Xem nhanh:
Giá Giá vàng Ngọc Hải - hôm nay bao nhiêu SJC, 24k, 999...Biểu đồ, tin tức mới giá bao nhiêu, biểu đồ kèm tin tức mới nhất
Cập nhật Giá Vàng Ngọc Hải nhanh nhất sáng ngày hôm nay, giá 1 chỉ vàng, nhẫn, dây chuyền, sjc, 9999 được cập nhập hàng ngày, hàng giờ, chính xác từ các công ty vàng bạc đá quý tại Giá Vàng Ngọc Hải
Cập nhật lúc 00:00:30 ngày 29/06/2022Ký hiệu : Giá vàng tăng so với ngày hôm trước 28/06/2022
Ký hiệu : Giá vàng giảm so với ngày hôm trước 28/06/2022
Ký hiệu : Giá vàng không thay đổi so với ngày hôm trước 28/06/2022
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Hệ thống | Loại | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|---|
Nguyễn Huệ | Vàng Nhẫn 24K |
53.400.000
0 |
54.100.000
0 |
|
Nguyễn Huệ | VT gram có hột 17K.P |
911.000.000
0 |
1.424.000.000
0 |
|
Nguyễn Huệ | VT gram có hột 14K.P |
911.000.000
0 |
1.424.000.000
0 |
|
Nguyễn Huệ | VT gram sáng cao 14K.P |
1.025.000.000
0 |
1.504.000.000
0 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng trắng chỉ 750.P |
38.980.000
0 |
42.270.000
-70.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng trắng 585.P |
32.570.000
0 |
35.310.000
-70.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng trắng 416.P |
22.430.000
0 |
26.750.000
-50.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng đỏ 585 |
32.570.000
0 |
35.310.000
-70.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng 17k |
38.980.000
0 |
42.270.000
-70.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng nữ trang 24K |
52.950.000
-50.000 |
53.950.000
-50.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng nữ trang 990 |
52.950.000
-50.000 |
53.950.000
-50.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng HBS, NHJ |
53.400.000
0 |
0
0 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng miếng SJC (1 lượng) |
68.150.000
250.000 |
68.900.000
200.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng miếng SJC (1c,2c,5c) |
68.150.000
250.000 |
68.900.000
200.000 |
|
Nguyễn Huệ | Vàng 18k.750 |
38.980.000
0 |
42.270.000
-70.000 |
|
Nguyễn Kim | Vàng trắng 416.P |
22.430.000
0 |
26.750.000
-50.000 |
|
Nguyễn Kim | Vàng trắng 585.P |
32.570.000
0 |
35.310.000
-70.000 |
|
Nguyễn Kim | Vàng trắng chỉ 750.P |
38.980.000
0 |
42.270.000
-70.000 |
|
Nguyễn Kim | VT gram sáng cao 14K.P |
1.025.000.000
0 |
1.504.000.000
0 |
|
Nguyễn Kim | VT gram có hột 14K.P |
911.000.000
0 |
1.424.000.000
0 |
|
Nguyễn Kim | VT gram có hột 17K.P |
911.000.000
0 |
1.424.000.000
0 |
|
Nguyễn Kim | Vàng đỏ 585 |
32.570.000
0 |
35.310.000
-70.000 |
|
Nguyễn Kim | Vàng 17k |
38.980.000
0 |
42.270.000
-70.000 |
|
Nguyễn Kim | Vàng 18k.750 |
38.980.000
0 |
42.270.000
-70.000 |
|
Nguyễn Kim | Vàng Nhẫn 24K |
53.400.000
0 |
54.100.000
0 |
|
Nguyễn Kim | Vàng nữ trang 24K |
52.950.000
-50.000 |
53.950.000
-50.000 |
|
Nguyễn Kim | Vàng nữ trang 990 |
52.950.000
-50.000 |
53.950.000
-50.000 |
|
Nguyễn Kim | Vàng HBS, NHJ |
53.400.000
0 |
0
0 |
|
Nguyễn Kim | Vàng miếng SJC (1 lượng) |
68.150.000
250.000 |
68.900.000
200.000 |
|
Nguyễn Kim | Vàng miếng SJC (1c,2c,5c) |
68.150.000
250.000 |
68.900.000
200.000 |
|
CN Cai Lậy | Vàng trắng 416.P |
22.430.000
0 |
26.750.000
-50.000 |
|
CN Cai Lậy | Vàng trắng 585.P |
32.570.000
0 |
35.310.000
-70.000 |
|
CN Cai Lậy | Vàng trắng chỉ 750.P |
38.980.000
0 |
42.270.000
-70.000 |
|
CN Cai Lậy | VT gram sáng cao 14K.P |
1.025.000.000
0 |
1.504.000.000
0 |
|
CN Cai Lậy | VT gram có hột 14K.P |
911.000.000
0 |
1.424.000.000
0 |
|
CN Cai Lậy | VT gram có hột 17K.P |
911.000.000
0 |
1.424.000.000
0 |
|
CN Cai Lậy | Vàng đỏ 585 |
32.570.000
0 |
35.310.000
-70.000 |
|
CN Cai Lậy | Vàng 17k |
38.980.000
0 |
42.270.000
-70.000 |
|
CN Cai Lậy | Vàng 18k.750 |
38.980.000
0 |
42.270.000
-70.000 |
|
CN Cai Lậy | Vàng Nhẫn 24K |
53.400.000
0 |
54.100.000
0 |
|
CN Cai Lậy | Vàng nữ trang 24K |
52.950.000
-50.000 |
53.950.000
-50.000 |
|
CN Cai Lậy | Vàng nữ trang 990 |
52.950.000
-50.000 |
53.950.000
-50.000 |
|
CN Cai Lậy | Vàng HBS, NHJ |
53.400.000
0 |
0
0 |
|
CN Cai Lậy | Vàng miếng SJC (1 lượng) |
68.150.000
250.000 |
68.900.000
200.000 |
|
CN Cai Lậy | Vàng miếng SJC (1c,2c,5c) |
68.150.000
250.000 |
68.900.000
200.000 |
|
CN Long An | Vàng trắng 416.P |
22.430.000
0 |
26.750.000
-50.000 |
|
CN Long An | Vàng trắng 585.P |
32.570.000
0 |
35.310.000
-70.000 |
|
CN Long An | Vàng trắng chỉ 750.P |
38.980.000
0 |
42.270.000
-70.000 |
|
CN Long An | VT gram sáng cao 14K.P |
1.025.000.000
0 |
1.504.000.000
0 |
|
CN Long An | VT gram có hột 14K.P |
911.000.000
0 |
1.424.000.000
0 |
|
CN Long An | VT gram có hột 17K.P |
911.000.000
0 |
1.424.000.000
0 |
|
CN Long An | Vàng đỏ 585 |
32.570.000
0 |
35.310.000
-70.000 |
|
CN Long An | Vàng 17k |
38.980.000
0 |
42.270.000
-70.000 |
|
CN Long An | Vàng 18k.750 |
38.980.000
0 |
42.270.000
-70.000 |
|
CN Long An | Vàng Nhẫn 24K |
53.400.000
0 |
54.100.000
0 |
|
CN Long An | Vàng nữ trang 24K |
52.950.000
-50.000 |
53.950.000
-50.000 |
|
CN Long An | Vàng nữ trang 990 |
52.950.000
-50.000 |
53.950.000
-50.000 |
|
CN Long An | Vàng HBS, NHJ |
53.400.000
0 |
0
0 |
|
CN Long An | Vàng miếng SJC (1 lượng) |
68.150.000
250.000 |
68.900.000
200.000 |
|
CN Long An | Vàng miếng SJC (1c,2c,5c) |
68.150.000
250.000 |
68.900.000
200.000 |
|
CN Tân Hiệp | Vàng đỏ 585 |
32.570.000
0 |
35.310.000
-70.000 |
|
CN Tân Hiệp | Vàng trắng 416.P |
22.430.000
0 |
26.750.000
-50.000 |
|
CN Tân Hiệp | Vàng trắng 585.P |
32.570.000
0 |
35.310.000
-70.000 |
|
CN Tân Hiệp | Vàng trắng chỉ 750.P |
38.980.000
0 |
42.270.000
-70.000 |
|
CN Tân Hiệp | VT gram sáng cao 14K.P |
1.025.000.000
0 |
1.504.000.000
0 |
|
CN Tân Hiệp | VT gram có hột 14K.P |
911.000.000
0 |
1.424.000.000
0 |
|
CN Tân Hiệp | Vàng 17k |
38.980.000
0 |
42.270.000
-70.000 |
|
CN Tân Hiệp | Vàng 18k.750 |
38.980.000
0 |
42.270.000
-70.000 |
|
CN Tân Hiệp | Vàng miếng SJC (1c,2c,5c) |
68.150.000
250.000 |
68.900.000
200.000 |
|
CN Tân Hiệp | Vàng miếng SJC (1 lượng) |
68.150.000
250.000 |
68.900.000
200.000 |
|
CN Tân Hiệp | Vàng HBS, NHJ |
53.400.000
0 |
0
0 |
|
CN Tân Hiệp | Vàng nữ trang 990 |
52.950.000
-50.000 |
53.950.000
-50.000 |
|
CN Tân Hiệp | Vàng nữ trang 24K |
52.950.000
-50.000 |
53.950.000
-50.000 |
|
CN Tân Hiệp | Vàng Nhẫn 24K |
53.400.000
0 |
54.100.000
0 |
|
CN Tân Hiệp | VT gram có hột 17K.P |
911.000.000
0 |
1.424.000.000
0 |
|
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 19:47:05 29/06/2022 |
Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.
Nhận định giá Giá vàng Ngọc Hải - hôm nay bao nhiêu SJC, 24k, 999...Biểu đồ, tin tức mới trong ngày
Như vậy Giá Vàng Ngọc Hải so với hôm trước đã tăng với mức tăng cao nhất là 250.000 đồng (tương đương với "Hai trăm Năm mươi ngàn" đồng) thuộc về loại Vàng Ngọc Hải Nguyễn Huệ.
Lịch sử Giá vàng Ngọc Hải - hôm nay bao nhiêu SJC, 24k, 999...Biểu đồ, tin tức mới
Độc giả có thể Tra cứu lịch sử dữ liệu giá vàng của Vàng Ngọc Hải trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.