Giá Cà Phê
VNĐ/kg
Tỉnh/Thành
Giá thu mua (VNĐ/kg)
Thay đổi (VNĐ/kg)
Đắk Lắk
40.900
0
Lâm Đồng
40.300
0
Gia Lai
40.900
+100
Đắk Nông
40.900
0
Tỷ giá USD/VND
23.280
+30
Đơn vị tính: VND/kg | FOB: USD($)/tấn
Giá thịt heo trong nước
VNĐ/KG
Tỉnh/Thành
Giá thu mua (VNĐ/kg)
Thay đổi (VNĐ/kg)
Bắc Giang
59.000
-1.000
Yên Bái
58.000
-
Lào Cai
58.000
-
Hưng Yên
60.000
-1.000
Nam Định
58.000
-
Thái Nguyên
60.000
-
Phú Thọ
59.000
-1.000
Thái Bình
59.000
-
Hà Nam
58.000
-
Vĩnh Phúc
60.000
-
Hà Nội
60.000
-
Ninh Bình
58.000
-
Tuyên Quang
58.000
-
Thanh Hóa
59.000
-
Nghệ An
59.000
-
Hà Tĩnh
58.000
-
Quảng Bình
58.000
-
Quảng Trị
55.000
-
Thừa Thiên Huế
58.000
-
Quảng Nam
59.000
-
Quảng Ngãi
59.000
-
Bình Định
58.000
-
Khánh Hoà
59.000
-
Lâm Đồng
59.000
-
Đắk Lắk
58.000
-
Ninh Thuận
58.000
-
Bình Thuận
59.000
-
Bình Phước
59.000
-
Đồng Nai
60.000
-
TP HCM
59.000
-
Bình Dương
59.000
-
Tây Ninh
59.000
-
Vũng Tàu
60.000
-
Long An
61.000
-
Đồng Tháp
58.000
-
An Giang
57.000
-
Vĩnh Long
60.000
-1.000
Cần Thơ
57.000
-
Kiên Giang
58.000
-
Hậu Giang
60.000
-
Cà Mau
56.000
-
Tiền Giang
56.000
-
Bạc Liêu
58.000
-
Trà Vinh
60.000
-
Bến Tre
60.000
-
Sóc Trăng
57.000
-
L
o
a
d
i
n
g