai 18/01/2021
CAD Đô la Canada 17.687,97 18.426,76 17.866,63 14:08:06 Thứ hai 25/01/2021
CAD Đô la Canada 17.793,95 18.537,17 17.973,69 14:08:13 Chủ nhật 24/01/2021
CAD Đô la Canada 17.793,95 18.537,17 17.973,69 14:08:20 Thứ bảy 23/01/2021
CAD Đô la Canada 17.793,95 18.537,17 17.973,69 14:08:27 Thứ sáu 22/01/2021
CAD Đô la Canada 17.814,05 18.558,11 17.993,99 19:08:10 Thứ năm 21/01/2021
CAD Đô la Canada 17.679,63 18.418,07 17.858,21 19:08:23 Thứ tư 20/01/2021
CAD Đô la Canada 17.674,07 18.412,28 17.852,59 19:08:49 Thứ ba 19/01/2021
CAD Đô la Canada 17.606,28 18.341,66 17.784,12 17:08:32 Thứ hai 18/01/2021
AUD Đô la Australia 17.362,18 18.087,37 17.537,56 14:08:06 Thứ hai 25/01/2021
AUD Đô la Australia 17.464,91 18.194,39 17.641,32 14:08:13 Chủ nhật 24/01/2021
AUD Đô la Australia 17.464,91 18.194,39 17.641,32 14:08:20 Thứ bảy 23/01/2021
AUD Đô la Australia 17.464,91 18.194,39 17.641,32 14:08:26 Thứ sáu 22/01/2021
AUD Đô la Australia 17.425,14 18.152,96 17.601,16 19:08:09 Thứ năm 21/01/2021
AUD Đô la Australia 17.332,95 18.056,91 17.508,03 19:08:23 Thứ tư 20/01/2021
AUD Đô la Australia 17.339,69 18.063,94 17.514,84 19:08:48 Thứ ba 19/01/2021
AUD Đô la Australia 17.285,73 18.007,72 17.460,33 17:08:31 Thứ hai 18/01/2021
INR Rupee Ấn Độ 0 327,72 315,35 14:08:08 Thứ hai 25/01/2021
INR Rupee Ấn Độ 0 327,93 315,54 14:08:15 Chủ nhật 24/01/2021
INR Rupee Ấn Độ 0 327,93 315,54 14:08:22 Thứ bảy 23/01/2021
INR Rupee Ấn Độ 0 327,93 315,54 14:08:29 Thứ sáu 22/01/2021
INR Rupee Ấn Độ 0 327,99 315,61 19:08:12 Thứ năm 21/01/2021
INR Rupee Ấn Độ 0 326,78 314,44 19:08:25 Thứ tư 20/01/2021
INR Rupee Ấn Độ 0 327,04 314,69 19:08:51 Thứ ba 19/01/2021
INR Rupee Ấn Độ 0 326,73 314,39 17:08:34 Thứ hai 18/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.955 23.165 22.985 14:08:12 Thứ hai 25/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.955 23.165 22.985 14:08:19 Chủ nhật 24/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.955 23.165 22.985 14:08:26 Thứ bảy 23/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.955 23.165 22.985 14:08:32 Thứ sáu 22/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.955 23.165 22.985 19:08:15 Thứ năm 21/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.955 23.165 22.985 19:08:29 Thứ tư 20/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.950 23.160 22.980 19:08:55 Thứ ba 19/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.950 23.160 22.980 17:08:38 Thứ hai 18/01/2021
THB Bạt Thái Lan 680,48 784,48 756,08 14:08:12 Thứ hai 25/01/2021
THB Bạt Thái Lan 681,3 785,44 757,01 14:08:19 Chủ nhật 24/01/2021
THB Bạt Thái Lan 681,3 785,44 757,01 14:08:25 Thứ bảy 23/01/2021
THB Bạt Thái Lan 681,3 785,44 757,01 14:08:32 Thứ sáu 22/01/2021
THB Bạt Thái Lan 680,7 784,74 756,34 19:08:15 Thứ năm 21/01/2021
THB Bạt Thái Lan 680,02 783,96 755,58 19:08:28 Thứ tư 20/01/2021
THB Bạt Thái Lan 678,21 781,87 753,57 19:08:54 Thứ ba 19/01/2021
THB Bạt Thái Lan 677,09 780,57 752,32 17:08:37 Thứ hai 18/01/2021
SGD Đô la Singapore 16.943,14 17.650,83 17.114,28 14:08:11 Thứ hai 25/01/2021
SGD Đô la Singapore 17.014,75 17.725,42 17.186,61 14:08:18 Chủ nhật 24/01/2021
SGD Đô la Singapore 17.014,75 17.725,42 17.186,61 14:08:25 Thứ bảy 23/01/2021
SGD Đô la Singapore 17.014,75 17.725,42 17.186,61 14:08:32 Thứ sáu 22/01/2021
SGD Đô la Singapore 16.968,71 17.677,46 17.140,11 19:08:15 Thứ năm 21/01/2021
SGD Đô la Singapore 16.950,8 17.658,81 17.122,02 19:08:28 Thứ tư 20/01/2021
SGD Đô la Singapore 16.926,57 17.633,56 17.097,54 19:08:54 Thứ ba 19/01/2021
SGD Đô la Singapore 16.889,7 17.595,16 17.060,31 17:08:37 Thứ hai 18/01/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 2.841,17 2.727,39 14:08:11 Thứ hai 25/01/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 2.849,66 2.735,53 14:08:18 Chủ nhật 24/01/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 2.849,66 2.735,53 14:08:25 Thứ bảy 23/01/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 2.849,66 2.735,53 14:08:31 Thứ sáu 22/01/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 2.823,69 2.710,61 19:08:14 Thứ năm 21/01/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 2.827,15 2.713,93 19:08:28 Thứ tư 20/01/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 2.814,95 2.702,22 19:08:54 Thứ ba 19/01/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 2.804,39 2.692,08 17:08:37 Thứ hai 18/01/2021
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.376,02 6.135,26 14:08:11 Thứ hai 25/01/2021
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.378,42 6.137,57 14:08:18 Chủ nhật 24/01/2021
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.378,42 6.137,57 14:08:24 Thứ bảy 23/01/2021
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.378,42 6.137,57 14:08:31 Thứ sáu 22/01/2021
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.377,04 6.136,24 19:08:14 Thứ năm 21/01/2021
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.377,04 6.136,24 19:08:27 Thứ tư 20/01/2021
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.377,04 6.136,24 19:08:53 Thứ ba 19/01/2021
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.376,02 6.135,26 17:08:36 Thứ hai 18/01/2021
RUB Rúp Nga 0 340,6 305,66 14:08:10 Thứ hai 25/01/2021
RUB Rúp Nga 0 347,8 312,12 14:08:17 Chủ nhật 24/01/2021
RUB Rúp Nga 0 347,8 312,12 14:08:24 Thứ bảy 23/01/2021
RUB Rúp Nga 0 347,8 312,12 14:08:31 Thứ sáu 22/01/2021
RUB Rúp Nga 0 350,22 314,29 19:08:14 Thứ năm 21/01/2021
RUB Rúp Nga 0 348,35 312,62 19:08:27 Thứ tư 20/01/2021
RUB Rúp Nga 0 347,75 312,08 19:08:53 Thứ ba 19/01/2021
RUB Rúp Nga 0 346,89 311,31 17:08:36 Thứ hai 18/01/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.772,5 2.661,47 14:08:10 Thứ hai 25/01/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.802,7 2.690,46 14:08:17 Chủ nhật 24/01/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.802,7 2.690,46 14:08:24 Thứ bảy 23/01/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.802,7 2.690,46 14:08:31 Thứ sáu 22/01/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.778,06 2.666,81 19:08:14 Thứ năm 21/01/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.763,23 2.652,57 19:08:27 Thứ tư 20/01/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.753,06 2.642,8 19:08:53 Thứ ba 19/01/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.743,37 2.633,5 17:08:36 Thứ hai 18/01/2021
MYR Ringgit Malaysia 0 5.764,87 5.645,82 14:08:10 Thứ hai 25/01/2021
MYR Ringgit Malaysia 0 5.786,15 5.666,66 14:08:17 Chủ nhật 24/01/2021
MYR Ringgit Malaysia 0 5.786,15 5.666,66 14:08:23 Thứ bảy 23/01/2021
MYR Ringgit Malaysia 0 5.786,15 5.666,66 14:08:30 Thứ sáu 22/01/2021
MYR Ringgit Malaysia 0 5.770,58 5.651,41 19:08:13 Thứ năm 21/01/2021
MYR Ringgit Malaysia 0 5.763,44 5.644,42 19:08:26 Thứ tư 20/01/2021
MYR Ringgit Malaysia 0 5.762,02 5.643,03 19:08:52 Thứ ba 19/01/2021
MYR Ringgit Malaysia 0 5.762,02 5.643,03 17:08:35 Thứ hai 18/01/2021
KWD Dinar Kuwait 0 79.143,28 76.154,77 14:08:09 Thứ hai 25/01/2021
KWD Dinar Kuwait 0 79.089,76 76.103,29 14:08:16 Chủ nhật 24/01/2021
KWD Dinar Kuwait 0 79.089,76 76.103,29 14:08:23 Thứ bảy 23/01/2021
KWD Dinar Kuwait 0 79.089,76 76.103,29 14:08:30 Thứ sáu 22/01/2021
KWD Dinar Kuwait 0 79.090,93 76.104,4 19:08:13 Thứ năm 21/01/2021
KWD Dinar Kuwait 0 79.012,55 76.028,98 19:08:26 Thứ tư 20/01/2021
KWD Dinar Kuwait 0 78.934,32 75.953,7 19:08:52 Thứ ba 19/01/2021
KWD Dinar Kuwait 0 78.908,28 75.928,64 17:08:35 Thứ hai 18/01/2021
KRW Won Hàn Quốc 18,08 22,01 20,09 14:08:09 Thứ hai 25/01/2021
KRW Won Hàn Quốc 18,12 22,07 20,14 14:08:16 Chủ nhật 24/01/2021
KRW Won Hàn Quốc 18,12 22,07 20,14 14:08:23 Thứ bảy 23/01/2021
KRW Won Hàn Quốc 18,12 22,07 20,14 14:08:30 Thứ sáu 22/01/2021
KRW Won Hàn Quốc 18,14 22,09 20,16 19:08:13 Thứ năm 21/01/2021
KRW Won Hàn Quốc 18,13 22,07 20,14 19:08:26 Thứ tư 20/01/2021
KRW Won Hàn Quốc 18,12 22,06 20,13 19:08:52 Thứ ba 19/01/2021
KRW Won Hàn Quốc 18,08 22,01 20,09 17:08:35 Thứ hai 18/01/2021

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng An Bình trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng ABBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ