Xem nhanh:
Giá thịt heo hôm nay ngày 23/09/2021
Bảng giá thịt heo hơi trong ngày 23/09/2021 được cập nhật mới nhất, nhanh nhất, giúp bà con thuận tiện nhất trong quá trình tra cứu.
Đơn vị: VNĐ/KG
Tỉnh/Thành | Giá | Tăng/giảm |
Bắc Giang | 47.000 | - |
Yên Bái | 47.000 | -2.000 |
Lào Cai | 47.000 | -2.000 |
Hưng Yên | 49.000 | -1.000 |
Nam Định | 49.000 | -1.000 |
Thái Nguyên | 49.000 | - |
Phú Thọ | 47.000 | - |
Thái Bình | 49.000 | - |
Hà Nam | 49.000 | -1.000 |
Vĩnh Phúc | 49.000 | -1.000 |
Hà Nội | 49.000 | - |
Ninh Bình | 48.000 | -1.000 |
Tuyên Quang | 49.000 | - |
Thanh Hóa | 49.000 | - |
Nghệ An | 49.000 | - |
Hà Tĩnh | 50.000 | - |
Quảng Bình | 51.000 | - |
Quảng Trị | 51.000 | - |
Thừa Thiên Huế | 53.000 | +1.000 |
Quảng Nam | 50.000 | - |
Quảng Ngãi | 50.000 | - |
Bình Định | 48.000 | - |
Khánh Hoà | 51.000 | - |
Lâm Đồng | 51.000 | - |
Đắk Lắk | 50.000 | - |
Ninh Thuận | 50.000 | - |
Bình Thuận | 50.000 | - |
Bình Phước | 50.000 | - |
Đồng Nai | 52.000 | - |
TP HCM | 50.000 | - |
Bình Dương | 50.000 | - |
Tây Ninh | 50.000 | - |
Vũng Tàu | 51.000 | - |
Long An | 51.000 | - |
Đồng Tháp | 50.000 | +1.000 |
An Giang | 50.000 | -1.000 |
Vĩnh Long | 50.000 | - |
Cần Thơ | 51.000 | - |
Kiên Giang | 50.000 | - |
Hậu Giang | 49.000 | - |
Cà Mau | 51.000 | |
Tiền Giang | 51.000 | - |
Bạc Liêu | 50.000 | - |
Trà Vinh | 51.000 | - |
Bến Tre | 50.000 | - |
Sóc Trăng | 49.000 | - |