Xem nhanh:
Tổng hợp giá vàng SJC toàn quốc
Bảng tổng hợp giá vàng SJC toàn quốc cập nhập lúc 10:49:04 25/04/2024
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Chỉ
Khu vực | Loại | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG |
8.170.000 -80.000 |
8.400.000 -50.000 |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 41,7% |
2.846.900 -8.400 |
3.096.900 -8.400 |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 58,3% |
4.073.800 -11.700 |
4.323.800 -11.700 |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 75% |
5.308.100 -15.000 |
5.558.100 -15.000 |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 99% |
7.116.800 -19.800 |
7.316.800 -19.800 |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 99,99% |
7.280.000 -10.000 |
7.390.000 -20.000 |
Hồ Chí Minh | Vàng nhẫn SJC 99,99 0,3 chỉ, 0,5 chỉ |
7.300.000 -10.000 |
7.480.000 -20.000 |
Hồ Chí Minh | Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
7.300.000 -10.000 |
7.470.000 -20.000 |
Hồ Chí Minh | Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ |
7.300.000 |
7.480.000 -10.000 |
Biên Hòa | Vàng SJC |
8.180.000 |
8.380.000 |
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 10:49:04 25/04/2024 |
Tổng hợp tỷ giá USD của các ngân hàng
Bảng tỷ giá đồng USD (Đô la Mỹ) được cập nhật lúc 12:17:04 25/04/2024
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng
Ngân hàng | Bán ra | Mua vào | Chuyển khoản |
---|---|---|---|
ABBANK |
25.150 |
25.477 -10 |
25.200 |
ACB |
25.110 -60 |
25.477 -10 |
25.160 -60 |
AGRIBANK |
25.477 -10 |
25.175 -10 |
25.177 -10 |
VCCB |
25.130 -20 |
25.477 -11 |
25.110 -20 |
BIDV |
25.177 -10 |
25.477 -10 |
25.177 -10 |
CBBANK |
25.170 -30 |
0 |
25.220 -30 |
DONGA |
24.130 |
24.430 |
24.130 |
EXIMBANK |
25.100 -20 |
25.476 -11 |
25.180 -20 |
GPBANK |
25.150 -50 |
25.477 -11 |
25.190 -70 |
HDBANK |
25.157 -10 |
25.477 -10 |
25.177 -10 |
HLBANK |
25.157 -10 |
25.477 -10 |
25.177 -10 |
HSBC |
25.296 -39 |
25.476 -10 |
25.296 -39 |
KIENLONGBANK |
25.107 -113 |
25.477 127 |
25.137 -113 |
LIENVIETPOSTBANK |
25.200 -40 |
25.476 -11 |
25.210 -40 |
MBBANK |
25.110 -70 |
25.477 -10 |
25.130 -70 |
OCB |
25.245 95 |
25.477 -10 |
25.295 115 |
PGBANK |
25.170 -30 |
25.477 -10 |
25.220 -30 |
PVCOMBANK |
25.167 2.092 |
25.476 -9 |
25.157 2.092 |
SACOMBANK |
25.170 -25 |
25.477 -10 |
25.170 -25 |
SCB |
25.140 |
25.480 |
25.240 |
SHB |
25.210 -30 |
25.477 -10 |
0 |
TECHCOMBANK |
25.152 -52 |
25.477 -10 |
25.175 -52 |
TPBANK |
25.080 -45 |
25.457 -30 |
25.171 -24 |
VIB |
25.110 -30 |
25.477 -10 |
25.170 -30 |
VIETCOMBANK |
25.137 -10 |
25.477 -10 |
25.167 -10 |
VIETINBANK |
25.166 -14 |
25.476 -11 |
25.166 -14 |
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 12:17:04 25/04/2024 |
Giá Bitcoin, Ethereum
# | Tên | Giá (USD) | Vốn hóa thị trường |
Đang lưu thông | Khối lượng giao dịch(24 giờ) |
% 24h | 7 ngày qua |
---|
Tỷ giá hối đoái
Tin Tức Liên Quan
- Nếu bắt hay đào được vàng có phải nộp lại nhà nước không, trường hợp nào thì được giữ hợp pháp
- Top 6 đồ trang sức quý đắt hơn vàng cần nhận biết kẻo bị quê
- Top 8 mỏ vàng lớn nhất Việt nam
- CIC là gì ? Hướng dẫn 4 cách check cic băng cccd để xem có nợ xấu hay không
- Không phải NDT, EURO đang dần chiếm vị thế số 1 của USD
- Top 10 kim loại dẫn điện tốt nhất, vàng đứng thứ mấy
- Hướng dẫn tách chế vàng từ rác điện tử cực dễ trẻ con cũng làm được
- Mã Duns là gì? cách đăng ký và tra cứu online từ A-Z
- Ethereum là gì? Phân biệt tiền ảo Ethereum với Bitcoin
- Top 10 mã cổ phiếu đầu tư dài hạn có tiềm năng tăng trưởng năm 2024