Giá Cà Phê
VNĐ/kg
Tỉnh/Thành
Giá thu mua (VNĐ/kg)
Thay đổi (VNĐ/kg)
Đắk Lắk
40.900
0
Lâm Đồng
40.300
0
Gia Lai
40.900
+100
Đắk Nông
40.900
0
Tỷ giá USD/VND
23.280
+30
Đơn vị tính: VND/kg | FOB: USD($)/tấn
Giá thịt heo trong nước
VNĐ/KG
Tỉnh/Thành
Giá thu mua (VNĐ/kg)
Thay đổi (VNĐ/kg)
Bắc Giang
63.000
-
Yên Bái
62.000
-
Lào Cai
61.000
-1.000
Hưng Yên
63.000
-
Nam Định
61.000
-1.000
Thái Nguyên
63.000
-
Phú Thọ
63.000
-
Thái Bình
63.000
-
Hà Nam
62.000
-
Vĩnh Phúc
63.000
-
Hà Nội
63.000
-
Ninh Bình
62.000
-
Tuyên Quang
62.000
-
Thanh Hóa
62.000
-
Nghệ An
62.000
-
Hà Tĩnh
61.000
-
Quảng Bình
60.000
-
Quảng Trị
60.000
-
Thừa Thiên Huế
61.000
-
Quảng Nam
62.000
-
Quảng Ngãi
61.000
-
Bình Định
60.000
-2.000
Khánh Hoà
61.000
-
Lâm Đồng
63.000
+1.000
Đắk Lắk
62.000
-
Ninh Thuận
61.000
-
Bình Thuận
63.000
-
Bình Phước
62.000
-
Đồng Nai
63.000
-
TP HCM
62.000
-
Bình Dương
62.000
-
Tây Ninh
62.000
-
Vũng Tàu
63.000
-
Long An
62.000
-
Đồng Tháp
63.000
+1.000
An Giang
62.000
+1.000
Vĩnh Long
63.000
+1.000
Cần Thơ
62.000
+1.000
Kiên Giang
62.000
+1.000
Hậu Giang
60.000
-
Cà Mau
62.000
+1.000
Tiền Giang
60.000
-
Bạc Liêu
60.000
-
Trà Vinh
60.000
-
Bến Tre
61.000
+1.000
Sóc Trăng
60.000
-
L
o
a
d
i
n
g