Tổng hợp giá vàng SJC toàn quốc
Bảng tổng hợp giá vàng SJC toàn quốc cập nhập lúc 09:49:04 19/04/2024
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Chỉ
Khu vực | Loại | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG |
8.180.000 -30.000 |
8.380.000 -30.000 |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 41,7% |
2.942.900 12.600 |
3.192.900 12.600 |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 58,3% |
4.207.900 17.500 |
4.457.900 17.500 |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 75% |
5.480.600 22.500 |
5.730.600 22.500 |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 99% |
7.344.600 29.700 |
7.544.600 29.700 |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 99,99% |
7.490.000 30.000 |
7.620.000 30.000 |
Hồ Chí Minh | Vàng nhẫn SJC 99,99 0,3 chỉ, 0,5 chỉ |
7.470.000 |
7.670.000 |
Hồ Chí Minh | Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
7.500.000 30.000 |
7.690.000 30.000 |
Hồ Chí Minh | Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ |
7.500.000 30.000 |
7.700.000 30.000 |
Biên Hòa | Vàng SJC |
8.180.000 |
8.380.000 |
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 09:49:04 19/04/2024 |
Tổng hợp tỷ giá USD của các ngân hàng
Bảng tỷ giá đồng USD (Đô la Mỹ) được cập nhật lúc 09:17:05 19/04/2024
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng
Ngân hàng | Bán ra | Mua vào | Chuyển khoản |
---|---|---|---|
ABBANK |
25.150 60 |
25.473 31 |
25.200 60 |
ACB |
25.190 160 |
25.473 128 |
25.240 160 |
AGRIBANK |
25.472 372 |
25.170 -270 |
25.172 52 |
VCCB |
25.100 -40 |
25.470 30 |
25.080 -40 |
BIDV |
24.545 |
24.855 |
24.545 |
CBBANK |
25.070 |
0 |
25.120 |
DONGA |
24.130 |
24.430 |
24.130 |
EXIMBANK |
25.150 30 |
25.472 30 |
25.230 30 |
GPBANK |
24.700 |
25.400 |
25.100 |
HDBANK |
25.133 31 |
25.473 31 |
25.153 31 |
HLBANK |
25.153 33 |
25.473 33 |
25.173 33 |
HSBC |
25.256 |
25.441 |
25.256 |
KIENLONGBANK |
25.143 -59 |
25.473 32 |
25.173 -59 |
LIENVIETPOSTBANK |
25.210 250 |
25.473 33 |
25.220 240 |
MBBANK |
25.230 40 |
25.473 31 |
25.250 40 |
OCB |
25.010 |
25.340 |
25.060 |
PGBANK |
25.170 100 |
25.473 33 |
25.220 100 |
PVCOMBANK |
25.100 1.942 |
25.472 32 |
25.090 1.942 |
SACOMBANK |
25.270 45 |
25.472 30 |
25.320 45 |
SCB |
24.980 |
25.440 |
25.140 |
SHB |
25.210 120 |
25.473 33 |
0 |
TECHCOMBANK |
25.257 5 |
25.473 31 |
25.280 5 |
TPBANK |
25.420 50 |
25.473 33 |
25.160 25 |
VIB |
25.180 90 |
25.473 33 |
25.240 90 |
VIETCOMBANK |
25.103 3 |
25.473 33 |
25.133 3 |
VIETINBANK |
25.197 52 |
25.473 33 |
25.197 52 |
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 09:17:05 19/04/2024 |
Giá Bitcoin, Ethereum
# | Tên | Giá (USD) | Vốn hóa thị trường |
Đang lưu thông | Khối lượng giao dịch(24 giờ) |
% 24h | 7 ngày qua |
---|
Tỷ giá hối đoái
Tin Tức Liên Quan
- Nếu bắt hay đào được vàng có phải nộp lại nhà nước không, trường hợp nào thì được giữ hợp pháp
- Top 6 đồ trang sức quý đắt hơn vàng cần nhận biết kẻo bị quê
- Top 8 mỏ vàng lớn nhất Việt nam
- CIC là gì ? Hướng dẫn 4 cách check cic băng cccd để xem có nợ xấu hay không
- Không phải NDT, EURO đang dần chiếm vị thế số 1 của USD
- Top 10 kim loại dẫn điện tốt nhất, vàng đứng thứ mấy
- Hướng dẫn tách chế vàng từ rác điện tử cực dễ trẻ con cũng làm được
- Mã Duns là gì? cách đăng ký và tra cứu online từ A-Z
- Ethereum là gì? Phân biệt tiền ảo Ethereum với Bitcoin
- Top 10 mã cổ phiếu đầu tư dài hạn có tiềm năng tăng trưởng năm 2024