Tổng hợp giá vàng SJC toàn quốc
Bảng tổng hợp giá vàng SJC toàn quốc cập nhập lúc 17:49:04 23/04/2024
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Chỉ
Khu vực | Loại | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG |
8.100.000 |
8.330.000 -20.000 |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 41,7% |
2.846.900 -50.100 |
3.096.900 -50.100 |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 58,3% |
4.073.800 -70.000 |
4.323.800 -70.000 |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 75% |
5.308.100 -90.000 |
5.558.100 -90.000 |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 99% |
7.116.800 -118.800 |
7.316.800 -118.800 |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 99,99% |
7.260.000 -120.000 |
7.390.000 -120.000 |
Hồ Chí Minh | Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ |
7.290.000 -110.000 |
7.480.000 -120.000 |
Hồ Chí Minh | Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
7.290.000 -110.000 |
7.470.000 -120.000 |
Hồ Chí Minh | Vàng nhẫn SJC 99,99 0,3 chỉ, 0,5 chỉ |
7.290.000 -130.000 |
7.480.000 -140.000 |
Biên Hòa | Vàng SJC |
8.180.000 |
8.380.000 |
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 17:49:04 23/04/2024 |
Tổng hợp tỷ giá USD của các ngân hàng
Bảng tỷ giá đồng USD (Đô la Mỹ) được cập nhật lúc 17:17:05 23/04/2024
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng
Ngân hàng | Bán ra | Mua vào | Chuyển khoản |
---|---|---|---|
ABBANK |
25.165 15 |
25.488 3 |
25.185 -15 |
ACB |
25.190 |
25.485 |
25.240 |
AGRIBANK |
25.488 3 |
25.185 5 |
25.188 3 |
VCCB |
25.170 20 |
25.489 3 |
25.150 20 |
BIDV |
25.188 3 |
25.488 3 |
25.188 3 |
CBBANK |
25.190 |
0 |
25.240 |
DONGA |
24.130 |
24.430 |
24.130 |
EXIMBANK |
25.160 |
25.488 3 |
25.240 |
GPBANK |
25.200 10 |
25.488 3 |
25.260 20 |
HDBANK |
25.168 3 |
25.488 3 |
25.188 3 |
HLBANK |
25.168 3 |
25.488 3 |
25.188 3 |
HSBC |
25.350 15 |
25.487 3 |
25.350 15 |
KIENLONGBANK |
25.115 |
25.485 |
25.145 |
LIENVIETPOSTBANK |
24.955 -255 |
25.488 3 |
24.975 -245 |
MBBANK |
25.220 -5 |
25.488 3 |
25.240 -5 |
OCB |
25.282 4 |
25.488 3 |
25.332 4 |
PGBANK |
25.190 |
25.488 3 |
25.240 |
PVCOMBANK |
23.075 -5 |
25.487 3 |
23.065 -5 |
SACOMBANK |
25.250 -10 |
25.488 3 |
25.250 -60 |
SCB |
25.140 20 |
25.480 15 |
25.240 20 |
SHB |
25.240 10 |
25.488 3 |
0 |
TECHCOMBANK |
25.228 -6 |
25.488 3 |
25.251 -6 |
TPBANK |
25.163 -4 |
25.488 3 |
25.185 20 |
VIB |
25.180 |
25.488 3 |
25.240 |
VIETCOMBANK |
25.148 3 |
25.488 3 |
25.178 3 |
VIETINBANK |
25.180 20 |
25.488 3 |
25.180 20 |
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 17:17:05 23/04/2024 |
Giá Bitcoin, Ethereum
# | Tên | Giá (USD) | Vốn hóa thị trường |
Đang lưu thông | Khối lượng giao dịch(24 giờ) |
% 24h | 7 ngày qua |
---|
Tỷ giá hối đoái
Tin Tức Liên Quan
- Nếu bắt hay đào được vàng có phải nộp lại nhà nước không, trường hợp nào thì được giữ hợp pháp
- Top 6 đồ trang sức quý đắt hơn vàng cần nhận biết kẻo bị quê
- Top 8 mỏ vàng lớn nhất Việt nam
- CIC là gì ? Hướng dẫn 4 cách check cic băng cccd để xem có nợ xấu hay không
- Không phải NDT, EURO đang dần chiếm vị thế số 1 của USD
- Top 10 kim loại dẫn điện tốt nhất, vàng đứng thứ mấy
- Hướng dẫn tách chế vàng từ rác điện tử cực dễ trẻ con cũng làm được
- Mã Duns là gì? cách đăng ký và tra cứu online từ A-Z
- Ethereum là gì? Phân biệt tiền ảo Ethereum với Bitcoin
- Top 10 mã cổ phiếu đầu tư dài hạn có tiềm năng tăng trưởng năm 2024