Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá ABBANK ngày 24/09/2021

Cập nhật lúc 19:17:03 ngày 24/09/2021

Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK tăng so với ngày hôm trước 23/09/2021

Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK giảm so với ngày hôm trước 23/09/2021

Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 23/09/2021

Ngân hàng An Bình

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 22.680
0
22.900
0
22.700
0
Đô la Mỹ
jpy 202,69
0
211,09
0
203,5
0
Yên Nhật
eur 26.270
0
27.138
0
26.376
0
Euro
chf 0
0
25.857
0
25.081
0
Franc Thụy sĩ
gbp 30.942
0
31.891
0
31.067
0
Bảng Anh
aud 16.347
0
17.043
0
16.412
0
Đô la Australia
sgd 0
0
17.011
0
16.568
0
Đô la Singapore
cad 17.828
0
18.454
0
17.953
0
Đô la Canada
hkd 0
0
3.041
0
2.820
0
Đô la Hồng Kông
nzd 0
0
16.269
0
15.649
0
Đô la New Zealand
krw 0
0
20,98
0
19,05
0
Won Hàn Quốc
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 18:21:00 ngày 24/09/2021
Xem lịch sử tỷ giá ABBANK Xem biểu đồ tỷ giá ABBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng An Bình trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá ABBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá ABBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 22.680 22.900 22.700 19:17:03 Thứ sáu 24/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.680 22.900 22.700 19:17:03 Thứ năm 23/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.680 22.900 22.700 19:17:02 Thứ tư 22/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.680 22.900 22.700 19:17:04 Thứ ba 21/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.680 22.900 22.700 19:17:04 Thứ hai 20/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.680 22.900 22.700 19:17:03 Chủ nhật 19/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.680 22.900 22.700 19:17:02 Thứ bảy 18/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.680 22.900 22.700 19:17:03 Thứ sáu 17/09/2021
JPY Yên Nhật 202,69 211,09 203,5 19:17:23 Thứ sáu 24/09/2021
JPY Yên Nhật 202,69 211,09 203,5 19:17:22 Thứ năm 23/09/2021
JPY Yên Nhật 202,69 211,09 203,5 19:17:20 Thứ tư 22/09/2021
JPY Yên Nhật 202,69 211,09 203,5 19:17:26 Thứ ba 21/09/2021
JPY Yên Nhật 202,69 211,09 203,5 19:17:43 Thứ hai 20/09/2021
JPY Yên Nhật 202,69 211,09 203,5 19:17:30 Chủ nhật 19/09/2021
JPY Yên Nhật 202,69 211,09 203,5 19:17:25 Thứ bảy 18/09/2021
JPY Yên Nhật 202,69 211,09 203,5 19:17:24 Thứ sáu 17/09/2021
EUR Euro 26.270 27.138 26.376 19:17:42 Thứ sáu 24/09/2021
EUR Euro 26.270 27.138 26.376 19:17:39 Thứ năm 23/09/2021
EUR Euro 26.270 27.138 26.376 19:17:37 Thứ tư 22/09/2021
EUR Euro 26.270 27.138 26.376 19:17:45 Thứ ba 21/09/2021
EUR Euro 26.270 27.138 26.376 19:18:21 Thứ hai 20/09/2021
EUR Euro 26.270 27.138 26.376 19:18:13 Chủ nhật 19/09/2021
EUR Euro 26.270 27.138 26.376 19:17:49 Thứ bảy 18/09/2021
EUR Euro 26.270 27.138 26.376 19:17:46 Thứ sáu 17/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.857 25.081 19:18:03 Thứ sáu 24/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.857 25.081 19:17:56 Thứ năm 23/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.857 25.081 19:17:51 Thứ tư 22/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.857 25.081 19:18:06 Thứ ba 21/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.857 25.081 19:18:55 Thứ hai 20/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.857 25.081 19:18:51 Chủ nhật 19/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.857 25.081 19:18:11 Thứ bảy 18/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.857 25.081 19:18:09 Thứ sáu 17/09/2021
GBP Bảng Anh 30.942 31.891 31.067 19:18:18 Thứ sáu 24/09/2021
GBP Bảng Anh 30.942 31.891 31.067 19:18:10 Thứ năm 23/09/2021
GBP Bảng Anh 30.942 31.891 31.067 19:18:05 Thứ tư 22/09/2021
GBP Bảng Anh 30.942 31.891 31.067 19:18:24 Thứ ba 21/09/2021
GBP Bảng Anh 30.942 31.891 31.067 19:19:25 Thứ hai 20/09/2021
GBP Bảng Anh 30.942 31.891 31.067 19:19:24 Chủ nhật 19/09/2021
GBP Bảng Anh 30.942 31.891 31.067 19:18:29 Thứ bảy 18/09/2021
GBP Bảng Anh 30.942 31.891 31.067 19:18:29 Thứ sáu 17/09/2021
AUD Đô la Australia 16.347 17.043 16.412 18:18:52 Thứ sáu 24/09/2021
AUD Đô la Australia 16.347 17.043 16.412 19:18:25 Thứ năm 23/09/2021
AUD Đô la Australia 16.347 17.043 16.412 19:18:18 Thứ tư 22/09/2021
AUD Đô la Australia 16.347 17.043 16.412 19:18:45 Thứ ba 21/09/2021
AUD Đô la Australia 16.347 17.043 16.412 19:19:57 Thứ hai 20/09/2021
AUD Đô la Australia 16.347 17.043 16.412 19:20:00 Chủ nhật 19/09/2021
AUD Đô la Australia 16.347 17.043 16.412 19:18:52 Thứ bảy 18/09/2021
AUD Đô la Australia 16.347 17.043 16.412 19:18:54 Thứ sáu 17/09/2021
SGD Đô la Singapore 0 17.011 16.568 18:19:13 Thứ sáu 24/09/2021
SGD Đô la Singapore 0 17.011 16.568 19:18:38 Thứ năm 23/09/2021
SGD Đô la Singapore 0 17.011 16.568 19:18:32 Thứ tư 22/09/2021
SGD Đô la Singapore 0 17.011 16.568 19:19:07 Thứ ba 21/09/2021
SGD Đô la Singapore 0 17.011 16.568 19:20:45 Thứ hai 20/09/2021
SGD Đô la Singapore 0 17.011 16.568 19:20:32 Chủ nhật 19/09/2021
SGD Đô la Singapore 0 17.011 16.568 19:19:14 Thứ bảy 18/09/2021
SGD Đô la Singapore 0 17.011 16.568 19:19:18 Thứ sáu 17/09/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 20,98 19,05 18:21:00 Thứ sáu 24/09/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 20,98 19,05 19:19:36 Thứ năm 23/09/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 20,98 19,05 19:19:37 Thứ tư 22/09/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 20,98 19,05 19:20:45 Thứ ba 21/09/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 20,98 19,05 19:22:52 Thứ hai 20/09/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 20,98 19,05 19:22:16 Chủ nhật 19/09/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 20,98 19,05 18:21:08 Thứ bảy 18/09/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 20,98 19,05 19:21:16 Thứ sáu 17/09/2021
NZD Đô la New Zealand 0 16.269 15.649 18:20:43 Thứ sáu 24/09/2021
NZD Đô la New Zealand 0 16.269 15.649 19:19:29 Thứ năm 23/09/2021
NZD Đô la New Zealand 0 16.269 15.649 19:19:28 Thứ tư 22/09/2021
NZD Đô la New Zealand 0 16.269 15.649 19:20:27 Thứ ba 21/09/2021
NZD Đô la New Zealand 0 16.269 15.649 19:22:39 Thứ hai 20/09/2021
NZD Đô la New Zealand 0 16.269 15.649 19:22:05 Chủ nhật 19/09/2021
NZD Đô la New Zealand 0 16.269 15.649 19:20:49 Thứ bảy 18/09/2021
NZD Đô la New Zealand 0 16.269 15.649 19:20:57 Thứ sáu 17/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.041 2.820 18:19:55 Thứ sáu 24/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.041 2.820 19:19:04 Thứ năm 23/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.041 2.820 19:19:03 Thứ tư 22/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.041 2.820 19:19:46 Thứ ba 21/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.041 2.820 19:21:54 Thứ hai 20/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.041 2.820 19:21:22 Chủ nhật 19/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.041 2.820 19:19:57 Thứ bảy 18/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.041 2.820 19:20:01 Thứ sáu 17/09/2021
CAD Đô la Canada 17.828 18.454 17.953 18:19:35 Thứ sáu 24/09/2021
CAD Đô la Canada 17.828 18.454 17.953 19:18:51 Thứ năm 23/09/2021
CAD Đô la Canada 17.828 18.454 17.953 19:18:48 Thứ tư 22/09/2021
CAD Đô la Canada 17.828 18.454 17.953 19:19:27 Thứ ba 21/09/2021
CAD Đô la Canada 17.828 18.454 17.953 19:21:27 Thứ hai 20/09/2021
CAD Đô la Canada 17.828 18.454 17.953 19:21:01 Chủ nhật 19/09/2021
CAD Đô la Canada 17.828 18.454 17.953 19:19:36 Thứ bảy 18/09/2021
CAD Đô la Canada 17.828 18.454 17.953 19:19:41 Thứ sáu 17/09/2021

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng An Bình trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng ABBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ