Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tổng hợp giá vàng SJC toàn quốc

Bảng tổng hợp giá vàng SJC toàn quốc cập nhập lúc 11:49:03 24/04/2024

Xem ngoại tệ hôm nay

Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Chỉ

Khu vực Loại Giá mua Giá bán
Hồ Chí Minh Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 8.230.000
130.000
8.430.000
100.000
Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 41,7% 2.855.300
8.400
3.105.300
8.400
Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 58,3% 4.085.500
11.700
4.335.500
11.700
Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 75% 5.323.100
15.000
5.573.100
15.000
Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 99% 7.136.600
19.800
7.336.600
19.800
Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 99,99% 7.290.000
30.000
7.410.000
20.000
Hồ Chí Minh Vàng nhẫn SJC 99,99 0,3 chỉ, 0,5 chỉ 7.310.000
20.000
7.500.000
20.000
Hồ Chí Minh Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 7.310.000
20.000
7.490.000
20.000
Hồ Chí Minh Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ 7.300.000
10.000
7.490.000
10.000
Biên Hòa Vàng SJC 8.180.000
8.380.000
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhập lúc 11:49:03 24/04/2024

Tổng hợp tỷ giá USD của các ngân hàng

Bảng tỷ giá đồng USD (Đô la Mỹ) được cập nhật lúc 11:17:05 24/04/2024

Chuyển đổi ngoại tệ

Đơn vị tính : Việt Nam Đồng

Ngân hàng Bán ra Mua vào Chuyển khoản
ABBANK 25.150
-15
25.487
-1
25.200
15
ACB 25.200
10
25.487
2
25.250
10
AGRIBANK 25.487
-1
25.185
25.187
-1
VCCB 25.150
-20
25.488
-1
25.130
-20
BIDV 25.187
-1
25.487
-1
25.187
-1
CBBANK 25.200
10
0
25.250
10
DONGA 24.130
24.430
24.130
EXIMBANK 25.160
25.487
-1
25.240
GPBANK 25.200
25.488
25.260
HDBANK 25.167
-1
25.487
-1
25.187
-1
HLBANK 25.167
-1
25.487
-1
25.187
-1
HSBC 25.335
-15
25.486
-1
25.335
-15
KIENLONGBANK 25.111
-4
25.441
-44
25.141
-4
LIENVIETPOSTBANK 25.230
275
25.487
-1
25.240
265
MBBANK 25.215
-5
25.487
-1
25.235
-5
OCB 25.150
-132
25.487
-1
25.180
-152
PGBANK 25.200
10
25.487
-1
25.250
10
PVCOMBANK 25.126
2.051
25.486
-1
25.116
2.051
SACOMBANK 25.244
-6
25.487
-1
25.244
-6
SCB 25.140
25.480
25.240
SHB 25.240
25.487
-1
0
TECHCOMBANK 25.226
-2
25.487
-1
25.249
-2
TPBANK 25.155
-8
25.487
-1
25.185
VIB 25.180
25.487
-1
25.240
VIETCOMBANK 25.147
-1
25.487
-1
25.177
-1
VIETINBANK 25.180
25.487
-1
25.180
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhập lúc 11:17:05 24/04/2024
Xem ngay tình hình tỷ giá USD trong hôm nay.

Giá Bitcoin, Ethereum

# Tên Giá (USD) Vốn hóa
thị trường
Đang lưu thông Khối lượng
giao dịch(24 giờ)
% 24h 7 ngày qua

Tỷ giá hối đoái

Tin Tức Liên Quan