Xem nhanh:
Giá Giá vàng DOJI hôm nay bao nhiêu SJC, 9999, nhẫn tại Hà nội, HCM các tỉnh giá bao nhiêu, biểu đồ kèm tin tức mới nhất
Cập nhật Giá Vàng Doji nhanh nhất sáng ngày hôm nay, giá 1 chỉ vàng, nhẫn, dây chuyền, sjc, 9999 được cập nhập hàng ngày, hàng giờ, chính xác từ các công ty vàng bạc đá quý tại Giá Vàng Doji
Cập nhật lúc 00:00:30 ngày 25/01/2021Ký hiệu : Giá vàng tăng so với ngày hôm trước 24/01/2021
Ký hiệu : Giá vàng giảm so với ngày hôm trước 24/01/2021
Ký hiệu : Giá vàng không thay đổi so với ngày hôm trước 24/01/2021
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Hệ thống | Loại | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | AVPL / DOJI CT lẻ |
56.000.000
100.000 |
56.400.000
0 |
|
Hồ Chí Minh | AVPL / DOJI CT buôn |
56.000.000
0 |
56.400.000
0 |
|
Hồ Chí Minh | AVPL / DOJI ĐN buôn |
56.150.000
0 |
56.500.000
0 |
|
Hà Nội | Hưng Thịnh Vượng |
5.457.000
2.000 |
5.525.000
-5.000 |
|
Hà Nội | Nguyên liệu 9999 |
5.450.000
20.000 |
5.483.000
-2.000 |
|
Hà Nội | Nguyên liệu 999 |
5.442.000
2.000 |
5.470.000
-5.000 |
|
Hà Nội | Nữ trang 99.99 |
5.422.000
2.000 |
5.510.000
-5.000 |
|
Hà Nội | Nữ trang 99 |
5.342.000
2.000 |
5.465.000
-5.000 |
|
Hà Nội | Nữ trang 99.9 |
5.412.000
2.000 |
5.500.000
-5.000 |
|
Hà Nội | Nữ trang 18k |
4.033.000
-3.000 |
4.233.000
-3.000 |
|
Hà Nội | Nữ trang 16k |
3.731.000
-10.000 |
4.031.000
-10.000 |
|
Hà Nội | Nữ trang 14k |
3.034.000
-3.000 |
3.234.000
-3.000 |
|
Hà Nội | Nữ trang 10k |
1.426.000
0 |
1.576.000
0 |
|
Hà Nội | AVPL / DOJI CT buôn |
56.100.000
0 |
56.500.000
0 |
|
Hà Nội | AVPL / DOJI CT lẻ |
56.100.000
0 |
56.500.000
0 |
|
Hà Nội | Kim Tý |
5.600.000
20.000 |
5.655.000
25.000 |
|
Hà Nội | Kim Ngân Tài |
5.600.000
20.000 |
5.655.000
25.000 |
|
Hà Nội | AVPL / DOJI HN lẻ |
56.000.000
200.000 |
56.550.000
250.000 |
|
Hà Nội | Nguyên liêu 999 - HN |
54.420.000
20.000 |
54.700.000
-50.000 |
|
Hà Nội | AVPL / DOJI ĐN lẻ |
56.050.000
300.000 |
56.550.000
200.000 |
|
Hà Nội | Kim Thần Tài |
5.600.000
25.000 |
5.655.000
20.000 |
|
Hà Nội | Lộc Phát Tài |
5.600.000
25.000 |
5.655.000
20.000 |
|
Hà Nội | AVPL / DOJI ĐN buôn |
56.050.000
300.000 |
56.400.000
50.000 |
|
Hà Nội | Nguyên liêu 9999 - HN |
54.520.000
20.000 |
54.800.000
-50.000 |
|
Hà Nội | AVPL / DOJI HN buôn |
56.000.000
200.000 |
56.550.000
250.000 |
|
Hồ Chí Minh | Nữ trang 68 |
2.718.000
0 |
2.788.000
0 |
|
Hồ Chí Minh | AVPL / DOJI CT buôn |
56.100.000
100.000 |
56.500.000
100.000 |
|
Hồ Chí Minh | AVPL / DOJI CT lẻ |
56.100.000
100.000 |
56.500.000
100.000 |
|
Hồ Chí Minh | AVPL / DOJI HCM lẻ |
56.100.000
100.000 |
56.500.000
100.000 |
|
Hồ Chí Minh | AVPL / DOJI HCM buôn |
56.100.000
100.000 |
56.500.000
100.000 |
|
Hồ Chí Minh | AVPL / DOJI ĐN lẻ |
56.050.000
0 |
56.600.000
0 |
|
Hồ Chí Minh | AVPL / DOJI ĐN buôn |
56.050.000
0 |
56.600.000
0 |
|
Hồ Chí Minh | Nữ trang 18k |
4.033.000
-3.000 |
4.233.000
-3.000 |
|
Hồ Chí Minh | Nữ trang 14k |
3.034.000
-3.000 |
3.234.000
-3.000 |
|
Hồ Chí Minh | Nữ trang 99.99 |
5.422.000
2.000 |
5.510.000
-5.000 |
|
Hồ Chí Minh | Nữ trang 99.9 |
5.412.000
2.000 |
5.500.000
-5.000 |
|
Hồ Chí Minh | Kim Tuất |
5.610.000
10.000 |
5.650.000
10.000 |
|
Hồ Chí Minh | Lộc Phát Tài |
5.605.000
5.000 |
5.660.000
20.000 |
|
Hồ Chí Minh | Nữ trang 99 |
5.342.000
2.000 |
5.465.000
-5.000 |
|
Hồ Chí Minh | Nguyên liệu 999 |
5.442.000
22.000 |
5.472.000
-3.000 |
|
Hồ Chí Minh | Nhẫn H.T.V |
5.457.000
2.000 |
5.525.000
-5.000 |
|
Hồ Chí Minh | Nguyên liệu 9999 |
5.455.000
-5.000 |
5.480.000
-10.000 |
|
Hồ Chí Minh | Kim Thần Tài |
5.605.000
5.000 |
5.660.000
20.000 |
|
Nhẫn DOJI Hưng Thịnh Vượng | Nữ trang 10k |
1.426.000
0 |
1.576.000
0 |
|
Nhẫn DOJI Hưng Thịnh Vượng | Nữ trang 14k |
3.034.000
-3.000 |
3.234.000
-3.000 |
|
Nhẫn DOJI Hưng Thịnh Vượng | Nữ trang 99.9 |
5.412.000
2.000 |
5.500.000
-5.000 |
|
Nhẫn DOJI Hưng Thịnh Vượng | Nữ trang 68 |
3.731.000
-10.000 |
4.031.000
-10.000 |
|
Nhẫn DOJI Hưng Thịnh Vượng | Nữ trang 99 |
5.342.000
2.000 |
5.465.000
-5.000 |
|
Nhẫn DOJI Hưng Thịnh Vượng | Nữ trang 99.99 |
5.422.000
2.000 |
5.510.000
-5.000 |
|
Nhẫn DOJI Hưng Thịnh Vượng | Nữ trang 18k |
4.033.000
-3.000 |
4.233.000
-3.000 |
|
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 08:00:09 25/01/2021 |
Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.
Nhận định giá Giá vàng DOJI hôm nay bao nhiêu SJC, 9999, nhẫn tại Hà nội, HCM các tỉnh trong ngày
Như vậy Giá Vàng Doji so với hôm trước đã tăng với mức tăng cao nhất là 300.000 đồng (tương đương với "Ba trăm ngàn" đồng) thuộc về loại Vàng Doji Hà Nội.
Lịch sử Giá vàng DOJI hôm nay bao nhiêu SJC, 9999, nhẫn tại Hà nội, HCM các tỉnh
Độc giả có thể Tra cứu lịch sử dữ liệu giá vàng của Vàng Doji trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.