Tổng hợp giá vàng SJC toàn quốc
Bảng tổng hợp giá vàng SJC toàn quốc cập nhập lúc 16:49:04 19/03/2024
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Chỉ
Khu vực | Loại | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG |
7.950.000 10.000 |
8.150.000 10.000 |
Hồ Chí Minh | Vàng nhẫn SJC 99,99 0,3 chỉ, 0,5 chỉ |
6.745.000 25.000 |
6.875.000 25.000 |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 41,7% |
2.657.100 8.300 |
2.857.100 8.300 |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 58,3% |
3.788.500 11.600 |
3.988.500 11.600 |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 75% |
4.926.800 15.000 |
5.126.800 15.000 |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 99% |
6.597.500 19.800 |
6.747.500 19.800 |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 99,99% |
6.735.000 20.000 |
6.815.000 20.000 |
Hồ Chí Minh | Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ |
6.750.000 25.000 |
6.880.000 25.000 |
Hồ Chí Minh | Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
6.745.000 20.000 |
6.865.000 20.000 |
Đà Nẵng | Vàng SJC |
7.950.000 10.000 |
8.152.000 10.000 |
Cà Mau | Vàng SJC |
7.950.000 10.000 |
8.152.000 10.000 |
Miền Tây | Vàng SJC |
7.950.000 10.000 |
8.150.000 10.000 |
Biên Hòa | Vàng SJC |
7.950.000 10.000 |
8.150.000 10.000 |
Quãng Ngãi | Vàng SJC |
7.950.000 10.000 |
8.150.000 10.000 |
Hà Nội | Vàng SJC |
7.950.000 10.000 |
8.152.000 10.000 |
Bạc Liêu | Vàng SJC |
7.950.000 10.000 |
8.152.000 10.000 |
Nha Trang | Vàng SJC |
7.950.000 10.000 |
8.152.000 10.000 |
Hạ Long | Vàng SJC |
7.948.000 10.000 |
8.152.000 10.000 |
Huế | Vàng SJC |
7.947.000 10.000 |
8.152.000 10.000 |
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 16:49:04 19/03/2024 |
Tổng hợp tỷ giá USD của các ngân hàng
Bảng tỷ giá đồng USD (Đô la Mỹ) được cập nhật lúc 17:17:04 19/03/2024
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng
Ngân hàng | Bán ra | Mua vào | Chuyển khoản |
---|---|---|---|
ABBANK |
24.540 40 |
24.880 -20 |
24.560 10 |
ACB |
24.560 40 |
24.960 40 |
24.610 40 |
AGRIBANK |
24.880 |
24.550 |
24.560 |
VCCB |
24.570 |
24.870 |
24.550 |
BIDV |
24.545 |
24.855 |
24.545 |
CBBANK |
24.510 |
0 |
24.560 |
DONGA |
24.130 |
24.430 |
24.130 |
EXIMBANK |
24.510 30 |
24.910 40 |
24.600 40 |
GPBANK |
24.520 |
25.100 |
24.570 |
HDBANK |
24.560 30 |
24.900 30 |
24.580 30 |
HLBANK |
24.530 |
24.890 |
24.550 |
HSBC |
24.612 4 |
24.834 4 |
24.612 4 |
KIENLONGBANK |
24.540 -10 |
24.910 -10 |
24.570 -10 |
LIENVIETPOSTBANK |
24.570 10 |
24.875 -5 |
24.580 10 |
MBBANK |
24.565 25 |
24.915 25 |
24.585 25 |
OCB |
24.553 25 |
25.018 24 |
24.603 25 |
PGBANK |
24.520 |
24.870 |
24.570 |
PVCOMBANK |
23.550 730 |
24.950 130 |
23.540 730 |
SACOMBANK |
24.545 30 |
25.015 35 |
24.595 30 |
SCB |
24.450 |
24.880 |
24.580 |
SHB |
24.560 |
24.940 10 |
0 |
TECHCOMBANK |
24.578 30 |
24.910 30 |
24.600 30 |
TPBANK |
24.540 30 |
25.080 40 |
24.590 26 |
VIB |
24.510 40 |
25.010 30 |
24.570 40 |
VIETCOMBANK |
24.560 30 |
24.910 30 |
24.590 30 |
VIETINBANK |
24.505 25 |
24.925 25 |
24.585 25 |
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 17:17:04 19/03/2024 |
Giá Bitcoin, Ethereum
# | Tên | Giá (USD) | Vốn hóa thị trường |
Đang lưu thông | Khối lượng giao dịch(24 giờ) |
% 24h | 7 ngày qua |
---|