Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá ABBANK ngày 18/05/2021

Cập nhật lúc 19:12:40 ngày 18/05/2021

Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK tăng so với ngày hôm trước 17/05/2021

Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK giảm so với ngày hôm trước 17/05/2021

Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 17/05/2021

Ngân hàng An Bình

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 22.920
-30
23.150
20
22.950
-20
Đô la Mỹ
jpy 205,44
-1,51
216,17
1,55
207,52
-0,26
Yên Nhật
eur 27.306,92
-187,08
28.733,5
398,5
27.582,75
-22,25
Euro
chf 25.052,97
25.052,97
26.099,41
-636,59
25.306,03
-627,97
Franc Thụy sĩ
gbp 31.924,01
-28,99
33.257,44
395,44
32.246,47
165,47
Bảng Anh
aud 17.524,62
8,62
18.256,6
53,6
17.701,63
114,63
Đô la Australia
sgd 16.906,8
16.906,8
17.612,98
128,98
17.077,57
21,57
Đô la Singapore
cad 18.692,82
56,82
19.473,6
209,6
18.881,64
114,64
Đô la Canada
hkd 2.894,11
2.894,11
3.015
-62
2.923,35
64,35
Đô la Hồng Kông
nzd 0
0
16.944
-28
16.342
-27
Đô la New Zealand
krw 17,67
17,67
21,51
0,59
19,63
-0,23
Won Hàn Quốc
cny 3.516,19
0
3.663,61
0
3.551,7
0
Nhân dân tệ
dkk 0
0
3.858,54
0
3.718,86
0
Krone Đan Mạch
inr 0
0
327,41
0
315,05
0
Rupee Ấn Độ
kwd 0
0
79.575
0
76.570,14
0
Dinar Kuwait
myr 0
0
5.650,88
0
5.534,18
0
Ringgit Malaysia
nok 0
0
2.861,73
0
2.747,12
0
Krone Na Uy
rub 0
0
347,64
0
311,98
0
Rúp Nga
sar 0
0
6.372,03
0
6.131,41
0
Riyal Ả Rập Saudi
sek 0
0
2.835,59
0
2.722,03
0
Krona Thụy Điển
thb 647,88
0
746,9
0
719,87
0
Bạt Thái Lan
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:12:40 ngày 18/05/2021
Xem lịch sử tỷ giá ABBANK Xem biểu đồ tỷ giá ABBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng An Bình trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá ABBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá ABBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 647,88 746,9 719,87 19:12:40 Thứ ba 18/05/2021
CAD Đô la Canada 18.692,82 19.473,6 18.881,64 19:12:33 Thứ ba 18/05/2021
CAD Đô la Canada 18.636 19.264 18.767 19:26:36 Thứ hai 17/05/2021
CAD Đô la Canada 18.566 19.190 18.696 19:26:19 Chủ nhật 16/05/2021
CAD Đô la Canada 18.566 19.190 18.696 19:26:20 Thứ bảy 15/05/2021
CAD Đô la Canada 18.566 19.190 18.696 19:27:28 Thứ sáu 14/05/2021
CAD Đô la Canada 18.657 19.286 18.789 19:26:34 Thứ năm 13/05/2021
CAD Đô la Canada 18.665 19.294 18.797 19:26:41 Thứ tư 12/05/2021
CAD Đô la Canada 18.664 19.293 18.795 19:24:38 Thứ ba 11/05/2021
SGD Đô la Singapore 16.906,8 17.612,98 17.077,57 19:12:39 Thứ ba 18/05/2021
SGD Đô la Singapore 0 17.484 17.056 19:26:26 Thứ hai 17/05/2021
SGD Đô la Singapore 0 17.490 17.062 19:26:04 Chủ nhật 16/05/2021
SGD Đô la Singapore 0 17.490 17.062 19:26:08 Thứ bảy 15/05/2021
SGD Đô la Singapore 0 17.490 17.062 19:27:17 Thứ sáu 14/05/2021
SGD Đô la Singapore 0 17.508 17.080 19:26:24 Thứ năm 13/05/2021
SGD Đô la Singapore 0 17.594 17.162 19:26:30 Thứ tư 12/05/2021
SGD Đô la Singapore 0 17.592 17.161 19:24:28 Thứ ba 11/05/2021
AUD Đô la Australia 17.524,62 18.256,6 17.701,63 19:12:33 Thứ ba 18/05/2021
AUD Đô la Australia 17.516 18.203 17.587 19:26:16 Thứ hai 17/05/2021
AUD Đô la Australia 17.418 18.104 17.488 19:25:50 Chủ nhật 16/05/2021
AUD Đô la Australia 17.418 18.104 17.488 19:25:56 Thứ bảy 15/05/2021
AUD Đô la Australia 17.418 18.104 17.488 19:27:06 Thứ sáu 14/05/2021
AUD Đô la Australia 17.458 18.144 17.528 19:26:13 Thứ năm 13/05/2021
AUD Đô la Australia 17.656 18.346 17.727 19:26:20 Thứ tư 12/05/2021
AUD Đô la Australia 17.665 18.355 17.736 19:24:19 Thứ ba 11/05/2021
GBP Bảng Anh 31.924,01 33.257,44 32.246,47 19:12:35 Thứ ba 18/05/2021
GBP Bảng Anh 31.953 32.862 32.081 19:26:06 Thứ hai 17/05/2021
GBP Bảng Anh 31.852 32.760 31.980 19:25:38 Chủ nhật 16/05/2021
GBP Bảng Anh 31.852 32.760 31.980 19:25:46 Thứ bảy 15/05/2021
GBP Bảng Anh 31.852 32.760 31.980 19:26:56 Thứ sáu 14/05/2021
GBP Bảng Anh 31.921 32.830 32.049 19:26:03 Thứ năm 13/05/2021
GBP Bảng Anh 32.049 32.960 32.178 19:26:09 Thứ tư 12/05/2021
GBP Bảng Anh 32.026 32.937 32.155 19:24:09 Thứ ba 11/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.052,97 26.099,41 25.306,03 19:12:33 Thứ ba 18/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.736 25.934 19:25:56 Thứ hai 17/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.611 25.813 19:25:29 Chủ nhật 16/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.611 25.813 19:25:38 Thứ bảy 15/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.611 25.813 19:26:47 Thứ sáu 14/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.551 25.489 19:25:54 Thứ năm 13/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.676 25.876 19:25:59 Thứ tư 12/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.769 25.966 19:24:00 Thứ ba 11/05/2021
EUR Euro 27.306,92 28.733,5 27.582,75 19:12:35 Thứ ba 18/05/2021
EUR Euro 27.494 28.335 27.605 19:25:46 Thứ hai 17/05/2021
EUR Euro 27.357 28.196 27.467 19:25:17 Chủ nhật 16/05/2021
EUR Euro 27.357 28.196 27.467 19:25:28 Thứ bảy 15/05/2021
EUR Euro 27.357 28.196 27.467 19:26:37 Thứ sáu 14/05/2021
EUR Euro 27.383 28.222 27.493 19:25:43 Thứ năm 13/05/2021
EUR Euro 27.513 28.354 27.624 19:25:46 Thứ tư 12/05/2021
EUR Euro 27.488 28.329 27.599 19:23:49 Thứ ba 11/05/2021
JPY Yên Nhật 205,44 216,17 207,52 19:12:36 Thứ ba 18/05/2021
JPY Yên Nhật 206,95 214,62 207,78 19:25:34 Thứ hai 17/05/2021
JPY Yên Nhật 206,54 214,19 207,36 19:25:05 Chủ nhật 16/05/2021
JPY Yên Nhật 206,54 214,19 207,36 19:25:18 Thứ bảy 15/05/2021
JPY Yên Nhật 206,54 214,19 207,36 19:26:27 Thứ sáu 14/05/2021
JPY Yên Nhật 206,72 213,38 207,55 19:25:32 Thứ năm 13/05/2021
JPY Yên Nhật 208,23 215,96 209,06 19:25:36 Thứ tư 12/05/2021
JPY Yên Nhật 207,9 215,62 208,74 19:23:39 Thứ ba 11/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.920 23.150 22.950 19:12:40 Thứ ba 18/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.950 23.130 22.970 19:25:23 Thứ hai 17/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.950 23.130 22.970 19:24:53 Chủ nhật 16/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.950 23.130 22.970 19:25:08 Thứ bảy 15/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.950 23.130 22.970 19:26:16 Thứ sáu 14/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.960 23.140 22.980 19:25:22 Thứ năm 13/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.960 23.140 22.980 19:25:25 Thứ tư 12/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.960 23.140 22.980 19:23:29 Thứ ba 11/05/2021
NZD Đô la New Zealand 0 16.944 16.342 19:27:12 Thứ ba 18/05/2021
NZD Đô la New Zealand 0 16.972 16.369 19:27:03 Thứ hai 17/05/2021
NZD Đô la New Zealand 0 16.836 16.234 19:26:54 Chủ nhật 16/05/2021
NZD Đô la New Zealand 0 16.836 16.234 19:26:45 Thứ bảy 15/05/2021
NZD Đô la New Zealand 0 16.836 16.234 19:27:54 Thứ sáu 14/05/2021
NZD Đô la New Zealand 0 16.834 16.232 19:27:02 Thứ năm 13/05/2021
NZD Đô la New Zealand 0 17.019 16.416 19:27:08 Thứ tư 12/05/2021
NZD Đô la New Zealand 0 17.033 16.429 19:25:03 Thứ ba 11/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 17,67 21,51 19,63 19:12:37 Thứ ba 18/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 20,92 19,86 19:27:09 Thứ hai 17/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 21,51 20,65 19:27:01 Chủ nhật 16/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 21,51 20,65 19:26:51 Thứ bảy 15/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 21,51 20,65 19:28:01 Thứ sáu 14/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 21,42 20,57 19:27:09 Thứ năm 13/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 21,56 20,7 19:27:14 Thứ tư 12/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 21,64 20,77 19:25:09 Thứ ba 11/05/2021
CNY Nhân dân tệ 3.516,19 3.663,61 3.551,7 19:12:34 Thứ ba 18/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.894,11 3.015 2.923,35 19:12:35 Thứ ba 18/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.077 2.859 19:26:45 Thứ hai 17/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.077 2.859 19:26:32 Chủ nhật 16/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.077 2.859 19:26:29 Thứ bảy 15/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.077 2.859 19:27:37 Thứ sáu 14/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.079 2.860 19:26:44 Thứ năm 13/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.079 2.860 19:26:50 Thứ tư 12/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.079 2.861 19:24:47 Thứ ba 11/05/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 2.835,59 2.722,03 19:12:39 Thứ ba 18/05/2021
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.372,03 6.131,41 19:12:39 Thứ ba 18/05/2021
RUB Rúp Nga 0 347,64 311,98 19:12:38 Thứ ba 18/05/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.861,73 2.747,12 19:12:38 Thứ ba 18/05/2021
MYR Ringgit Malaysia 0 5.650,88 5.534,18 19:12:38 Thứ ba 18/05/2021
KWD Dinar Kuwait 0 79.575 76.570,14 19:12:37 Thứ ba 18/05/2021
INR Rupee Ấn Độ 0 327,41 315,05 19:12:36 Thứ ba 18/05/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.858,54 3.718,86 19:12:34 Thứ ba 18/05/2021

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng An Bình trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng ABBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ