Giá Cà Phê
VNĐ/kg
Tỉnh/Thành Giá thu mua (VNĐ/kg) Thay đổi (VNĐ/kg)
Đắk Lắk 40.900 0
Lâm Đồng 40.300 0
Gia Lai 40.900 +100
Đắk Nông 40.900 0
Tỷ giá USD/VND 23.280 +30
Đơn vị tính: VND/kg | FOB: USD($)/tấn
Giá thịt heo trong nước
VNĐ/KG
Tỉnh/Thành Giá thu mua (VNĐ/kg) Thay đổi (VNĐ/kg)
Bắc Giang 77.000 +2.000
Yên Bái 75.000 +2.000
Lào Cai 74.000 +1.000
Hưng Yên 76.000 -
Hải Dương 76.000 -
Nam Định 75.000 +1.000
Thái Nguyên 76.000 -
Phú Thọ 76.000 +2.000
Thái Bình 76.000 -
Hà Nam 75.000 +1.000
Vĩnh Phúc 76.000 +1.000
Hà Nội 76.000 +1.000
Ninh Bình 74.000 +1.000
Tuyên Quang 76.000 +1.000
Thanh Hoá 74.000 -
Nghệ An 75.000 -
Hà Tĩnh 74.000 +1.000
Quảng Bình 74.000 -
Quảng Trị 74.000 +1.000
Huế 76.000 -
Quảng Nam 75.000 +1.000
Quảng Ngãi 76.000 +1.000
Bình Định 76.000 -
Khánh Hoà 74.000 +1.000
Lâm Đồng 82.000 +2.000
Đắk Lắk 79.000 -
Ninh Thuận 80.000 +1.000
Bình Thuận 82.000 +2.000
Bình Phước  81.000 +1.000
Đồng Nai 83.000 +2.000
TP HCM 81.000 +1.000
Bình Dương 80.000 +1.000
Tây Ninh 81.000 +2.000
Bà Rịa - Vũng Tàu 82.000 +2.000
Long An 80.000 -
Đồng Tháp 80.000 -
An Giang 80.000 +2.000
Vĩnh Long 80.000 -
Cần Thơ 81.000 -
Kiên Giang 80.000 -
Hậu Giang 80.000 -
Cà Mau 80.000 -
Tiền Giang 80.000 -
Bạc Liêu 80.000 +1.000
Trà Vinh 82.000 +1.000
Bến Tre 80.000 -
Sóc Trăng 80.000 -

L o a d i n g