Xem nhanh:
Tổng hợp giá vàng SJC toàn quốc
Bảng tổng hợp giá vàng SJC toàn quốc cập nhập lúc 13:49:05 29/03/2024
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Chỉ
Khu vực | Loại | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG |
7.900.000 |
8.100.000 |
Hồ Chí Minh | Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ |
6.925.000 75.000 |
7.060.000 75.000 |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 41,7% |
2.734.300 31.300 |
2.934.300 31.300 |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 58,3% |
3.896.400 43.700 |
4.096.400 43.700 |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 75% |
5.065.500 56.200 |
5.265.500 56.200 |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 99% |
6.780.700 74.300 |
6.930.700 74.300 |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 99,99% |
6.915.000 75.000 |
7.000.000 75.000 |
Hồ Chí Minh | Vàng nhẫn SJC 99,99 0,3 chỉ, 0,5 chỉ |
6.930.000 80.000 |
7.065.000 80.000 |
Hồ Chí Minh | Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
6.925.000 75.000 |
7.050.000 75.000 |
Đà Nẵng | Vàng SJC |
7.900.000 |
8.102.000 |
Cà Mau | Vàng SJC |
7.900.000 |
8.102.000 |
Miền Tây | Vàng SJC |
7.900.000 |
8.100.000 |
Biên Hòa | Vàng SJC |
7.900.000 |
8.100.000 |
Quãng Ngãi | Vàng SJC |
7.900.000 |
8.100.000 |
Hà Nội | Vàng SJC |
7.900.000 |
8.102.000 |
Bạc Liêu | Vàng SJC |
7.900.000 |
8.102.000 |
Nha Trang | Vàng SJC |
7.900.000 |
8.102.000 |
Hạ Long | Vàng SJC |
7.898.000 |
8.102.000 |
Huế | Vàng SJC |
7.897.000 |
8.102.000 |
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 13:49:05 29/03/2024 |
Tổng hợp tỷ giá USD của các ngân hàng
Bảng tỷ giá đồng USD (Đô la Mỹ) được cập nhật lúc 13:17:04 29/03/2024
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng
Ngân hàng | Bán ra | Mua vào | Chuyển khoản |
---|---|---|---|
ABBANK |
24.580 |
24.950 -20 |
24.630 |
ACB |
24.600 |
25.000 |
24.650 |
AGRIBANK |
24.955 |
24.620 10 |
24.635 |
VCCB |
24.660 10 |
24.960 10 |
24.640 10 |
BIDV |
24.545 |
24.855 |
24.545 |
CBBANK |
24.610 20 |
0 |
24.660 20 |
DONGA |
24.130 |
24.430 |
24.130 |
EXIMBANK |
24.570 30 |
24.960 30 |
24.650 30 |
GPBANK |
24.600 |
25.200 50 |
24.650 |
HDBANK |
24.610 |
24.950 |
24.630 |
HLBANK |
24.600 -10 |
24.960 -10 |
24.620 -10 |
HSBC |
24.693 |
24.917 |
24.693 |
KIENLONGBANK |
24.630 -40 |
25.000 50 |
24.660 -40 |
LIENVIETPOSTBANK |
24.650 |
24.970 10 |
24.660 |
MBBANK |
24.640 20 |
24.980 15 |
24.650 20 |
OCB |
24.614 |
25.078 |
24.664 |
PGBANK |
24.600 |
24.950 |
24.650 |
PVCOMBANK |
23.110 -40 |
24.990 40 |
23.100 -40 |
SACOMBANK |
24.610 17 |
25.000 17 |
24.660 17 |
SCB |
24.550 |
24.970 |
24.650 |
SHB |
24.640 |
25.000 |
0 |
TECHCOMBANK |
24.641 18 |
24.968 13 |
24.663 18 |
TPBANK |
24.610 35 |
25.130 35 |
24.653 28 |
VIB |
24.560 20 |
25.080 |
24.620 20 |
VIETCOMBANK |
24.610 30 |
24.980 30 |
24.640 30 |
VIETINBANK |
24.568 10 |
24.988 10 |
24.648 10 |
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 13:17:04 29/03/2024 |
Giá Bitcoin, Ethereum
# | Tên | Giá (USD) | Vốn hóa thị trường |
Đang lưu thông | Khối lượng giao dịch(24 giờ) |
% 24h | 7 ngày qua |
---|