Giá Cà Phê
VNĐ/kg
Tỉnh/Thành
Giá thu mua (VNĐ/kg)
Thay đổi (VNĐ/kg)
Đắk Lắk
40.900
0
Lâm Đồng
40.300
0
Gia Lai
40.900
+100
Đắk Nông
40.900
0
Tỷ giá USD/VND
23.280
+30
Đơn vị tính: VND/kg | FOB: USD($)/tấn
Giá thịt heo trong nước
VNĐ/KG
Tỉnh/Thành
Giá thu mua (VNĐ/kg)
Thay đổi (VNĐ/kg)
Bắc Giang
66.000
-
Yên Bái
65.000
-
Lào Cai
64.000
-
Hưng Yên
66.000
-
Nam Định
65.000
-
Thái Nguyên
65.000
-
Phú Thọ
65.000
-
Thái Bình
66.000
-
Hà Nam
66.000
+1.000
Vĩnh Phúc
65.000
-
Hà Nội
66.000
-
Ninh Bình
64.000
-
Tuyên Quang
65.000
-
Thanh Hóa
65.000
-
Nghệ An
64.000
-
Hà Tĩnh
64.000
-
Quảng Bình
64.000
-
Quảng Trị
62.000
+1.000
Thừa Thiên Huế
62.000
-
Quảng Nam
63.000
-
Quảng Ngãi
63.000
-
Bình Định
61.000
-
Khánh Hòa
62.000
-
Lâm Đồng
63.000
-
Đắk Lắk
62.000
+1.000
Ninh Thuận
62.000
-
Bình Thuận
63.000
-
Bình Phước
62.000
-
Đồng Nai
63.000
-
TP HCM
62.000
-
Bình Dương
63.000
-
Tây Ninh
63.000
-
Vũng Tàu
64.000
-
Long An
63.000
-
Đồng Tháp
63.000
-
An Giang
64.000
-
Vĩnh Long
63.000
-
Cần Thơ
64.000
-
Kiên Giang
63.000
-
Hậu Giang
63.000
-
Cà Mau
64.000
-
Tiền Giang
62.000
-
Bạc Liêu
62.000
-
Trà Vinh
62.000
-
Bến Tre
62.000
-
Sóc Trăng
63.000
-
L
o
a
d
i
n
g