Xem nhanh:
Giá thịt heo hôm nay ngày 21/01/2022
Bảng giá thịt heo hơi trong ngày 21/01/2022 được cập nhật mới nhất, nhanh nhất, giúp bà con thuận tiện nhất trong quá trình tra cứu.
Đơn vị: VNĐ/KG
Tỉnh/Thành | Giá | Tăng/giảm |
Bắc Giang | 57.000 | - |
Yên Bái | 55.000 | - |
Lào Cai | 56.000 | - |
Hưng Yên | 58.000 | - |
Nam Định | 56.000 | - |
Thái Nguyên | 56.000 | +4.000 |
Phú Thọ | 56.000 | - |
Thái Bình | 55.000 | - |
Hà Nam | 57.000 | +2.000 |
Vĩnh Phúc | 54.000 | - |
Hà Nội | 57.000 | +4.000 |
Ninh Bình | 57.000 | - |
Tuyên Quang | 57.000 | - |
Thanh Hóa | 55.000 | - |
Nghệ An | 56.000 | +2.000 |
Hà Tĩnh | 54.000 | - |
Quảng Bình | 53.000 | - |
Quảng Trị | 54.000 | - |
Thừa Thiên Huế | 53.000 | - |
Quảng Nam | 54.000 | - |
Quảng Ngãi | 55.000 | - |
Bình Định | 54.000 | - |
Khánh Hoà | 54.000 | - |
Lâm Đồng | 54.000 | - |
Đắk Lắk | 54.000 | +2.000 |
Ninh Thuận | 54.000 | - |
Bình Thuận | 54.000 | - |
Bình Phước | 54.000 | - |
Đồng Nai | 56.000 | - |
TP HCM | 55.000 | - |
Bình Dương | 55.000 | - |
Tây Ninh | 54.000 | - |
Vũng Tàu | 55.000 | +2.000 |
Long An | 54.000 | +3.000 |
Đồng Tháp | 55.000 | - |
An Giang | 53.000 | - |
Vĩnh Long | 54.000 | - |
Cần Thơ | 54.000 | +2.000 |
Kiên Giang | 54.000 | - |
Hậu Giang | 54.000 | - |
Cà Mau | 53.000 | +2.000 |
Tiền Giang | 53.000 | - |
Bạc Liêu | 53.000 | - |
Trà Vinh | 54.000 | +2.000 |
Bến Tre | 55.000 | +3.000 |
Sóc Trăng | 53.000 | +1.000 |