Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá ABBANK ngày 20/08/2022

Cập nhật lúc 19:17:02 ngày 20/08/2022

Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK tăng so với ngày hôm trước 19/08/2022

Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK giảm so với ngày hôm trước 19/08/2022

Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 19/08/2022

Ngân hàng An Bình

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.240
0
23.540
0
23.260
0
Đô la Mỹ
jpy 168,36
0
175,97
0
169,03
0
Yên Nhật
eur 23.062
0
24.129
0
23.154
0
Euro
chf 0
0
25.658
0
23.977
0
Franc Thụy sĩ
gbp 27.301
0
28.355
0
27.411
0
Bảng Anh
aud 15.717
0
16.534
0
15.780
0
Đô la Australia
sgd 0
0
17.191
0
16.562
0
Đô la Singapore
cad 17.598
0
18.408
0
17.722
0
Đô la Canada
hkd 0
0
3.102
0
2.866
0
Đô la Hồng Kông
nzd 0
0
14.954
0
14.225
0
Đô la New Zealand
krw 0
0
18,28
0
16,79
0
Won Hàn Quốc
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:20:03 ngày 20/08/2022
Xem lịch sử tỷ giá ABBANK Xem biểu đồ tỷ giá ABBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng An Bình trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá ABBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá ABBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 23.240 23.540 23.260 19:17:02 Thứ bảy 20/08/2022
USD Đô la Mỹ 23.240 23.540 23.260 19:17:02 Thứ sáu 19/08/2022
USD Đô la Mỹ 23.245 23.545 23.265 19:17:03 Thứ năm 18/08/2022
USD Đô la Mỹ 23.240 23.550 23.260 19:17:03 Thứ tư 17/08/2022
USD Đô la Mỹ 23.240 23.550 23.260 19:17:03 Thứ ba 16/08/2022
USD Đô la Mỹ 23.220 23.550 23.240 19:17:03 Thứ hai 15/08/2022
USD Đô la Mỹ 23.220 23.540 23.240 19:17:02 Chủ nhật 14/08/2022
USD Đô la Mỹ 23.220 23.540 23.240 19:17:03 Thứ bảy 13/08/2022
JPY Yên Nhật 168,36 175,97 169,03 19:17:21 Thứ bảy 20/08/2022
JPY Yên Nhật 168,36 175,97 169,03 19:17:22 Thứ sáu 19/08/2022
JPY Yên Nhật 170,14 177,85 170,82 19:17:26 Thứ năm 18/08/2022
JPY Yên Nhật 172,12 180,14 172,81 19:17:21 Thứ tư 17/08/2022
JPY Yên Nhật 172,12 180,14 172,81 19:17:21 Thứ ba 16/08/2022
JPY Yên Nhật 172,2 180,38 172,89 19:17:21 Thứ hai 15/08/2022
JPY Yên Nhật 171,93 180,02 172,62 19:17:19 Chủ nhật 14/08/2022
JPY Yên Nhật 171,93 180,02 172,62 19:17:20 Thứ bảy 13/08/2022
EUR Euro 23.062 24.129 23.154 19:17:39 Thứ bảy 20/08/2022
EUR Euro 23.062 24.129 23.154 19:17:42 Thứ sáu 19/08/2022
EUR Euro 23.309 24.382 23.403 19:17:50 Thứ năm 18/08/2022
EUR Euro 23.217 24.321 23.310 19:17:39 Thứ tư 17/08/2022
EUR Euro 23.217 24.321 23.310 19:17:39 Thứ ba 16/08/2022
EUR Euro 23.462 24.592 23.556 19:17:39 Thứ hai 15/08/2022
EUR Euro 23.561 24.683 23.656 19:17:37 Chủ nhật 14/08/2022
EUR Euro 23.561 24.683 23.656 19:17:36 Thứ bảy 13/08/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.658 23.977 19:17:57 Thứ bảy 20/08/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.658 23.977 19:18:01 Thứ sáu 19/08/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.887 24.187 19:18:15 Thứ năm 18/08/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.992 24.248 19:17:57 Thứ tư 17/08/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.992 24.248 19:17:56 Thứ ba 16/08/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.135 24.357 19:17:57 Thứ hai 15/08/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.110 24.344 19:17:54 Chủ nhật 14/08/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.110 24.344 19:17:54 Thứ bảy 13/08/2022
GBP Bảng Anh 27.301 28.355 27.411 19:18:12 Thứ bảy 20/08/2022
GBP Bảng Anh 27.301 28.355 27.411 19:18:17 Thứ sáu 19/08/2022
GBP Bảng Anh 27.617 28.677 27.728 19:18:34 Thứ năm 18/08/2022
GBP Bảng Anh 27.574 28.669 27.685 19:18:12 Thứ tư 17/08/2022
GBP Bảng Anh 27.574 28.669 27.685 19:18:12 Thứ ba 16/08/2022
GBP Bảng Anh 27.798 28.922 27.909 19:18:12 Thứ hai 15/08/2022
GBP Bảng Anh 27.899 29.013 28.011 19:18:10 Chủ nhật 14/08/2022
GBP Bảng Anh 27.899 29.013 28.011 19:18:09 Thứ bảy 13/08/2022
AUD Đô la Australia 15.717 16.534 15.780 19:18:30 Thứ bảy 20/08/2022
AUD Đô la Australia 15.717 16.534 15.780 19:18:35 Thứ sáu 19/08/2022
AUD Đô la Australia 15.806 16.625 15.870 19:18:57 Thứ năm 18/08/2022
AUD Đô la Australia 15.937 16.789 16.001 19:18:31 Thứ tư 17/08/2022
AUD Đô la Australia 15.937 16.789 16.001 19:18:31 Thứ ba 16/08/2022
AUD Đô la Australia 16.198 17.070 16.263 19:18:29 Thứ hai 15/08/2022
AUD Đô la Australia 16.138 17.001 16.203 19:18:24 Chủ nhật 14/08/2022
AUD Đô la Australia 16.138 17.001 16.203 19:18:26 Thứ bảy 13/08/2022
SGD Đô la Singapore 0 17.191 16.562 19:18:48 Thứ bảy 20/08/2022
SGD Đô la Singapore 0 17.191 16.562 19:18:54 Thứ sáu 19/08/2022
SGD Đô la Singapore 0 17.263 16.630 19:19:24 Thứ năm 18/08/2022
SGD Đô la Singapore 0 17.313 16.659 19:18:49 Thứ tư 17/08/2022
SGD Đô la Singapore 0 17.313 16.659 19:18:47 Thứ ba 16/08/2022
SGD Đô la Singapore 0 17.413 16.740 19:18:47 Thứ hai 15/08/2022
SGD Đô la Singapore 0 17.363 16.797 19:18:41 Chủ nhật 14/08/2022
SGD Đô la Singapore 0 17.363 16.797 19:18:44 Thứ bảy 13/08/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 18,28 16,79 19:20:03 Thứ bảy 20/08/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 18,28 16,79 19:20:08 Thứ sáu 19/08/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 18,84 17,32 19:21:17 Thứ năm 18/08/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 18,5 16,99 19:20:05 Thứ tư 17/08/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 18,5 16,99 19:20:05 Thứ ba 16/08/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 19,35 17,5 19:19:59 Thứ hai 15/08/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 19,34 17,78 19:19:53 Chủ nhật 14/08/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 19,34 17,78 19:19:57 Thứ bảy 13/08/2022
NZD Đô la New Zealand 0 14.954 14.225 19:19:53 Thứ bảy 20/08/2022
NZD Đô la New Zealand 0 14.954 14.225 19:19:58 Thứ sáu 19/08/2022
NZD Đô la New Zealand 0 15.063 14.333 19:21:04 Thứ năm 18/08/2022
NZD Đô la New Zealand 0 15.253 14.490 19:19:55 Thứ tư 17/08/2022
NZD Đô la New Zealand 0 15.253 14.490 19:19:54 Thứ ba 16/08/2022
NZD Đô la New Zealand 0 15.486 14.707 19:19:49 Thứ hai 15/08/2022
NZD Đô la New Zealand 0 15.430 14.658 19:19:44 Chủ nhật 14/08/2022
NZD Đô la New Zealand 0 15.430 14.658 19:19:47 Thứ bảy 13/08/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.102 2.866 19:19:23 Thứ bảy 20/08/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.102 2.866 19:19:29 Thứ sáu 19/08/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.103 2.867 19:20:12 Thứ năm 18/08/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.106 2.868 19:19:24 Thứ tư 17/08/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.106 2.868 19:19:23 Thứ ba 16/08/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.106 2.867 19:19:20 Thứ hai 15/08/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.105 2.866 19:19:15 Chủ nhật 14/08/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.105 2.866 19:19:18 Thứ bảy 13/08/2022
CAD Đô la Canada 17.598 18.408 17.722 19:19:07 Thứ bảy 20/08/2022
CAD Đô la Canada 17.598 18.408 17.722 19:19:12 Thứ sáu 19/08/2022
CAD Đô la Canada 17.650 18.463 17.775 19:19:47 Thứ năm 18/08/2022
CAD Đô la Canada 17.642 18.480 17.767 19:19:07 Thứ tư 17/08/2022
CAD Đô la Canada 17.642 18.480 17.767 19:19:06 Thứ ba 16/08/2022
CAD Đô la Canada 17.826 18.688 17.952 19:19:04 Thứ hai 15/08/2022
CAD Đô la Canada 17.888 18.644 18.014 19:18:59 Chủ nhật 14/08/2022
CAD Đô la Canada 17.888 18.644 18.014 19:19:01 Thứ bảy 13/08/2022

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng An Bình trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng ABBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ