CNY - Nhân dân tệ
USD - Đô la Mỹ
EUR - Euro
GBP - Bảng Anh
JPY - Yên Nhật
CHF - Franc Thụy sĩ
AUD - Đô la Australia
SGD - Đô la Singapore
CAD - Đô la Canada
HKD - Đô la Hồng Kông
THB - Bạt Thái Lan
DKK - Krone Đan Mạch
KRW - Won Hàn Quốc
LAK - Kip Lào
NOK - Krone Na Uy
NZD - Đô la New Zealand
SEK - Krona Thụy Điển
USD-12 - Đô la Mỹ Đồng 1,2
USD-51020 - Đô la Mỹ Đồng 5,10,20
TWD - Đô la Đài Loan
MYR - Ringgit Malaysia
INR - Rupee Ấn Độ
KWD - Dinar Kuwait
RUB - Rúp Nga
SAR - Riyal Ả Rập Saudi
USD15 - Đô la Mỹ Đồng 1,5
IDR - Rupiah Indonesia
MXN - Peso Mexico
PHP - Peso Philipin
ZAR - Rand Nam Phi
USD-50-100 - Đô La Mỹ Đồng 50 - 100
USD-5-20 - Đô La Mỹ Đồng 5 - 20
Việt Nam Đồng
Ngân hàng
Mua
Bán
CK
L
o
a
d
i
n
g