Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá ABBANK ngày 06/12/2022

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 06/12/2022

Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK tăng so với ngày hôm trước 05/12/2022

Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK giảm so với ngày hôm trước 05/12/2022

Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 05/12/2022

Ngân hàng An Bình

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.880
30
24.300
170
23.900
30
Đô la Mỹ
jpy 171,5
-3
182,66
-0,84
172,19
-3,01
Yên Nhật
eur 24.743
-198
25.928
142
24.842
-199
Euro
chf 0
0
26.110
117
25.106
-230
Franc Thụy sĩ
gbp 28.761
-329
29.998
54
28.876
-331
Bảng Anh
aud 15.799
-329
16.545
-255
15.862
-331
Đô la Australia
sgd 0
0
18.132
95
17.462
-136
Đô la Singapore
cad 17.299
-278
18.089
-53
17.421
-280
Đô la Canada
hkd 0
0
3.156
33
3.049
-4
Đô la Hồng Kông
nzd 0
0
15.611
-27
14.959
-249
Đô la New Zealand
krw 0
0
20,67
0,2
17,85
-0,29
Won Hàn Quốc
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:19 ngày 06/12/2022
Xem lịch sử tỷ giá ABBANK Xem biểu đồ tỷ giá ABBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng An Bình trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá ABBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá ABBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 23.880 24.300 23.900 17:17:02 Thứ ba 06/12/2022
USD Đô la Mỹ 23.850 24.130 23.870 17:17:02 Thứ hai 05/12/2022
USD Đô la Mỹ 24.080 24.500 24.100 17:17:02 Chủ nhật 04/12/2022
USD Đô la Mỹ 24.080 24.500 24.100 17:17:02 Thứ bảy 03/12/2022
USD Đô la Mỹ 24.080 24.500 24.100 17:17:02 Thứ sáu 02/12/2022
USD Đô la Mỹ 24.280 24.750 24.300 17:17:02 Thứ năm 01/12/2022
USD Đô la Mỹ 24.480 24.848 24.500 17:17:15 Thứ tư 30/11/2022
USD Đô la Mỹ 24.580 24.850 24.600 17:17:03 Thứ ba 29/11/2022
JPY Yên Nhật 171,5 182,66 172,19 17:17:10 Thứ ba 06/12/2022
JPY Yên Nhật 174,5 183,5 175,2 17:17:09 Thứ hai 05/12/2022
JPY Yên Nhật 174,74 185,79 175,44 17:17:10 Chủ nhật 04/12/2022
JPY Yên Nhật 174,74 185,79 175,44 17:17:10 Thứ bảy 03/12/2022
JPY Yên Nhật 174,74 185,79 175,44 17:17:10 Thứ sáu 02/12/2022
JPY Yên Nhật 173,71 185,36 174,41 17:17:10 Thứ năm 01/12/2022
JPY Yên Nhật 174,28 182,19 174,98 17:17:24 Thứ tư 30/11/2022
JPY Yên Nhật 175,54 182,58 176,24 17:17:12 Thứ ba 29/11/2022
EUR Euro 24.743 25.928 24.842 17:17:17 Thứ ba 06/12/2022
EUR Euro 24.941 25.786 25.041 17:17:18 Thứ hai 05/12/2022
EUR Euro 25.018 26.159 25.119 17:17:18 Chủ nhật 04/12/2022
EUR Euro 25.018 26.159 25.119 17:17:18 Thứ bảy 03/12/2022
EUR Euro 25.018 26.159 25.119 17:17:18 Thứ sáu 02/12/2022
EUR Euro 24.943 26.179 25.043 17:17:18 Thứ năm 01/12/2022
EUR Euro 24.932 26.188 25.032 17:17:33 Thứ tư 30/11/2022
EUR Euro 25.184 26.319 25.285 17:17:22 Thứ ba 29/11/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.110 25.106 17:17:25 Thứ ba 06/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.993 25.336 17:17:25 Thứ hai 05/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.419 25.463 17:17:26 Chủ nhật 04/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.419 25.463 17:17:25 Thứ bảy 03/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.419 25.463 17:17:26 Thứ sáu 02/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.523 25.468 17:17:25 Thứ năm 01/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 27.375 25.549 17:17:42 Thứ tư 30/11/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 27.439 25.737 17:17:31 Thứ ba 29/11/2022
GBP Bảng Anh 28.761 29.998 28.876 17:17:32 Thứ ba 06/12/2022
GBP Bảng Anh 29.090 29.944 29.207 17:17:32 Thứ hai 05/12/2022
GBP Bảng Anh 29.079 30.272 29.196 17:17:33 Chủ nhật 04/12/2022
GBP Bảng Anh 29.079 30.272 29.196 17:17:32 Thứ bảy 03/12/2022
GBP Bảng Anh 29.079 30.272 29.196 17:17:33 Thứ sáu 02/12/2022
GBP Bảng Anh 28.916 30.217 29.032 17:17:32 Thứ năm 01/12/2022
GBP Bảng Anh 28.906 30.044 29.022 17:17:49 Thứ tư 30/11/2022
GBP Bảng Anh 29.180 30.176 29.297 17:17:39 Thứ ba 29/11/2022
AUD Đô la Australia 15.799 16.545 15.862 17:17:39 Thứ ba 06/12/2022
AUD Đô la Australia 16.128 16.800 16.193 17:17:40 Thứ hai 05/12/2022
AUD Đô la Australia 16.192 16.900 16.257 17:17:41 Chủ nhật 04/12/2022
AUD Đô la Australia 16.192 16.900 16.257 17:17:40 Thứ bảy 03/12/2022
AUD Đô la Australia 16.192 16.900 16.257 17:17:40 Thứ sáu 02/12/2022
AUD Đô la Australia 16.258 17.033 16.323 17:17:40 Thứ năm 01/12/2022
AUD Đô la Australia 16.038 16.913 16.103 17:17:58 Thứ tư 30/11/2022
AUD Đô la Australia 16.166 16.962 16.231 17:17:49 Thứ ba 29/11/2022
SGD Đô la Singapore 0 18.132 17.462 17:17:46 Thứ ba 06/12/2022
SGD Đô la Singapore 0 18.037 17.598 17:17:48 Thứ hai 05/12/2022
SGD Đô la Singapore 0 18.291 17.646 17:17:50 Chủ nhật 04/12/2022
SGD Đô la Singapore 0 18.291 17.646 17:17:47 Thứ bảy 03/12/2022
SGD Đô la Singapore 0 18.291 17.646 17:17:48 Thứ sáu 02/12/2022
SGD Đô la Singapore 0 18.406 17.690 17:17:47 Thứ năm 01/12/2022
SGD Đô la Singapore 0 18.295 17.616 17:18:07 Thứ tư 30/11/2022
SGD Đô la Singapore 0 18.316 17.726 17:17:58 Thứ ba 29/11/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 20,67 17,85 17:18:19 Thứ ba 06/12/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 20,47 18,14 17:18:21 Thứ hai 05/12/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 20,74 18,19 17:18:24 Chủ nhật 04/12/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 20,74 18,19 17:18:21 Thứ bảy 03/12/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 20,74 18,19 17:18:22 Thứ sáu 02/12/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 20,94 18,31 17:18:20 Thứ năm 01/12/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 20,12 18,21 17:18:44 Thứ tư 30/11/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 20,05 18,23 17:18:38 Thứ ba 29/11/2022
NZD Đô la New Zealand 0 15.611 14.959 17:18:14 Thứ ba 06/12/2022
NZD Đô la New Zealand 0 15.638 15.208 17:18:17 Thứ hai 05/12/2022
NZD Đô la New Zealand 0 15.835 15.227 17:18:19 Chủ nhật 04/12/2022
NZD Đô la New Zealand 0 15.835 15.227 17:18:16 Thứ bảy 03/12/2022
NZD Đô la New Zealand 0 15.835 15.227 17:18:18 Thứ sáu 02/12/2022
NZD Đô la New Zealand 0 15.829 15.162 17:18:15 Thứ năm 01/12/2022
NZD Đô la New Zealand 0 15.715 14.924 17:18:39 Thứ tư 30/11/2022
NZD Đô la New Zealand 0 15.729 15.012 17:18:32 Thứ ba 29/11/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.156 3.049 17:18:01 Thứ ba 06/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.123 3.053 17:18:04 Thứ hai 05/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.176 3.070 17:18:06 Chủ nhật 04/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.176 3.070 17:18:03 Thứ bảy 03/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.176 3.070 17:18:03 Thứ sáu 02/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.204 3.086 17:18:02 Thứ năm 01/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.265 3.017 17:18:24 Thứ tư 30/11/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.273 3.040 17:18:16 Thứ ba 29/11/2022
CAD Đô la Canada 17.299 18.089 17.421 17:17:54 Thứ ba 06/12/2022
CAD Đô la Canada 17.577 18.142 17.701 17:17:56 Thứ hai 05/12/2022
CAD Đô la Canada 17.643 18.416 17.767 17:17:58 Chủ nhật 04/12/2022
CAD Đô la Canada 17.643 18.416 17.767 17:17:55 Thứ bảy 03/12/2022
CAD Đô la Canada 17.643 18.416 17.767 17:17:56 Thứ sáu 02/12/2022
CAD Đô la Canada 17.792 18.642 17.917 17:17:55 Thứ năm 01/12/2022
CAD Đô la Canada 17.695 18.603 17.820 17:18:16 Thứ tư 30/11/2022
CAD Đô la Canada 18.007 18.743 18.134 17:18:07 Thứ ba 29/11/2022

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng An Bình trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng ABBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ