Xem nhanh:
Tổng hợp giá vàng SJC toàn quốc
Bảng tổng hợp giá vàng SJC toàn quốc cập nhập lúc 17:49:04 28/03/2024
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Chỉ
Khu vực | Loại | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG |
7.900.000 10.000 |
8.100.000 10.000 |
Hồ Chí Minh | Vàng nhẫn SJC 99,99 0,3 chỉ, 0,5 chỉ |
6.850.000 30.000 |
6.985.000 35.000 |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 41,7% |
2.703.000 12.500 |
2.903.000 12.500 |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 58,3% |
3.852.700 17.500 |
4.052.700 17.500 |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 75% |
5.009.300 22.500 |
5.209.300 22.500 |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 99% |
6.706.400 29.700 |
6.856.400 29.700 |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 99,99% |
6.840.000 25.000 |
6.925.000 30.000 |
Hồ Chí Minh | Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ |
6.850.000 25.000 |
6.985.000 30.000 |
Hồ Chí Minh | Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
6.850.000 25.000 |
6.975.000 30.000 |
Đà Nẵng | Vàng SJC |
7.900.000 10.000 |
8.102.000 10.000 |
Cà Mau | Vàng SJC |
7.900.000 10.000 |
8.102.000 10.000 |
Miền Tây | Vàng SJC |
7.900.000 10.000 |
8.100.000 10.000 |
Biên Hòa | Vàng SJC |
7.900.000 10.000 |
8.100.000 10.000 |
Quãng Ngãi | Vàng SJC |
7.900.000 10.000 |
8.100.000 10.000 |
Hà Nội | Vàng SJC |
7.900.000 10.000 |
8.102.000 10.000 |
Bạc Liêu | Vàng SJC |
7.900.000 10.000 |
8.102.000 10.000 |
Nha Trang | Vàng SJC |
7.900.000 10.000 |
8.102.000 10.000 |
Hạ Long | Vàng SJC |
7.898.000 10.000 |
8.102.000 10.000 |
Huế | Vàng SJC |
7.897.000 10.000 |
8.102.000 10.000 |
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 17:49:04 28/03/2024 |
Tổng hợp tỷ giá USD của các ngân hàng
Bảng tỷ giá đồng USD (Đô la Mỹ) được cập nhật lúc 17:17:04 28/03/2024
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng
Ngân hàng | Bán ra | Mua vào | Chuyển khoản |
---|---|---|---|
ABBANK |
24.580 |
24.970 40 |
24.630 |
ACB |
24.600 |
25.000 |
24.650 |
AGRIBANK |
24.955 375 |
24.610 -310 |
24.635 35 |
VCCB |
24.650 30 |
24.950 30 |
24.630 30 |
BIDV |
24.545 |
24.855 |
24.545 |
CBBANK |
24.590 20 |
0 |
24.640 20 |
DONGA |
24.130 |
24.430 |
24.130 |
EXIMBANK |
24.540 -10 |
24.930 -10 |
24.620 -10 |
GPBANK |
24.600 30 |
25.150 |
24.650 30 |
HDBANK |
24.610 |
24.950 |
24.630 |
HLBANK |
24.610 25 |
24.970 25 |
24.630 25 |
HSBC |
24.693 33 |
24.917 35 |
24.693 33 |
KIENLONGBANK |
24.670 190 |
24.950 -210 |
24.700 370 |
LIENVIETPOSTBANK |
24.650 30 |
24.960 20 |
24.660 30 |
MBBANK |
24.620 5 |
24.965 |
24.630 -5 |
OCB |
24.614 |
25.078 |
24.664 |
PGBANK |
24.600 20 |
24.950 20 |
24.650 20 |
PVCOMBANK |
23.150 |
24.950 |
23.140 |
SACOMBANK |
24.593 -7 |
24.983 -7 |
24.643 -7 |
SCB |
24.550 40 |
24.970 40 |
24.650 30 |
SHB |
24.640 35 |
25.000 40 |
0 |
TECHCOMBANK |
24.623 7 |
24.955 12 |
24.645 7 |
TPBANK |
24.575 -10 |
25.095 -10 |
24.625 -10 |
VIB |
24.540 -10 |
25.080 10 |
24.600 -10 |
VIETCOMBANK |
24.580 |
24.950 |
24.610 |
VIETINBANK |
24.558 |
24.978 |
24.638 |
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 17:17:04 28/03/2024 |
Giá Bitcoin, Ethereum
# | Tên | Giá (USD) | Vốn hóa thị trường |
Đang lưu thông | Khối lượng giao dịch(24 giờ) |
% 24h | 7 ngày qua |
---|