Xem nhanh:
Tổng hợp giá vàng SJC toàn quốc
Bảng tổng hợp giá vàng SJC toàn quốc cập nhập lúc 17:49:04 18/04/2024
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Chỉ
Khu vực | Loại | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG |
8.210.000 |
8.410.000 |
Hồ Chí Minh | Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
7.470.000 |
7.660.000 |
Hồ Chí Minh | Vàng nhẫn SJC 99,99 0,3 chỉ, 0,5 chỉ |
7.470.000 |
7.670.000 |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 99,99% |
7.460.000 |
7.590.000 |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 99% |
7.314.900 |
7.514.900 |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 75% |
5.458.100 |
5.708.100 |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 58,3% |
4.190.400 |
4.440.400 |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 41,7% |
2.930.300 |
3.180.300 |
Biên Hòa | Vàng SJC |
8.180.000 |
8.380.000 |
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 17:49:04 18/04/2024 |
Tổng hợp tỷ giá USD của các ngân hàng
Bảng tỷ giá đồng USD (Đô la Mỹ) được cập nhật lúc 17:17:04 18/04/2024
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng
Ngân hàng | Bán ra | Mua vào | Chuyển khoản |
---|---|---|---|
ABBANK |
25.090 |
25.442 |
25.140 |
ACB |
25.030 |
25.345 |
25.080 |
AGRIBANK |
25.100 -340 |
25.440 340 |
25.120 |
VCCB |
25.140 |
25.440 |
25.120 |
BIDV |
24.545 |
24.855 |
24.545 |
CBBANK |
25.070 |
0 |
25.120 |
DONGA |
24.130 |
24.430 |
24.130 |
EXIMBANK |
25.120 |
25.442 |
25.200 |
GPBANK |
24.700 |
25.400 |
25.100 |
HDBANK |
25.102 |
25.442 |
25.122 |
HLBANK |
25.120 |
25.440 |
25.140 |
HSBC |
25.256 |
25.441 |
25.256 |
KIENLONGBANK |
25.202 |
25.441 |
25.232 |
LIENVIETPOSTBANK |
24.960 |
25.440 |
24.980 |
MBBANK |
25.190 |
25.442 |
25.210 |
OCB |
25.010 |
25.340 |
25.060 |
PGBANK |
25.070 |
25.440 |
25.120 |
PVCOMBANK |
23.158 |
25.440 |
23.148 |
SACOMBANK |
25.225 |
25.442 |
25.275 |
SCB |
24.980 |
25.440 |
25.140 |
SHB |
25.090 |
25.440 |
0 |
TECHCOMBANK |
25.252 |
25.442 |
25.275 |
TPBANK |
25.370 |
25.440 |
25.135 |
VIB |
25.090 |
25.440 |
25.150 |
VIETCOMBANK |
25.100 |
25.440 |
25.130 |
VIETINBANK |
25.145 |
25.440 |
25.145 |
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 17:17:04 18/04/2024 |
Giá Bitcoin, Ethereum
# | Tên | Giá (USD) | Vốn hóa thị trường |
Đang lưu thông | Khối lượng giao dịch(24 giờ) |
% 24h | 7 ngày qua |
---|
Tỷ giá hối đoái
Tin Tức Liên Quan
- Nếu bắt hay đào được vàng có phải nộp lại nhà nước không, trường hợp nào thì được giữ hợp pháp
- Top 6 đồ trang sức quý đắt hơn vàng cần nhận biết kẻo bị quê
- Top 8 mỏ vàng lớn nhất Việt nam
- CIC là gì ? Hướng dẫn 4 cách check cic băng cccd để xem có nợ xấu hay không
- Không phải NDT, EURO đang dần chiếm vị thế số 1 của USD
- Top 10 kim loại dẫn điện tốt nhất, vàng đứng thứ mấy
- Hướng dẫn tách chế vàng từ rác điện tử cực dễ trẻ con cũng làm được
- Mã Duns là gì? cách đăng ký và tra cứu online từ A-Z
- Ethereum là gì? Phân biệt tiền ảo Ethereum với Bitcoin
- Top 10 mã cổ phiếu đầu tư dài hạn có tiềm năng tăng trưởng năm 2024