Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Giá Vàng SJC Hồ Chí Minh ngày 11/01/2021

Được cập nhật lúc 23:00:18 ngày 11/01/2021

Ký hiệu : Giá vàng tăng so với ngày hôm trước 10/01/2021

Ký hiệu : Giá vàng giảm so với ngày hôm trước 10/01/2021

Ký hiệu : Giá vàng không thay đổi so với ngày hôm trước 10/01/2021

Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng

Hệ thống Loại Giá mua Giá bán
Hồ Chí Minh Vàng SJC 1L 55.850.000 550.000 56.450.000 450.000
Hồ Chí Minh Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 54.550.000 150.000 55.150.000 150.000
Hồ Chí Minh Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ 54.550.000 150.000 55.250.000 150.000
Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 99,99% 54.150.000 50.000 54.950.000 150.000
Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 99% 53.406.000 149.000 54.406.000 149.000
Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 75% 39.367.000 113.000 41.367.000 113.000
Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 58,3% 30.189.000 87.000 32.189.000 87.000
Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 41,7% 21.066.000 62.000 23.066.000 62.000
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhập lúc 23:00:18 11/01/2021


Nhận định giá Giá vàng SJC hôm nay bao nhiêu tại Hà nội, hồ chí minh và các tỉnh, Biểu đồ, tin tức Hồ Chí Minh trong ngày

Độc giả có thể Tra cứu lịch sử dữ liệu giá vàng của "Vàng SJC" trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Giá Vàng SJC Hồ Chí Minh 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về giá Vàng SJC Hồ Chí Minh, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi giá trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về giá vàng cho riêng mình.

Đơn vị : Việt Nam Đồng/Lượng

Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng

Loại Cập nhật lúc Giá mua Giá bán
Vàng nữ trang 41,7% 23:00:20 Thứ hai 11/01/2021 21.066.000 23.066.000
Vàng nữ trang 41,7% 23:00:19 Chủ nhật 10/01/2021 21.004.000 23.004.000
Vàng nữ trang 41,7% 22:00:18 Thứ bảy 09/01/2021 21.004.000 23.004.000
Vàng nữ trang 41,7% 23:00:17 Thứ sáu 08/01/2021 21.254.000 23.254.000
Vàng nữ trang 41,7% 23:00:17 Thứ năm 07/01/2021 21.379.000 23.379.000
Vàng nữ trang 41,7% 23:00:18 Thứ tư 06/01/2021 21.588.000 23.588.000
Vàng nữ trang 41,7% 23:00:18 Thứ ba 05/01/2021 21.525.000 23.525.000
Vàng nữ trang 41,7% 23:00:27 Thứ hai 04/01/2021 21.442.000 23.442.000
Vàng SJC 1L 23:00:19 Thứ hai 11/01/2021 55.850.000 56.450.000
Vàng SJC 1L 23:00:18 Chủ nhật 10/01/2021 55.300.000 56.000.000
Vàng SJC 1L 22:00:17 Thứ bảy 09/01/2021 55.300.000 56.000.000
Vàng SJC 1L 23:00:16 Thứ sáu 08/01/2021 55.750.000 56.350.000
Vàng SJC 1L 23:00:16 Thứ năm 07/01/2021 56.300.000 56.800.000
Vàng SJC 1L 23:00:17 Thứ tư 06/01/2021 56.750.000 57.300.000
Vàng SJC 1L 23:00:17 Thứ ba 05/01/2021 56.600.000 57.150.000
Vàng SJC 1L 23:00:26 Thứ hai 04/01/2021 56.250.000 56.800.000
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 23:00:19 Thứ hai 11/01/2021 54.550.000 55.150.000
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 23:00:19 Chủ nhật 10/01/2021 54.400.000 55.000.000
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 22:00:18 Thứ bảy 09/01/2021 54.400.000 55.000.000
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 23:00:17 Thứ sáu 08/01/2021 55.000.000 55.600.000
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 23:00:17 Thứ năm 07/01/2021 55.350.000 55.900.000
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 23:00:17 Thứ tư 06/01/2021 55.850.000 56.400.000
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 23:00:18 Thứ ba 05/01/2021 55.700.000 56.250.000
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 23:00:27 Thứ hai 04/01/2021 55.500.000 56.050.000
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ 23:00:19 Thứ hai 11/01/2021 54.550.000 55.250.000
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ 23:00:19 Chủ nhật 10/01/2021 54.400.000 55.100.000
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ 22:00:18 Thứ bảy 09/01/2021 54.400.000 55.100.000
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ 23:00:17 Thứ sáu 08/01/2021 55.000.000 55.700.000
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ 23:00:17 Thứ năm 07/01/2021 55.350.000 56.000.000
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ 23:00:17 Thứ tư 06/01/2021 55.850.000 56.500.000
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ 23:00:18 Thứ ba 05/01/2021 55.700.000 56.350.000
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ 23:00:27 Thứ hai 04/01/2021 55.500.000 56.150.000
Vàng nữ trang 99,99% 23:00:19 Thứ hai 11/01/2021 54.150.000 54.950.000
Vàng nữ trang 99,99% 23:00:19 Chủ nhật 10/01/2021 54.100.000 54.800.000
Vàng nữ trang 99,99% 22:00:18 Thứ bảy 09/01/2021 54.100.000 54.800.000
Vàng nữ trang 99,99% 23:00:17 Thứ sáu 08/01/2021 54.700.000 55.400.000
Vàng nữ trang 99,99% 23:00:17 Thứ năm 07/01/2021 55.000.000 55.700.000
Vàng nữ trang 99,99% 23:00:17 Thứ tư 06/01/2021 55.500.000 56.200.000
Vàng nữ trang 99,99% 23:00:18 Thứ ba 05/01/2021 55.350.000 56.050.000
Vàng nữ trang 99,99% 23:00:27 Thứ hai 04/01/2021 55.150.000 55.850.000
Vàng nữ trang 99% 23:00:19 Thứ hai 11/01/2021 53.406.000 54.406.000
Vàng nữ trang 99% 23:00:19 Chủ nhật 10/01/2021 53.257.000 54.257.000
Vàng nữ trang 99% 22:00:18 Thứ bảy 09/01/2021 53.257.000 54.257.000
Vàng nữ trang 99% 23:00:17 Thứ sáu 08/01/2021 53.851.000 54.851.000
Vàng nữ trang 99% 23:00:17 Thứ năm 07/01/2021 54.149.000 55.149.000
Vàng nữ trang 99% 23:00:17 Thứ tư 06/01/2021 54.644.000 55.644.000
Vàng nữ trang 99% 23:00:18 Thứ ba 05/01/2021 54.495.000 55.495.000
Vàng nữ trang 99% 23:00:27 Thứ hai 04/01/2021 54.297.000 55.297.000
Vàng nữ trang 75% 23:00:20 Thứ hai 11/01/2021 39.367.000 41.367.000
Vàng nữ trang 75% 23:00:19 Chủ nhật 10/01/2021 39.254.000 41.254.000
Vàng nữ trang 75% 22:00:18 Thứ bảy 09/01/2021 39.254.000 41.254.000
Vàng nữ trang 75% 23:00:17 Thứ sáu 08/01/2021 39.704.000 41.704.000
Vàng nữ trang 75% 23:00:17 Thứ năm 07/01/2021 39.929.000 41.929.000
Vàng nữ trang 75% 23:00:17 Thứ tư 06/01/2021 40.304.000 42.304.000
Vàng nữ trang 75% 23:00:18 Thứ ba 05/01/2021 40.192.000 42.192.000
Vàng nữ trang 75% 23:00:27 Thứ hai 04/01/2021 40.042.000 42.042.000
Vàng nữ trang 58,3% 23:00:20 Thứ hai 11/01/2021 30.189.000 32.189.000
Vàng nữ trang 58,3% 23:00:19 Chủ nhật 10/01/2021 30.102.000 32.102.000
Vàng nữ trang 58,3% 22:00:18 Thứ bảy 09/01/2021 30.102.000 32.102.000
Vàng nữ trang 58,3% 23:00:17 Thứ sáu 08/01/2021 30.451.000 32.451.000
Vàng nữ trang 58,3% 23:00:17 Thứ năm 07/01/2021 30.626.000 32.626.000
Vàng nữ trang 58,3% 23:00:17 Thứ tư 06/01/2021 30.918.000 32.918.000
Vàng nữ trang 58,3% 23:00:18 Thứ ba 05/01/2021 30.830.000 32.830.000
Vàng nữ trang 58,3% 23:00:27 Thứ hai 04/01/2021 30.714.000 32.714.000

Biểu đồ Giá Vàng SJC Hồ Chí Minh trong 7 ngày qua

Biểu đồ lên xuống của giá vàng trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết giá vàng mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ