Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá ABBANK ngày 24/01/2022

Cập nhật lúc 19:17:03 ngày 24/01/2022

Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK tăng so với ngày hôm trước 23/01/2022

Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK giảm so với ngày hôm trước 23/01/2022

Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 23/01/2022

Ngân hàng An Bình

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 22.540
70
22.560
-230
0
-22.490
Đô la Mỹ
jpy 195,19
0,64
195,98
-8,22
0
-195,33
Yên Nhật
eur 25.135
123
25.236
-1.104
0
-25.113
Euro
chf 0
0
25.379
-584
0
-25.184
Franc Thụy sĩ
gbp 30.101
-7
30.222
-1.048
0
-30.229
Bảng Anh
aud 15.806
-11
15.870
-833
0
-15.881
Đô la Australia
sgd 0
0
16.604
-530
0
-16.513
Đô la Singapore
cad 17.614
-12
17.738
-649
0
-17.750
Đô la Canada
hkd 0
0
2.800
-225
0
-2.791
Đô la Hồng Kông
nzd 0
0
14.854
-755
0
-14.842
Đô la New Zealand
krw 0
0
18,48
-1,97
0
-18,42
Won Hàn Quốc
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:22:21 ngày 24/01/2022
Xem lịch sử tỷ giá ABBANK Xem biểu đồ tỷ giá ABBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng An Bình trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá ABBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá ABBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 22.540 22.560 0 19:17:03 Thứ hai 24/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.470 22.790 22.490 19:17:03 Chủ nhật 23/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.470 22.790 22.490 19:17:03 Thứ bảy 22/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.470 22.790 22.490 19:17:04 Thứ sáu 21/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.480 22.800 22.500 19:17:03 Thứ năm 20/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.520 22.840 22.540 19:17:03 Thứ tư 19/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.570 22.890 22.590 19:17:03 Thứ ba 18/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.540 22.850 22.560 19:17:03 Thứ hai 17/01/2022
JPY Yên Nhật 195,19 195,98 0 19:17:34 Thứ hai 24/01/2022
JPY Yên Nhật 194,55 204,2 195,33 19:17:30 Chủ nhật 23/01/2022
JPY Yên Nhật 194,55 204,2 195,33 19:17:33 Thứ bảy 22/01/2022
JPY Yên Nhật 194,55 204,2 195,33 19:17:32 Thứ sáu 21/01/2022
JPY Yên Nhật 193,58 203,16 194,36 19:17:29 Thứ năm 20/01/2022
JPY Yên Nhật 194,18 203,78 194,95 19:17:39 Thứ tư 19/01/2022
JPY Yên Nhật 193,62 203,17 194,39 19:17:29 Thứ ba 18/01/2022
JPY Yên Nhật 194,21 203,73 194,99 19:17:31 Thứ hai 17/01/2022
EUR Euro 25.135 25.236 0 19:18:10 Thứ hai 24/01/2022
EUR Euro 25.012 26.340 25.113 19:17:57 Chủ nhật 23/01/2022
EUR Euro 25.012 26.340 25.113 19:18:00 Thứ bảy 22/01/2022
EUR Euro 25.012 26.340 25.113 19:18:03 Thứ sáu 21/01/2022
EUR Euro 25.137 26.291 25.238 19:18:00 Thứ năm 20/01/2022
EUR Euro 25.133 26.286 25.234 19:18:08 Thứ tư 19/01/2022
EUR Euro 25.339 26.497 25.441 19:17:57 Thứ ba 18/01/2022
EUR Euro 25.326 26.472 25.427 19:17:58 Thứ hai 17/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.379 0 19:18:37 Thứ hai 24/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.963 25.184 19:18:25 Chủ nhật 23/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.963 25.184 19:18:28 Thứ bảy 22/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.963 25.184 19:18:32 Thứ sáu 21/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.900 24.150 19:18:31 Thứ năm 20/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.023 25.242 19:18:35 Thứ tư 19/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.181 25.395 19:18:24 Thứ ba 18/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.100 25.317 19:18:28 Thứ hai 17/01/2022
GBP Bảng Anh 30.101 30.222 0 19:19:00 Thứ hai 24/01/2022
GBP Bảng Anh 30.108 31.270 30.229 19:18:48 Chủ nhật 23/01/2022
GBP Bảng Anh 30.108 31.270 30.229 19:18:53 Thứ bảy 22/01/2022
GBP Bảng Anh 30.108 31.270 30.229 19:18:53 Thứ sáu 21/01/2022
GBP Bảng Anh 30.229 31.394 30.350 19:18:51 Thứ năm 20/01/2022
GBP Bảng Anh 30.233 31.398 30.355 19:18:56 Thứ tư 19/01/2022
GBP Bảng Anh 30.368 31.536 30.490 19:18:46 Thứ ba 18/01/2022
GBP Bảng Anh 30.404 31.558 30.526 19:18:51 Thứ hai 17/01/2022
AUD Đô la Australia 15.806 15.870 0 19:19:29 Thứ hai 24/01/2022
AUD Đô la Australia 15.817 16.703 15.881 19:19:15 Chủ nhật 23/01/2022
AUD Đô la Australia 15.817 16.703 15.881 19:19:21 Thứ bảy 22/01/2022
AUD Đô la Australia 15.817 16.703 15.881 19:19:21 Thứ sáu 21/01/2022
AUD Đô la Australia 15.918 16.770 15.982 19:19:19 Thứ năm 20/01/2022
AUD Đô la Australia 15.861 16.810 15.925 19:19:23 Thứ tư 19/01/2022
AUD Đô la Australia 15.906 16.758 15.970 19:19:15 Thứ ba 18/01/2022
AUD Đô la Australia 15.909 16.754 15.973 19:19:20 Thứ hai 17/01/2022
SGD Đô la Singapore 0 16.604 0 19:19:57 Thứ hai 24/01/2022
SGD Đô la Singapore 0 17.134 16.513 19:19:43 Chủ nhật 23/01/2022
SGD Đô la Singapore 0 17.134 16.513 19:19:51 Thứ bảy 22/01/2022
SGD Đô la Singapore 0 17.134 16.513 19:19:47 Thứ sáu 21/01/2022
SGD Đô la Singapore 0 17.106 16.534 19:19:47 Thứ năm 20/01/2022
SGD Đô la Singapore 0 17.097 16.527 19:19:51 Thứ tư 19/01/2022
SGD Đô la Singapore 0 17.155 16.583 19:19:42 Thứ ba 18/01/2022
SGD Đô la Singapore 0 17.116 16.553 19:19:47 Thứ hai 17/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 18,48 0 19:22:21 Thứ hai 24/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 20,45 18,42 19:21:57 Chủ nhật 23/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 20,45 18,42 19:22:19 Thứ bảy 22/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 20,45 18,42 19:22:07 Thứ sáu 21/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 20,51 18,54 19:22:00 Thứ năm 20/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 20,5 18,53 19:21:55 Thứ tư 19/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 20,59 18,61 19:21:54 Thứ ba 18/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 20,57 18,54 19:22:12 Thứ hai 17/01/2022
NZD Đô la New Zealand 0 14.854 0 19:22:08 Thứ hai 24/01/2022
NZD Đô la New Zealand 0 15.609 14.842 19:21:43 Chủ nhật 23/01/2022
NZD Đô la New Zealand 0 15.609 14.842 19:22:00 Thứ bảy 22/01/2022
NZD Đô la New Zealand 0 15.609 14.842 19:21:51 Thứ sáu 21/01/2022
NZD Đô la New Zealand 0 15.705 14.936 19:21:45 Thứ năm 20/01/2022
NZD Đô la New Zealand 0 15.787 15.017 19:21:42 Thứ tư 19/01/2022
NZD Đô la New Zealand 0 15.796 15.025 19:21:39 Thứ ba 18/01/2022
NZD Đô la New Zealand 0 15.817 15.052 19:21:55 Thứ hai 17/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 2.800 0 19:21:13 Thứ hai 24/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.025 2.791 19:20:50 Chủ nhật 23/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.025 2.791 19:21:12 Thứ bảy 22/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.025 2.791 19:20:55 Thứ sáu 21/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.021 2.789 19:20:54 Thứ năm 20/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.026 2.793 19:21:02 Thứ tư 19/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.029 2.796 19:20:49 Thứ ba 18/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.033 2.800 19:21:05 Thứ hai 17/01/2022
CAD Đô la Canada 17.614 17.738 0 19:20:34 Thứ hai 24/01/2022
CAD Đô la Canada 17.626 18.387 17.750 19:20:14 Chủ nhật 23/01/2022
CAD Đô la Canada 17.626 18.387 17.750 19:20:32 Thứ bảy 22/01/2022
CAD Đô la Canada 17.626 18.387 17.750 19:20:19 Thứ sáu 21/01/2022
CAD Đô la Canada 17.698 18.463 17.823 19:20:20 Thứ năm 20/01/2022
CAD Đô la Canada 17.699 18.463 17.824 19:20:25 Thứ tư 19/01/2022
CAD Đô la Canada 17.728 18.493 17.853 19:20:13 Thứ ba 18/01/2022
CAD Đô la Canada 17.664 18.417 17.789 19:20:24 Thứ hai 17/01/2022

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng An Bình trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng ABBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ