Giá Cà Phê
VNĐ/kg
Tỉnh/Thành Giá thu mua (VNĐ/kg) Thay đổi (VNĐ/kg)
Đắk Lắk 40.900 0
Lâm Đồng 40.300 0
Gia Lai 40.900 +100
Đắk Nông 40.900 0
Tỷ giá USD/VND 23.280 +30
Đơn vị tính: VND/kg | FOB: USD($)/tấn
Giá thịt heo trong nước
VNĐ/KG
Tỉnh/Thành Giá thu mua (VNĐ/kg) Thay đổi (VNĐ/kg)
Bắc Giang 67.000 -1.000
Yên Bái 67.000 -
Lào Cai 67.000 -
Hưng Yên 67.000 -
Nam Định 67.000 -
Thái Nguyên 67.000 -
Phú Thọ 67.000 -
Thái Bình 67.000 -
Hà Nam 66.000 -
Vĩnh Phúc 67.000 -
Hà Nội 67.000 -
Ninh Bình 66.000 -
Tuyên Quang 66.000 -1.000
Thanh Hoá 67.000 -
Nghệ An 67.000 -
Hà Tĩnh 67.000 -
Quảng Bình 70.000 -
Quảng Trị 69.000 -
Huế 70.000 -
Quảng Nam 69.000 -
Quảng Ngãi 69.000 -
Bình Định 71.000 -
Khánh Hoà 70.000 -
Lâm Đồng 74.000 -1.000
Đắk Lắk 72.000 -
Ninh Thuận 73.000 -
Bình Thuận 75.000 -
Bình Phước 74.000 -
Đồng Nai 74.000 -1.000
TP HCM 74.000 -
Bình Dương 74.000 -
Tây Ninh 74.000 -1.000
Bà Rịa - Vũng Tàu 75.000 -
Long An 74.000 -
Đồng Tháp 74.000 -1.000
An Giang 74.000 -
Vĩnh Long 74.000 -
Cần Thơ 74.000 -1.000
Kiên Giang 74.000 -1.000
Hậu Giang 74.000 -
Cà Mau 75.000 -
Tiền Giang 75.000 -
Bạc Liêu 74.000 -
Trà Vinh 74.000 -1.000
Bến Tre 75.000 -
Sóc Trăng 74.000 -

L o a d i n g